The generation gap Flashcards

Fighting!!!

1
Q

Generation gap /dʒenə’rei∫n gæp/ (np)

A

Khoảng cách thế hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Adapt (n) + to /ə’dæpt/

A

Làm cho hợp với, thích nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Argument (n) + about /’ɑ:gjʊmənt/

A

Sự tranh luận, bàn cãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Characteristic (a) /,kærəktə’ristik/

A

Đặc thù , đặc trưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Conflict (n) /kən’flikt/

A

Sự mâu thuẫn, xung đột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Curious (a) /’kjʊəriəs/

A

ham hiểu biết, tò mò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Digital native /’didʒitl ‘neitiv/

A

Người được sinh ở thời đại công nghệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Experience (v,n) /ik’spiəriəns/

A

Trải nghiệm, kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Nuclear family /’nu:kliər/

A

Gia đình hạt nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Freedom /’fri:dəm/

A

Sự tự do, quyền tự do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Hire /’haiə/r/

A

Thuê, mướn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Honesty /’ɒnisti/

A

Tính trung thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Individualism (n) /,indi’vidʒʊəlizəm/

A

Chủ nghĩa cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Influence (v) + on /’inflʊəns/

A

Gây ảnh hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Limitation (n) /ˌlɪm.ɪˈteɪ.ʃən/

A

Sự hạn chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Screen time /skrin taɪm/

A

Thời gian sử dụng thiết bị điện tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Social media /ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/

A

Mạng xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Viewable (adj) /’vju:əbl/

A

Có thể nhìn thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Bridge the gap /brɪdʒ ðə gæp/

A

Giảm thiểu sự khác biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Curfew (n) /’kə:fju:/

A

Lệnh giới nghiêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Attitude /’ætɪtju:d/

A

Thái độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Burden (n) /’bɜ:dn/

A

Gánh nặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Mature (a) /mə’tʃʊə(r)/

A

Trưởng thành, chín chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Norm (n.) /nɔ:m/

A

Chuẩn mực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Obey (v.) /ə’beɪ/

A

Vâng lời, tuân thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Financial burden /faɪ’nænʃ1 ‘bɜ:dən/

A

Gánh nặng tài chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Follow in one’s footsteps (idiom) /’fɒləʊ ɪn wʌnz ‘fʊtsteps/

A

Theo bước, nối nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Multi-generational (a) /ˈmʌlti ˌdʒenəˈreɪʃənl/

A

Đa thế hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Objection (n.) /əbˈdʒekʃən/

A

Sự phản kháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Open-minded (a) /ˈəʊpən ˈmaɪndɪd/

A

Cởi mở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Impose … (v. phr.) /ɪm’pəʊz/

A

Áp đặt cái gì vào ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Elegant (a) /’elɪgənt/

A

Thanh lịch , tao nhã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Flashy (a) /’flæʃi/

A

Diện, hào nhoáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Extended family (noun phrase) /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/

A

Gia đình đa thế hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Extension (n) /ik’sten∫n/

A

Sự mở rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Familiarize (v) /fəˈmɪl*jəˌrɑɪz/

A

Làm quen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Digitalized (adj) /ˈdɪdʒ.ɪ.təl.aɪz/

A

Đa số hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Negativeness (n) /ˈneɡ.ə.tɪv.nəs/

A

Tính bản địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Familiar (adj) /fəˈmɪl.i.ər/

A

Quen thuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Screening (n) /ˈskriː.nɪŋ/

A

Sự kiểm tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Timely /ˈtaɪm.li/

A

đúng lúc,kịp giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Belief (n) /bɪˈliːf/

A

niềm tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Permission (n) /pəˈmɪʃən/

A

sự cho phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Developmental (adj) /dɪˌvel.əpˈmen.təl/

A

phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

Agreeably (adv) /əˈɡriː.ə.bəl/

A

một cách đồng tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Allowance (n) /əˈlaʊ.əns/

