REA 4 Flashcards
1
Q
general point of view
A
quan điểm chung
2
Q
furnished
A
đồ đạc có sẵn
3
Q
permitted
A
cho phép
4
Q
absolutely
A
một cách tuyệt đối
5
Q
tenancy
A
thuê nhà
6
Q
identification
A
sự nhận biết, nhận ra
7
Q
mentioned
A
đề cập
8
Q
advertisement
A
quảng cáo
9
Q
deposit
A
tiền đặt cọc
10
Q
reasonable
A
hợp lí
11
Q
lounge
A
phòng chờ
12
Q
rug
A
tấm thảm
13
Q
delighted
A
vui mừng
14
Q
pleased
A
hài lòng, vui mừng
15
Q
arrange
A
sắp xếp