Nature (2) Flashcards
1
Q
Amphibian
A
Động vật lưỡng cư
2
Q
Bark
A
Vỏ cây
3
Q
Bird of prey
A
Chim săn mồi
4
Q
Branch
A
Cành cầy
5
Q
Bush
A
Bụi cây
6
Q
Cetacean
A
Động vật biển có vú
7
Q
Class
A
Lớp (sinh vật)
8
Q
Cluster
A
Bó
9
Q
Core
A
Hạch
10
Q
Creature
A
Sinh Vật
11
Q
Family
A
họ
12
Q
Fertilizer
A
Phân bón
13
Q
Fish
A
Cá
14
Q
Flower
A
Hoa
15
Q
Fungus
A
Nấm
16
Q
Genus
A
Giống
17
Q
Insect
A
Côn Trùng
18
Q
Leaves
A
Lá cây
19
Q
Lion
A
Sư tử
20
Q
Livestock
A
Thú nuôi
21
Q
Mammal
A
Đông vật có vú
22
Q
Mushroom
A
Nấm
23
Q
Octopus
A
Bạch tuộc
24
Q
Order
A
Bậc
25
Q
Penguin
A
Chim cánh cụt
26
Q
Phylum
A
Nghành, hệ
27
Q
Plant
A
Thực vật
28
Q
Primate
A
Động vật linh trưởng
29
Q
Reptile
A
Loài bò sát
30
Q
Rodent
A
Loài gặn nhấm
31
Q
Root
A
Rễ cây
32
Q
Seabird
A
Chim biển
33
Q
Seed
A
Hạt giống
34
Q
Species
A
Loài
35
Q
Stem
A
Thân cây
36
Q
Trunk
A
Thân cây
37
Q
Twig
A
Cành con
38
Q
Whale
A
Cá voi