A

tiền tiêu vặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

Immigrant (n) /ˈɪmɪɡrənt/

A

người nhập cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

Compete (v) /kəmˈpiːt/

A

cạnh tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

Force (v) /fɔːrs/

A

ép buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

Ancestor (n) /ˈænsestər/

A

tổ tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

Judge(v) /dʒʌdʒ/

A

phán xét, đánh giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

Get together (phrasal verb) /ɡet təˈɡeðər/

A

tụ họp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

Only-child (noun phrase) /ˈəʊn*li-tʃaɪld/

A

con một trong gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

Black sheep of the family (idiom) /blæk ʃiːp əv ðə ˈfæməli/

A

thành viên cá biệt trong gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

Someone’s (own) flesh and blood (idiom) /fleʃ ænd blʌd/

A

người thân của nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

Blood is thicker than water

A

một giọt máu đào hơn ao nước lã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

Argue (v) /ˈɑːɡ.juː/

A

cãi nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

Athlete (n) /ˈæθ.liːt/

A

vận động viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

Concept (n) + of /ˈkɒn.sept/

A

khái niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

Speech (n) /spi:t∫/

A

bài phát biểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

Reputation (n) + for /repjʊ’tei∫n/

A

nổi tiếng tốt hoặc xấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

Decency (n) /ˈdiː.sən.si/

A

sự đúng đắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

Curly (adj) /’kə:li/

A

xoăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

Breadwinner /’bredwinə[r]/ (n)

A

trụ cột gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

Common /’kɒmən/ (adj)

A

thông thường, phổ biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

Critical /’kritikl/ (adj)

A

phê phán, chỉ trích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

Experiment /ik’sperimənt/ (n,v)

A

cuộc thử nghiệm, thí nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

Platform /’plætfɔ:m/ (n)

A

sân ga,bụcdiễn, nền tảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

Try out

A

kiểm tra, thử xem có hoạt động không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

Grow up

A

lớn lên, trưởng thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

Bring up

A

nuôi nấng

72
Q

Break up /breik/

A

chia tay, đổ vỡ

73
Q

Fall out (with)

A

mâu thuẫn, tranh cãi với ai

74
Q

Get on (with)

A

hòa thuận, hợp ý với

75
Q

Go out with

A

hẹn hò

76
Q

Let down

A

làm thất vọng

77
Q

Split up /split/

A

chia tay, chấm dứt mối quan hệ

78
Q

Make it up

A

làm hòa

79
Q

See eye to eye

A

cùng quan điểm

80
Q

Take after

A

trông giống hệt

81
Q

Go through

A

đi qua, kiểm tra kỹ, xem xét

82
Q

Do the housework

A

làm việc nhà

83
Q

Hope to do st /həʊp/

A

hy vọng làm điều gì

84
Q

Deal with

A

đối phó, giải quyết

85
Q

Be on the scene /si:n/

A

có mặt tại hiện trường

86
Q

Complain about st /kəm’plein/

A

phàn nàn, khiếu nại về điều gì

87
Q

Refer to st /ri’fɜ:[r]/

A

đề cập tới cái gì

88
Q

Give sb advice

A

cho ai lời khuyên

89
Q

Lead to st

A

dẫn đến điều gì

90
Q

Belong to sb

A

thuộc về ai đó

91
Q

Consist of /kən’sist/

A

bao gồm

92
Q

Force sb to do st

A

ép buộc ai đó làm gì

93
Q

Follow one’s dream

A

theo đuổi ước mơ

94
Q

Hold views about st

A

giữ quan điểm về điều gì

95
Q

Learn to do st

A

học cách làm gì đó

96
Q

Share one’s views

A

cùng chung quan điểm

97
Q

Be prepared to do st

A

sẵn sàng để làm gì đó

98
Q

Be able to do st

A

có khả năng, năng lực làm gì

99
Q

Rely on sb/st /ri’lai/

A

phụ thuộc vào ai/cái gì

100
Q

In addition /ə’di∫n/

A

thêm vào đó, ngoài ra

101
Q

Without + Ving/N

A

mà không có cái gì/làm gì đó

102
Q

Be likely to do st

A

có khả năng sẽ làm gì đó

103
Q

In conclusion

A

kết luận, tóm lại

104
Q

Suit one’s need

A

phù hợp với nhu cầu của ai

105
Q

Want sb to do st

A

muốn ai làm điều gì đó

106
Q

Be interested in st/ doing st

A

thích thú, quan tâm với cái gì/ làm cái gì

107
Q

Thinker /’θiŋkə[r]/

A

nhà tư tưởng, người suy nghĩ

108
Q

Praise /preiz/

A

khen, ca ngợi

109
Q

Personality /,pɜ:sə’næləti/ (n)

