REA 3 Flashcards
1
Q
eventually
A
cuối cùng, sau cùng
2
Q
land on
A
hạ cánh trên
3
Q
tribes
A
bộ lạc
4
Q
opportunities
A
cơ hội
5
Q
settlers
A
người định cư
6
Q
sailor
A
thủy thủ
7
Q
strange
A
kì lạ, lạ lùng
8
Q
craftsman
A
thợ thủ công
9
Q
occupied
A
bận rộn
10
Q
construction
A
sự xây dựng
11
Q
pottery
A
đồ gốm
12
Q
carvers
A
thợ điêu khắc
13
Q
influenced
A
ảnh hưởng
14
Q
heritage
A
di sản
15
Q
required
A
yêu cầu