The generation gap Flashcards
Fighting!!!
Generation gap /dʒenə’rei∫n gæp/ (np)
Khoảng cách thế hệ
Adapt (n) + to /ə’dæpt/
Làm cho hợp với, thích nghi
Argument (n) + about /’ɑ:gjʊmənt/
Sự tranh luận, bàn cãi
Characteristic (a) /,kærəktə’ristik/
Đặc thù , đặc trưng
Conflict (n) /kən’flikt/
Sự mâu thuẫn, xung đột
Curious (a) /’kjʊəriəs/
ham hiểu biết, tò mò
Digital native /’didʒitl ‘neitiv/
Người được sinh ở thời đại công nghệ
Experience (v,n) /ik’spiəriəns/
Trải nghiệm, kinh nghiệm
Nuclear family /’nu:kliər/
Gia đình hạt nhân
Freedom /’fri:dəm/
Sự tự do, quyền tự do
Hire /’haiə/r/
Thuê, mướn
Honesty /’ɒnisti/
Tính trung thực
Individualism (n) /,indi’vidʒʊəlizəm/
Chủ nghĩa cá nhân
Influence (v) + on /’inflʊəns/
Gây ảnh hưởng
Limitation (n) /ˌlɪm.ɪˈteɪ.ʃən/
Sự hạn chế
Screen time /skrin taɪm/
Thời gian sử dụng thiết bị điện tử
Social media /ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/
Mạng xã hội
Viewable (adj) /’vju:əbl/
Có thể nhìn thấy
Bridge the gap /brɪdʒ ðə gæp/
Giảm thiểu sự khác biệt
Curfew (n) /’kə:fju:/
Lệnh giới nghiêm
Attitude /’ætɪtju:d/
Thái độ
Burden (n) /’bɜ:dn/
Gánh nặng
Mature (a) /mə’tʃʊə(r)/
Trưởng thành, chín chắn
Norm (n.) /nɔ:m/
Chuẩn mực
Obey (v.) /ə’beɪ/
Vâng lời, tuân thủ
Financial burden /faɪ’nænʃ1 ‘bɜ:dən/
Gánh nặng tài chính
Follow in one’s footsteps (idiom) /’fɒləʊ ɪn wʌnz ‘fʊtsteps/
Theo bước, nối nghiệp
Multi-generational (a) /ˈmʌlti ˌdʒenəˈreɪʃənl/
Đa thế hệ
Objection (n.) /əbˈdʒekʃən/
Sự phản kháng
Open-minded (a) /ˈəʊpən ˈmaɪndɪd/
Cởi mở
Impose … (v. phr.) /ɪm’pəʊz/
Áp đặt cái gì vào ai
Elegant (a) /’elɪgənt/
Thanh lịch , tao nhã
Flashy (a) /’flæʃi/
Diện, hào nhoáng
Extended family (noun phrase) /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/
Gia đình đa thế hệ
Extension (n) /ik’sten∫n/
Sự mở rộng
Familiarize (v) /fəˈmɪl*jəˌrɑɪz/
Làm quen
Digitalized (adj) /ˈdɪdʒ.ɪ.təl.aɪz/
Đa số hóa
Negativeness (n) /ˈneɡ.ə.tɪv.nəs/
Tính bản địa
Familiar (adj) /fəˈmɪl.i.ər/
Quen thuộc
Screening (n) /ˈskriː.nɪŋ/
Sự kiểm tra
Timely /ˈtaɪm.li/
đúng lúc,kịp giờ
Belief (n) /bɪˈliːf/
niềm tin
Permission (n) /pəˈmɪʃən/
sự cho phép
Developmental (adj) /dɪˌvel.əpˈmen.təl/
phát triển
Agreeably (adv) /əˈɡriː.ə.bəl/
một cách đồng tình
Allowance (n) /əˈlaʊ.əns/
tiền tiêu vặt
Immigrant (n) /ˈɪmɪɡrənt/
người nhập cư
Compete (v) /kəmˈpiːt/
cạnh tranh
Force (v) /fɔːrs/
ép buộc
Ancestor (n) /ˈænsestər/
tổ tiên
Judge(v) /dʒʌdʒ/
phán xét, đánh giá
Get together (phrasal verb) /ɡet təˈɡeðər/
tụ họp
Only-child (noun phrase) /ˈəʊn*li-tʃaɪld/
con một trong gia đình
Black sheep of the family (idiom) /blæk ʃiːp əv ðə ˈfæməli/
thành viên cá biệt trong gia đình
Someone’s (own) flesh and blood (idiom) /fleʃ ænd blʌd/
người thân của nhau
Blood is thicker than water
một giọt máu đào hơn ao nước lã
Argue (v) /ˈɑːɡ.juː/
cãi nhau
Athlete (n) /ˈæθ.liːt/
vận động viên
Concept (n) + of /ˈkɒn.sept/
khái niệm
Speech (n) /spi:t∫/
bài phát biểu
Reputation (n) + for /repjʊ’tei∫n/
nổi tiếng tốt hoặc xấu
Decency (n) /ˈdiː.sən.si/
sự đúng đắn
Curly (adj) /’kə:li/
xoăn
Breadwinner /’bredwinə[r]/ (n)
trụ cột gia đình
Common /’kɒmən/ (adj)
thông thường, phổ biến
Critical /’kritikl/ (adj)
phê phán, chỉ trích
Experiment /ik’sperimənt/ (n,v)
cuộc thử nghiệm, thí nghiệm
Platform /’plætfɔ:m/ (n)
sân ga,bụcdiễn, nền tảng
Try out
kiểm tra, thử xem có hoạt động không
Grow up
lớn lên, trưởng thành