toiec 2 Flashcards
1
Q
Panel
A
hội đồng, ủy ban
2
Q
square
A
quảng trường
3
Q
hygienist
A
Nhân viên vệ sinh
4
Q
desert terrain
A
địa hình sa mặc
5
Q
endurance
A
khả năng chịu đựng
6
Q
A
7
Q
in the meantime
A
khoản thời gian giữa hai thời điểm
8
Q
solicit
A
Thu hút (v)
9
Q
deface
A
mờ nhòe
10
Q
outdated
A
lỗi thời
11
Q
A
12
Q
autobiographical
A
(a) dựa trên kinh nghiệm của người viết
13
Q
porcelain
A
Sứ
14
Q
ceramic
A
gốm
15
Q
reputation
A
danh tiếng