Day18 Flashcards
1
Q
Sales figure
A
Số liệu bán hàng
2
Q
Admire
A
Ngưỡng mộ
3
Q
Universal
A
Toàn cầu
4
Q
Avid
A
Khao khát
5
Q
Acclaim
A
Tung hô, khen ngợi
6
Q
Fascinating
A
Hấp dẫn
7
Q
Extremely
A
Cực kỳ
8
Q
Mutually
A
Lẫn nhau
9
Q
Cater
A
Dịch vụ cung cấp đồ ăn
10
Q
Grand opening
A
Lễ khai trương
11
Q
Ribbon cutting
A
Cắt băng khánh thành
12
Q
Ongoing
A
Đang diễn ra
13
Q
bilingual
A
song ngữ
14
Q
eligible
A
đủ điều kiện
15
Q
qualify
A
đủ điều kiện