A

cá tính

110
Q

Patience /’pei∫ns/ (n)

A

tính kiên nhẫn, tính nhẫn lại

111
Q

Resolve (v) /ri’zɒlv/

A

giải quyết

112
Q

Sibling (n) /’sibliŋ/

A

anh, chị ,em ruột

113
Q

Regarding /ri’gɑ:diŋ/ (giới từ)

A

về, đối với

114
Q

Appreciate (v) /ə’pri:∫ieit/

A

đánh giá cao

115
Q

Independence (n) /,indi’pendəns/

A

sự độc lập

116
Q

Grant /grɑ:nt/

A

cho, ban, cấp

117
Q

Admit /ə’mit/ (v)

A

nhận

118
Q

Apologia (n) /æpə’loudʤiə/

A

lời xin lỗi, biện minh

119
Q

Kindness (n) /’kaindnəs/

A

sự tử tế, lòng tốt

120
Q

Respect (n) /ri’spekt/

A

sự tôn trọng, kính trọng

121
Q

Minor (adj) /’mainə[r]/

A

nhỏ, không quan trọng

122
Q

Lively (adj) /’laivli/

A

sôi động

123
Q

Society /sə’saiəti/ (n)

A

xã hội

124
Q

Heated /’hi:tid/

A

giận dữ, sôi nổi

125
Q

Continuously /kənˈtɪn.ju.əs.li/

A

một cách liên tục

126
Q

Seek /si:k/

A

tìm kiếm, cố gắng

127
Q

Control /kən’trəʊl/

A

kiểm soát, quản lý

128
Q

Parental /pə’rentl/ (adj)

A

thuộc cha mẹ

129
Q

Ensure /in’∫ɔ:[r]/

A

bảo đảm

130
Q

Curriculum /kə’rikjʊləm/

A

chương trình giảng dạy

131
Q

Energetic /,enə’dʒetik/ (adj)

A

mạnh mẽ, hoạt bát

132
Q

Foster /’fɒstə[r]/

A

khuyến khích, cổ vũ

133
Q

Parenting /ˈpeə.rən.tɪŋ/ (n)

A

việc nuôi dạy con cái

134
Q

Term /tɜ:m/ (n)

A

thuật ngữ, học kỳ

135
Q

Rest /rest/ (v)

A

nghỉ ngơi

136
Q

Certain (adj) /’sɜ:tn/

A

một cách chắc chắn

137
Q

Overwhelming /,əʊvə’welmiŋ/

A

không cưỡng nổi, rất lớn,choáng ngợp

138
Q

Mind /maind/ (n)

A

tâm trí, tinh thần

139
Q

Strained /’streind/ (adj)

A

gượng gạo

140
Q

Adjust /ə’dʒʌst/ (v)

A

điều chỉnh

141
Q

Transformation /,trænsfə’mei∫n/ (n)

A

sự biến đổi

142
Q

Aspect /’æspekt/ (n)

A

khía cạnh, phương diện, bề ngoài

143
Q

Odd with /ɒd/

A

mâu thuẫn với

144
Q

Wonder /’wʌndə[r]/ (v)

A

thắc mắc

145
Q

Attribute /ə’tribju:t/ (v)

A

cho là, quy cho

146
Q

Sensitive /’sensətiv/ (adj)

A

nhạy cảm, dễ tổn thương

147
Q

Rapidly /’ræpidli/ (phó từ)

A

nhanh chóng

148
Q

Fix /fiks/

A

cố định

149
Q

Frustrating /frʌ’streitiη/ (adj)

A

khó chịu, bực mình

150
Q

Source /sɔ:s/ (n)

A

nguồn gốc

151
Q

Pattern /’pætən/

A

kiểu, khuôn mẫu

152
Q

Undergoes /,ʌndə’gəʊ/

A

trải qua, bị

153
Q

Adolescence /,ædou’lesns/ (n)

