Subjects Flashcards
1
Q
Agriculture
A
Nông nghiệp
2
Q
Anthropology
A
Nhân chủng học
3
Q
Archaeology
A
Khảo cổ học
4
Q
Architecture
A
Kiến trúc sư
5
Q
Biology
A
sinh học
6
Q
Business management
A
Quản trị kinh doanh
7
Q
chemistry
A
Hóa học
8
Q
Economics
A
Kinh tế học
9
Q
Geography
A
Địa lý
10
Q
History
A
Lịch sử
11
Q
Humanities
A
Khoa học nhân văn
12
Q
Law
A
Pháp luật học
13
Q
Literature
A
Văn học
14
Q
Logic
A
Lý luận học
15
Q
Mathematics
A
Toán học
16
Q
Performing arts
A
Nghệ thuật biểu diễn
17
Q
Philosophy
A
Triết học
18
Q
Physics
A
Vật lý
19
Q
Politics
A
Chính trị
20
Q
Psychology
A
Tâm lý học
21
Q
Science
A
Khoa học
22
Q
Statistics
A
Khoa học thống kê
23
Q
Visual arts
A
Nghê thuật thị giác
24
Q
A