Bài 1 Flashcards
1
Q
Muscular
A
Cơ bắp, vạm vỡ
2
Q
Impressive
A
Ấn tượng, hấp dẫn
3
Q
Moustache
A
Ria mép
4
Q
Office worker
A
Nhân viên văn phòng
5
Q
a routine job
A
Công việc có tính chất lặp đi, lặp lại
6
Q
Qualifications
A
bằng cấp
7
Q
Specialist training
A
Đào tạo đặc biệt
8
Q
Spare time
A
thời gian rảnh
9
Q
derived from
A
bắt nguồn từ
10
Q
dumping
A
Quăng rác
11
Q
Incinerate
A
thiêu hủy
12
Q
Consumer products
A
Sản phẩm tiêu dùng
13
Q
Scruting
A
Giám sát
14
Q
Polluting chemicals
A
Hóa chất gây ô nhiễm
15
Q
Plasticticiser
A
Chất hóa dẻo
16
Q
Flame retardants
A
Chất chống cháy
17
Q
Marine organisms
A
Sinh vật biển
18
Q
Cater for
A
Cung cấp/ phục vụ (đồ ăn, thức uống)
19
Q
Lounge
A
Sảnh chờ
20
Q
Reclining seat
A
Ghế có thể ngả lưng
21
Q
Boarding pass
A
vé lên tàu
22
Q
Steward
A
Nhân viên phục trên tàu