ASEAN and VIETNAM Flashcards
1
Q
Youth volunteer programme /juːθ/
A
chương trình tình nguyện viên trẻ
2
Q
Take part in /teɪk/
A
tham gia vào
3
Q
Apply (v) /əˈplaɪ/
A
xin việc, ứng cử
4
Q
Celebration /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ (n)
A
sự kỉ niệm, lễ kỉ niệm
5
Q
Community (n) /kəˈmjuː.nə.ti/
A
cộng đồng
6
Q
Cultural exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/
A
sự trao đổi văn hóa
7
Q
Current (adj) /ˈkʌr.ənt/
A
hiện hành, đang lưu hầnh
8
Q
Eye-opening (adj) /’ai,əʊpəning/
A
mở mang tầm mắt
9
Q
Honour (n) /ˈɒn.ər/
A
danh dự
10
Q
A