Day17 Flashcards
1
Q
Revise
A
Rà soát
2
Q
Plant
A
Nhà máy, xí nghiệp
3
Q
Employ
A
Thuê
4
Q
Vital
A
Quan trọng
5
Q
Swift
A
Nhanh chóng
6
Q
Prohibit
A
Cấm
7
Q
Suffer
A
Chịu đựng
8
Q
Submission
A
Sự nộp
9
Q
Unanimous
A
Nhất trí, đồng lòng
10
Q
Classified
A
Bí mật
11
Q
State of the art
A
Tân tiến nhất
12
Q
Workforce
A
Nhân lực
13
Q
Encydopedia
A
Bách khoa toàn thư
14
Q
Back issue
A
Số báo/ tạp chí cũ
15
Q
Volume
A
Phần, tập
16
Q
Postage
A
Cước phí
17
Q
Impress
A
Gây ấn tượng
18
Q
Climate
A
Khí hậu
19
Q
Soil
A
Đất
20
Q
Disease
A
Bệnh tật
21
Q
Comprehensive
A
Bao hàm toàn diện
22
Q
Coach
A
Xe khách loại to
23
Q
Site
A
Khu, điểm du lịch
24
Q
Immigration
A
Nhập cảnh
25
Q
Inspection
A
Sự kiểm tra
26
Q
Scenery
A
Phong cảnh
27
Q
Definitely
A
Chắc chắn
28
Q
Refreshment
A
Đồ ăn nhẹ
29
Q
Admission
A
Sự gia nhập