TOPIC: WORK Flashcards
1
Q
work productivity
A
năng suất làm việc
2
Q
a nine-to-five job
A
công việc giờ hành chính
3
Q
poor work performance
A
hiệu suất làm việc kém
4
Q
sick leave
A
nghỉ phép vì ốm
5
Q
professional work environment
A
môi trường làm việc chuyên nghiệp
6
Q
to get a well-paid job
A
cv được trả lương tốt
7
Q
to earn a high salary
A
mức lương cao
8
Q
busy work schedules
A
lịch trình cv bận rộn
9
Q
to be self-employed
A
tự làm chủ
10
Q
to pursue a career
A
theo đuổi sự nghiệp
11
Q
to frequently feel exhausted
A
thường xuyên cảm thấy kiệt sức
12
Q
to suffer from various health issues
A
mắc vấn đề về sức khỏe
13
Q
to limit work hours
A
giới hạn giờ làm việc
14
Q
job satisfaction
A
sự hài lòng khi làm việc