toeic 9 Flashcards
toeic 9
1
Q
inform
A
thông báo
2
Q
due for
A
có hẹn, đến lúc, đến hạn
3
Q
cancellation
A
hủy bỏ
4
Q
to let us know
A
để báo cho chúng tôi
5
Q
this will work for you
A
cái này liệu có phù hợp với bạn không
6
Q
expo
A
triển lãm
7
Q
fitness
A
sự khỏe khoắn, thể hình
8
Q
day one
A
ngày đầu tiên
9
Q
agenda
A
chương trình nghị sự
10
Q
i just wanted to quickly let you know
A
tôi chỉ muốn thông báo nhanh cho bạn biết rằng
11
Q
instructor
A
người hướng dẫn
12
Q
in the middle of a traffic jam
A
ở giữa ùn tắc giao thông
13
Q
shorten
A
rút ngắn
14
Q
meditation
A
thiền
15
Q
session
A
phiên họp
16
Q
led
A
dẫn đến, hướng dẫn
17
Q
affect
A
ảnh hưởng
18
Q
not to worry
A
đừng lo lắng
19
Q
the salad bar
A
quán salad
20
Q
get started
A
bắt đầu