toeic 11 Flashcards
toiec 11
1
Q
speech
A
lời nói, phát biểu
2
Q
portrait
A
chân dung
3
Q
gallery
A
phòng trưng bày
4
Q
as we like to call it around here
A
như ở đây chúng tôi thường gọi với cái tên đó
5
Q
exhibition
A
triển lãm
6
Q
focus on
A
tập trung
7
Q
influencer
A
người có sức ảnh hưởng
8
Q
touch on
A
đề cập
9
Q
A
bản in
10
Q
as well as
A
cũng như
11
Q
printing supply
A
vật tư in ấn
12
Q
self-portrait
A
chân dung tự họa
13
Q
inspector
A
người giám định
14
Q
A