toeic 4 Flashcards
toeic 4
1
Q
regarding
A
về cái gì
2
Q
delivery
A
(n) đơn hàng, (v) vận chuyển
3
Q
expect
A
trông đợi
4
Q
place an order
A
đặt hàng
5
Q
pay for
A
trả tiền cho
6
Q
expedite
A
cấp tốc
7
Q
the expedited shipping
A
vận chuyển hỏa tốc
8
Q
the delivery crew
A
đội giao hàng
9
Q
flat tire
A
xẹp lốp
10
Q
run behind
A
to arrive and/ or leave later than the time that is expected
11
Q
neighborhood
A
khu vực
12
Q
check-in counter
A
quầy làm thủ tục
13
Q
take age
A
it takes too long
14
Q
luggage sorted
A
sắp xếp hành lý
15
Q
understaffed
A
thiếu nhân sự
16
Q
sound like a plan
A
nghe có vẻ hợp lý
17
Q
traveler’s check
A
séc du lịch
18
Q
minimalist
A
chủ nghĩa tối giản
19
Q
minimalism
A
nghệ thuật tối giản
20
Q
presentation
A
buổi thuyết trình
21
Q
donut
A
bánh đô nớt
22
Q
hands-on
A
thực hành