Family matters Flashcards
1
Q
daughter-in-law
A
con dâu
2
Q
mother-in-law
A
mẹ chồng
3
Q
nephew
A
cháu trai (vs cô bác)
4
Q
grandson
A
cháu trai (vs ông bà)
5
Q
stepson
A
con trai riêng
6
Q
half-brother
A
anh trai cùng cha khác mẹ
7
Q
great-uncle
A
chú của bố mẹ (ông)
8
Q
stranger
A
người lạ
9
Q
relative
A
họ hàng
10
Q
director = employer manager
A
sếp
11
Q
estate
A
tài sản
12
Q
adopt parents
A
bố mẹ nuôi