Từ ghép của Unit 1 Flashcards
1
Q
At least
A
ít nhất là
2
Q
work out
A
tập thể dục
3
Q
keep fit
A
giữ dáng
4
Q
fall alseep
A
ngủ thiếp đi
5
Q
suffer from
A
chịu đựng,mắc bệnh
6
Q
give up
A
từ bỏ
7
Q
pass away
A
qua đời
8
Q
how about + ving
A
gợi ý làm điều gì
9
Q
spend time doing st
A
dành thời gian để làm gì
10
Q
prevent sb from doing st
A
ngăn cản ai làm điều gì
11
Q
give off
A
tỏa ra,bốc ra
12
Q
stay up
A
thức
13
Q
star jump
A
động tác nhảy dang tay chân
14
Q
press-up
A
động tác chống đẩy
15
Q
learn st from sb
A
học hỏi điều gì từ ai
16
Q
stay healthy
A
khỏe mạnh
17
Q
pay attention to sb/st
A
chú ý đến ai/cái gì