A long and healthy life Flashcards

Học thuộc 30 từ vựng

1
Q

Antibiotic (n): /,æntibai’ɒtik/

A

Thuốc kháng sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Bacteria : /bæk’tiəriə/

A

Vi khuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Balanced (a) ; /’bælənst/

A

Cân bằng, cân đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Diameter (n) /dai’æmitə/r//

A

Đường kính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Cut down on :/kʌt daʊn ɑn/

A

Cắt giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Energy /’enədʒi/

A

Sinh lượng, năng lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Disease (n) /di’zi:z/

A

Bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Examine /ig’zæmin/

A

Nghiên cứu, kiểm tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Fitness (n) /’fitnis/

A

Sự khỏe mạnh, sự sung sức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Food poisoning (n) /ˈfuːd ˌpɔɪ.zən.ɪŋ/

A

Ngộ độc thức ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Germ (n) /dʒɝːm/

A

Vi trùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Give up /ɡɪv/

A

Từ bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Infection (n) /in’fek∫ən/

A

Sự lây nhiễm,bệnh lây nhiễm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Ingredient (n)
/in’gri:diənt/

A

Thành phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Life expectancy (n) /ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/

A

Tuổi thọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Muscle (n) /’mʌsl/

A

Sức mạnh cơ bắp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Nutrient (n) /’nju:triənt/ /’nu:triənt/

A

Chất dinh dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Organism /’ɔ:gənizəm/

A

Sinh vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Press-up /ˈpres.ʌp/

A

Động tác chống đẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Properly (adv) /ˈprɑːpɚli/

A

Một cách điều độ, hợp lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Recipe /’resəpi/

A

Công thức chế biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Regular /’regjulə/r/

A

Đều đặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Spread (n) /spred/

A

Sự lan truyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Star jump (np) /ˈstɑːr ˌdʒʌmp/

A

Động tác nhảy dang tay chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Strength (n) /streηθ/

A

Sức mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Suffer (+from) /ˈsʌf.ɚ/

A

Chịu đựng, mắc bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Treatment /’tri:tmənt/

A

Cuộc điều trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Tuberculosis (n) /tju:,bɜ:kjʊ’ləʊsis/

A

Bệnh lao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Virus (n) /ˈvaɪ.rəs/

A

Vi rút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Work out /wɝːk/

A

Tập thể dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Repetitive (adj) /rɪˈpɛtətɪv/

A

Lặp đi lặp lại (thường xấu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Injury (n) /ˈɪndʒəri/

A

Vết thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Kidney (n) /ˈkɪdni/

A

Thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Liver (n) /ˈlɪvər/

A

Gan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Lung (n) /lʌŋ/

A

Phổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Nausea (n) /ˈnɔːziə/

A

Buồn nôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Dizzy (Adj) /ˈdɪzi/

A

Chóng mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Fever (n) /ˈfiːvər/

A

Sốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Diabetes (n) /ˌdaɪəˈbiːtiːz/

A

Bệnh tiểu đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Anxious (Adj) /ˈæŋkʃəs/

A

Lo lắng, bồn chồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Therapy (n) /ˈθɛrəpi/

A

Trị liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Pass away (v)

A

Qua đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Accident (n) /ˈæk.sɪ.dənt/

A

Tai nạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Filter (v) /’filtə[r]/

A

Lọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

Monotonous (adj) /mə,nɒtnəs/

A

Đơn điệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Allergy (n) /’ælədgi/

A

Dị ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

Asparagus (n) /ə’spærəgəs/

A

Măng tây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

Squat (v) /skwɒt/

A

Gập chân,ngồi xổm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

Target (v) /’tɑ:git/

A

Tập trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

Decade (n) /ˈdɛkeɪd/

A

Thập kỷ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

Wellness (n) /ˈwɛlnɪs/

A

Sự khỏe mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

Meditation (n) /,medi’tei∫n/

A

Sự suy ngẫm, trầm tư,dùng thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

