Từ ghép của Unit 1 Flashcards

1
Q

At least

A

ít nhất là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

work out

A

tập thể dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

keep fit

A

giữ dáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

fall alseep

A

ngủ thiếp đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

suffer from

A

chịu đựng,mắc bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

give up

A

từ bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

pass away

A

qua đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

how about + ving

A

gợi ý làm điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

spend time doing st

A

dành thời gian để làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

prevent sb from doing st

A

ngăn cản ai làm điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

give off

A

tỏa ra,bốc ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

stay up

A

thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

star jump

A

động tác nhảy dang tay chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

press-up

A

động tác chống đẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

learn st from sb

A

học hỏi điều gì từ ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

stay healthy

A

khỏe mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

pay attention to sb/st

A

chú ý đến ai/cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

be ready for st

A

sẵn sàng cho cái gì

19
Q

be ready to V

A

sẵn sàng cho cái gì

20
Q

to begin with

A

đầu tiên

21
Q

cut down on

A

cắt giảm

22
Q

be pleased to do st

A

vui lòng làm điều gì

23
Q

do/take exercise /ˈek.sə.saɪz/

A

tập thể dục

24
Q

start to do/doing st

A

bắt đầu làm gì

25
Q

stop to do st

A

dừng lại để làm gì

26
Q

stop doing st

A

dừng hẳn làm gì

27
Q

try to do st

A

cố gắng làm gì

28
Q

try doing st

A

thử làm gì

29
Q

avoid doing st

A

tránh làm gì

30
Q

forget to do st

A

quên
phải làm gì

31
Q

forget doing st

A

quên đã làm gì

32
Q

be suitable for st/sb

A

phù hợp với ai/cái gì

33
Q

remember to do st

A

nhớ phải làm gì

34
Q

remember doing st

A

nhớ đã làm gì

35
Q

Injure (v) /ˈɪn.dʒər/
Injured (adj) /ˈɪn.dʒəd/
Injury (n) /ˈɪn.dʒər.i/

A

gây chấn thương
bị thương
vết thương

36
Q

Enthusiasm (n) /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/
Enthusiast /ɪnˈθjuː.zi.æst/ (n)
Enthusiastic /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ (adj)
Enthusiastically /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪ.kəl.i/ (adv)

A

sự nhiệt tình
người nhiệt tình
nhiệt tình
một cách nhiệt tình

37
Q

Explain (v) /ɪkˈspleɪn/
Explanation (n) /ˌek.spləˈneɪ.ʃən/
Explicable /ekˈsplɪk.ə.bəl/ (adj)

A

giải thích
lời giải thích
có thể giải thích được

38
Q

Treat (v) /triːt/
Treatment (n) /ˈtriːt.mənt/

A

đối xử,điều trị
cuộc điều trị, sự đối xử

39
Q

Strong (adj) /strɒŋ/
Strongly /ˈstrɒŋ.li/ (adv)
Strength /streŋθ/ (n)
Strengthen /ˈstreŋ.θən/ (v)

A

mạnh, bền vững, chắc chắn
mạnh, bền vững
sức mạnh
củng cố, tăng cường

40
Q

Examine /ɪɡˈzæm.ɪn/ (v)
Examinee /ɪɡˌzæm.ɪˈniː/ (n)
Examiner /ɪɡˈzæm.ɪ.nər/ (n)
Examination /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ (n)

A

kiểm tra
thí sinh
giám khảo
cuộc thi

41
Q

Physics /ˈfɪz.ɪks/ (n)
Physical /ˈfɪz.ɪ.kəl/ (adj)
Physically /ˈfɪz.ɪ.kəl.i/ (adv)
Physicist /ˈfɪz.ɪ.sɪst/ (n)
Physician /fɪˈzɪʃ.ən/ (n)

A

môn vật lý
thân thể, liên quan đến vật lý
về mặt thể chất
nhà vật lý
bác sĩ điều trị

42
Q

Balanced (adj) /ˈbæl.ənst/
Balacnce (n/v) /ˈbæl.əns/

A

cân bằng,cân đối
sự cân bằng, thăng bằng

43
Q

Nutrition /njuːˈtrɪʃ.ən/ (n)
Nutrient /ˈnjuː.tri.ənt/ (n)
Nutritious /njuːˈtrɪʃ.əs/ (adj)
Nutritional /njuːˈtrɪʃ.ən.əl/ (adj)

A

sự dinh dưỡng, khoa dinh dưỡng
chất dinh dưỡng
bổ dưỡng
dinh dưỡng

44
Q

Infect (v) /ɪnˈfekt/
Infection (n) /ɪnˈfek.ʃən/
Infectious /ɪnˈfek.ʃəs/ (adj)

A

lây nhiễm
sự lây nhiễm, bệnh lây nhiễm
truyền nhiễm