To V, Ving Flashcards
1
Q
agree
A
+ to V: đồng ý với
2
Q
choose
A
+ to V: chọn lựa
3
Q
decide
A
+ to V: quyết định làm gì
4
Q
fail
A
+ to V: Thất bại
5
Q
hope
A
+ to V: Hy vọng
6
Q
learn
A
+ to V: học hỏi
7
Q
offer
A
+ to V: Đề nghị
8
Q
plan
A
+ to V: dự định
9
Q
promise
A
+ to V: hứa hẹn
10
Q
refuse
A
+ to V: từ chối
11
Q
want
A
+ to V: muốn
12
Q
wish
A
+ to V: ước, mong muốn