toeic 6 Flashcards
toeic 6
1
Q
insurance package
A
gói bảo hiểm
2
Q
reimburse
A
bồi hoàn
3
Q
expense
A
chi phí
4
Q
top off
A
fill up a nearly full tank with fuel
5
Q
get through
A
to succeed in an exam or competition
6
Q
paperwork
A
thủ tục giấy tờ, giấy tờ
7
Q
so please give yourself enough time
A
vì vậy hãy sắp xếp đủ thời gian
8
Q
increadibly
A
vô cùng, cực kỳ
9
Q
snowfall
A
tuyết rơi
10
Q
gridlock
A
sự tắc nghẽn
11
Q
one part of the city
A
một phần của thành phố
12
Q
commuter
A
người đi lại, người tham gia giao thông
13
Q
intersection
A
ngã tư
14
Q
back up
A
ùn tắc
15
Q
accumulate
A
tích lũy
16
Q
closure
A
khép kín
17
Q
thanks for tuning in
A
cảm ơn vì bạn đã theo dõi
18
Q
country fair
A
hội chợ nông dân
19
Q
assess
A
đánh giá
20
Q
survey
A
khảo sát, đánh giá
21
Q
significantly
A
đáng kể
22
Q
rigidly
A
cứng rắn