toeic 5 Flashcards
toeic 5
1
Q
help someone out
A
giúp đỡ
2
Q
thanks for letting me know
A
cảm ơn vì đã cho tôi biết
3
Q
pounding
A
đập thình thịch
4
Q
could you schedule me for this afternoon instead?
A
bạn có thể lên lịch cho tôi vào chiều này không
5
Q
be out of town
A
đi vắng khỏi thành phố
6
Q
on-call doctor
A
bác sĩ trực
7
Q
patient
A
người bệnh
8
Q
width
A
chiều rộng
9
Q
stretch
A
căng ra, giãn ra
10
Q
outlet
A
cửa hàng, đại lý
11
Q
hassle
A
phiền phức
12
Q
packing slip
A
phiếu đóng gói
13
Q
fill out
A
điền
14
Q
the exchange form
A
phiếu đổi trả
15
Q
attach
A
đính kèm
16
Q
rent sth from sb
A
mượn, thuê cái gì từ ai
17
Q
tear
A
vết xước, vết rách
18
Q
pick up
A
to get or bring someone or something from somewhere
19
Q
concern about
A
lo lắng về
20
Q
according to
A
theo
21
Q
database
A
cơ sở dữ liệu