REA 1 Flashcards
1
Q
possession (n)
A
sở hữu
2
Q
attached (adj)
A
gắn bó , đính kèm
3
Q
fur
A
lông thú
4
Q
fight
A
chiến tranh, đấu tranh
5
Q
widely
A
rộng rãi (xa)
6
Q
reached
A
đạt tới
7
Q
trade
A
buôn bán, giao dịch
8
Q
responsible
A
có trách nhiệm
9
Q
weapon-making
A
chế tạo vũ khí
10
Q
weave
A
dệt
11
Q
weavers
A
thợ dệt
12
Q
mat
A
chiếu
13
Q
common = popular
A
phổ biến
14
Q
methods of
A
phương pháp
15
Q
cloak
A
áo choàng
16
Q
fibres
A
sợi
17
Q
feathers
A
lông vũ
18
Q
stiff
A
cứng
19
Q
appearance
A
vẻ bề ngoài
20
Q
mud
A
bùn đất
21
Q
iron
A
sắt
22
Q
contain
A
chứa đựng