A

tuổi thiếu niên

154
Q

Clash /klæ∫/ + with

A

sự bất đồng, mâu thuẫn

155
Q

Expectation /,ekspek’tei∫n/

A

sự trông chờ, mong đợi

156
Q

Well-being /,wel’bi:iŋ/

A

sự khỏe mạnh, hạnh phúc

157
Q

Compromise /’kɒmprəmaiz/

A

sự thỏa hiệp

158
Q

Tough /tʌf/ (adj)

A

khó khăn

159
Q

Academically /ˌæk·əˈdem·ɪk·li/

A

việc học tập

160
Q

Briefly /’bri:fli/

A

ngắn, tóm tắt

161
Q

Tension /’ten∫n/

A

sự căng thẳng

162
Q

Immediately /i’mi:diətli/ (phó từ)

A

ngay lập tức

163
Q

Beneath /bi’ni:θ/

A

không đáng,không xứng, bên dưới

164
Q

Contribute /kən’tribju:t/

A

đóng góp, góp phần

165
Q

Evolve /i’vɒlv/

A

phát triển

166
Q

Deep /di:p/ (adj)

A

sâu sắc, sâu xa

167
Q

Arise /ə’raiz/ (v)

A

nảy sinh, xuất hiện

168
Q

Generate /’dʒenəreit/ (v)
Generator /’dʒenəreitə[r]/ (n)
Generation /dʒenə’rei∫n/ (n)
Generational /ˌʤɛnəˈreɪʃənəl/ (adj)

A

tạo ra, phát ra
máy phát điện
thế hệ
thuộc thế hệ

169
Q

Differ /ˈdɪf.ər/ (v)
Different /ˈdɪf.ər.ənt/ (adj)
Difference /ˈdɪf.ər.əns/ (n)
Differentiate /ˌdɪf.əˈren.ʃi.eɪt/ (v)

A

khác
khác nhau
sự khác nhau
phân biệt

170
Q

Belief /bɪˈliːf/ (n)
Believe /bɪˈliːv/ (v)

A

niềm tin, tín ngưỡng
tin tưởng

171
Q

Behave /bɪˈheɪv/ (v)
Behavior /bɪˈheɪ.vjɚ/ (n)
Behavioral /bɪˈheɪ.vjə.rəl/ (adj)

A

cư xử, đối xử
hành vi, cách cư xử
thuộc hành vi

172
Q

Economic /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ (adj)
Economical /ˌiː.kəˈnɒm.ɪ.kəl/ (adj)
Economy /iˈkɒn.ə.mi/ (n)
Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ (n)
Economist /iˈkɒn.ə.mɪst/ (n)

A

thuộc về kinh tế
tiết kiệm
nền kinh tế
kinh tế học
nhà kinh tế học

173
Q

Social /ˈsəʊ.ʃəl/ (adj)
Sociable /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ (adj)
Socialize /ˈsəʊ.ʃəl.aɪz/ (v)
Society /səˈsaɪ.ə.ti/ (n)
Socialization /ˌsəʊ.ʃəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ (n)

A

có tính chất xã hội
dễ chan hòa, dễ thỏa thuận
xã hội hóa
xã hội, tầng lớp, giai cấp xã hội
sự xã hội hóa

174
Q

Immigrate /ˈɪm.ɪ.ɡreɪt/ (v)
Immigrant /ˈɪm.ɪ.ɡrənt/ (n)
Immigration /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ (n)

A

nhập cư
người nhập cư
sự nhập cư

175
Q

Honesty /ˈɒn.ə.sti/ (n)
Honest /ˈɒn.ɪst/ (adj)
Dishonest /dɪˈsɒn.ɪst/ (adj)`

A

sự trung thực, thật thà
trung thực
không trung thực

176
Q

Competition /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ (n)
Competitor /kəmˈpet.ɪ.tər/ (n)
Competitiveness /kəmˈpet.ɪ.tɪv.nəs/ (n)
Compete /kəmˈpiːt/ (v)
Competitive /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ (adj)

A

sự cạnh tranh, cuộc thi đấu
đối thủ cạnh tranh
tính cạnh tranh
cạnh tranh, đua tranh
cạnh tranh, có sức cạnh tranh