Mindfulness (n) /ˈmaɪnd.fəl.nəs/

A

Sự chú ý, lo lắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

Condition (n) /kənˈdɪʃən/

A

Điều kiện, trạng thái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

Preventive (adj) /prɪˈvɛntɪv/

A

Ngăn ngừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

Detect (v) /di’tekt/

A

Phát hiện ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

Stamina /’stæminə/

A

Sức bền

58
Q

Hygiene /’haidʒi:n/

A

Vệ sinh

59
Q

Mineral

A

khoáng chất

60
Q

Tiny

A

nhỏ xíu

61
Q

Fear /fiə[r]/

A

sự sợ,nỗi sợ

62
Q

Idle /’aidl/

A

nhàn rỗi,thất nghiệp

63
Q

Routine = Habit /ru:’ti:n/

A

thói quen

64
Q

Treat = Cure /kjʊə[r]/

A

điều trị, chữa trị

65
Q

Get rid of = Remove

A

thoát khỏi ai đó/điều gì/vật gì gây khó chịu

66
Q

Immune /i’mju:n/ = Resistant /ri’zistəns/

A

miễn dịch

67
Q

Boost /bu:st/ = Increase

A

tăng

68
Q

Life expectancy = longevity/lɒη’dʒevəti/ = lifespan /ˈlaɪf.spæn/

A

Tuổi thọ

69
Q

Susceptible /sə’septəbl/

A

có thể, dễ xúc cảm

70
Q

Fragile /ˈfrædʒ.əl/

A

dễ vỡ, mỏng manh, yếu mệt

71
Q

Principle /’prinsəpl/ = rule

A

quy tắc, nguyên lý , luật lệ

72
Q

Consume (v) /kənˈsuːm/ = Eat

A

ăn

73
Q

Recover /ri’kʌvə[r]/ = Get well

A

bình phục, phục hồi

74
Q

Caution /’kɔ:∫n/ = Warn

A

sự cẩn trọng, thẩn trọng

75
Q

Threaten /’θretn/

A

đe dọa

76
Q

Intake (n) /’inteik/ = consumption (n) /kən’sʌmp∫n/

A

sự tiêu dùng

77
Q

Relieve (v) /ri’li:v/= Reduce = Decrease

A

giảm

78
Q

Alcohol /’ælkəhɒl/

A

rượu,cồn

79
Q

Swelling /’sweliη/

A

sự phồng ra, sự căng ra

80
Q

Wide = Broad /brɔ:d/ (adj)

A

rộng

81
Q

Pimple /’pimpl/

A

mụn (mọc trên da)

82
Q

Obesity /əʊˈbiː.sə.ti/ = Being overweight /ˌəʊ.vəˈweɪt/

A

béo phì

83
Q

Medicien /ˈmed.ɪ.sən/

A

thuốc, y học

84
Q

Fertilizer /ˈfɜː.tɪ.laɪ.zər/

A

phân bón

85
Q

Prohibit /prə’hibit/

A

cấm

86
Q

Headache /ˈhed.eɪk/

A

đau đầu

87
Q

Essential (adj) /ɪˈsen.ʃəl/

A

thiết yếu, cơ bản

88
Q

Expression (n) /ɪkˈspreʃ.ən/

A

sự bày tỏ, cách nói, biểu thức (toán học), nét mặt

89
Q

Friendliness (n) /ˈfrend.li.nəs/

A

sự thân thiện, tính chất giao hữu (trong cuộc thi đấu)

