Toiec 1 Flashcards
1
Q
Compliance
A
Tuân thủ
2
Q
Divert
A
Chuyển hướng
3
Q
Novice
A
Người mới vào nghề
4
Q
Comprehensive
A
Chi tiết toàn diện
5
Q
Conservatively
A
Một cách dè dặt cản trọng, bảo thủ
6
Q
prior
A
Trước khi
7
Q
Acknowledge
A
Confirm, validate, xác minh
8
Q
Navigate
A
di chuyển
9
Q
Navigable
A
(of a website) dễ dàng tìm thấy thông tin
9
Q
Shingle
A
Ngói, mái ngói
10
Q
administer
A
điều hành quản lý
11
Q
A
12
Q
transfer
A
chuyển sang
13
Q
footrest
A
Chỗ để chân
14
Q
Long-term lessees
A
Hợp đồng thuê dài hạn
15
Q
Solidify
A
củng cố
16
Q
Commercial construction
A
xây dựng thương mại
17
Q
forefront
A
đứng đầu
18
Q
expertise
A
chuyên môn
19
Q
contemporary
A
đương đại
20
Q
nominate
A
đề cử
21
Q
experimental
A
thí nghiệm
22
Q
deter
A
ngăn chặn
23
Q
diversify
A
(v) đa dạng hóa