DAY13 Flashcards
1
Q
address
A
gửi đến
2
Q
now that
A
bởi vì
3
Q
take A into consideration
A
xem xét A
4
Q
past due charge
A
khoản phí quá hạn
5
Q
partial
A
phần
6
Q
complimentary
A
miễn phí
7
Q
quote
A
bản báo giá
8
Q
deposit
A
đặt cọc
9
Q
appropriate
A
phù hợp
10
Q
amenity
A
sự tiện nghi
11
Q
tenant
A
người thuê nhà
12
Q
landlord
A
chủ nhà
13
Q
extensively
A
trải khắp
14
Q
proficient
A
thành thạo
15
Q
proof
A
bằng chứng
16
Q
residence
A
nơi cư chú
17
Q
aid
A
người trợ giúp
18
Q
hourly wage
A
lương theo giờ
19
Q
paid leave
A
nghỉ phép hưởng lương
20
Q
incentive
A
khích lệ
21
Q
resident
A
cư cân