Day16 Flashcards
1
Q
Disappointing
A
Đáng thất vọng
2
Q
Supportive
A
Có tính khuyến khích
3
Q
Speech
A
Bài phát biểu
4
Q
Argue
A
Tranh luận
5
Q
Spending
A
Chi tiêu
6
Q
Favorable
A
Thuận lợi
7
Q
Attitude
A
Thái độ
8
Q
Uncertain
A
Không chắc chắn
9
Q
Boots
A
Sự tăng trưởng
10
Q
Commence
A
Bắt đầu
11
Q
Visibly
A
Rõ ràng
12
Q
Sincere
A
Chân thành
13
Q
Compensation
A
Sự đền bù
14
Q
draw
A
nhận được
15
Q
criticism
A
sư phê phán