Toiec 1 Flashcards
1
Q
Compliance
A
Tuân thủ
2
Q
Divert
A
Chuyển hướng
3
Q
Novice
A
Người mới vào nghề
4
Q
Comprehensive
A
Chi tiết toàn diện
5
Q
Conservatively
A
Một cách dè dặt cản trọng, bảo thủ
6
Q
prior
A
Trước khi
7
Q
Acknowledge
A
Confirm, validate, xác minh
8
Q
Navigate
A
di chuyển
9
Q
Navigable
A
(of a website) dễ dàng tìm thấy thông tin
9
Q
Shingle
A
Ngói, mái ngói
10
Q
administer
A
điều hành quản lý
11
Q
A
12
Q
transfer
A
chuyển sang
13
Q
footrest
A
Chỗ để chân
14
Q
Long-term lessees
A
Hợp đồng thuê dài hạn