90
Q

Superior (adj) /suːˈpɪə.ri.ər/

A

ở cấp trên, tự đắc

91
Q

Nervous /ˈnɜː.vəs/

A

(thuộc )thần kinh, sợ sệt, bị căng thẳng

92
Q

Verbal (adj) /ˈvɜː.bəl/

A

bằng miệng, theo từng một chữ

93
Q

Polite /pə’lait/

A

lễ phép, lịch sự

94
Q

Operate /’ɒpəreit/

A

(y học) phẫu thuật, quản lý, điều hành

95
Q

Cultivate (v) /ˈkʌl.tɪ.veɪt/

A

canh tác, trồng trọt, trau dồi

96
Q

Acupuncture (n) /’ækjupʌηkt∫ə[r]/

A

châm cứu

97
Q

Establishment (n) /i’stæbli∫mənt/

A

sự thành lập, thiết lập

98
Q

Dangerous /’deindʒərəs/

A

nguy hiểm

99
Q

Unhealthy /ʌn’helθi/

A

ốm yếu

100
Q

Capture /’kæpt∫ə[r]/

A

chụp hình được, bắt giữ, chiếm được

101
Q

Discharge /dis’t∫ɑ:dʒ/

A

dỡ hàng, đổ ra, phóng ra

102
Q

Exhaust (n,v) /ig’zɔ:st/

A

khí thải,làm kiệt sức

103
Q

Advertisement /ædvər’taizmənt/

A

sự quảng cáo, thông báo

104
Q

Exploit (n,v) /’eksplɔit/

A

kỳ công, kỳ tích ,khai thác, bóc lột

105
Q

Hectic /’hektik/

A

bận rộn

106
Q

Crucial /’kru:∫l/ = Vital /vaitl/

A

cốt yếu ,quan trọng

107
Q

Deteriorate /di’tiəriəreit/ = Suffer

A

làm hư hỏng,bị ảnh hưởng chất lượng

108
Q

Advance /əd’væns/ = Breakthrough /’breikθru:/

A

sự tiến bộ , quan trọng

109
Q

Raise /reiz/ = Lift

A

nâng lên

110
Q

Instructor /in’strʌktə[r]/ = Trainer /’treinə[r]/

A

huấn luyện viên

111
Q

Precaution /pri’kɔ:∫n/ = Safe measure /’meʒə[r]/

A

biện pháp phòng ngừa

112
Q

Fluid /’flu:id/ =Liquid /’likwid/

A

chất lỏng

113
Q

Pause /pɔ:z/ = Break off

A

tạm ngừng , tạm nghỉ

114
Q

Warm-up /’wɔ:mʌp/ = Exercise lightly

A

bài tập khởi động

115
Q

Shrink /∫riŋk/

A

co lại

116
Q

Stretch /stret∫/

A

giãn ra

117
Q

Approval /ə’pru:vl/

A

sự chấp thuận

118
Q

Rejection /ri’dʒek∫n/

A

sự bác bỏ

119
Q

Serious /’siəriəs/

A

nghiêm trọng

120
Q

Trivial /’triviəl/

A

bình thường

121
Q

Digest /’daidʒest/

A

tiêu hóa

122
Q

Fatal /ˈfeɪ.təl/

A

gây tử vong

123
Q

Desire (n,v) /di’zaiə[r]/

A

sự mong muốn, khao khát

124
Q

Pressure /’pre∫ə[r]/

A

áp lực,áp suất,sức ép

125
Q

Prescription /’pri’skrip∫n/

A

đơn thuốc

126
Q

Exacerbate /ig’zæsəbeit/

A

làm cho trầm trọng hơn

127
Q

Excessive /ekˈses.ɪv/

A

thái quá

128
Q

Squeeze /skwi:z/

A

nặn,ép,vắt

129
Q

Supplies /sə’plaiz/

A

cung cấp

130
Q

Mass media /ˌmæs ˈmiː.di.ə/

A

phương tiện thông tin đại chúng

131
Q

Fitness trainer

A

huấn luyện viên thể hình

132
Q

Engage /in’geidʒ/

A

tham gia

133
Q

Overheat /ˌəʊ.vəˈhiːt/

A

trở nên nóng hơn

134
Q

Property /ˈprɒp.ə.ti/

A

tài sản

135
Q

Joint /dʒɔint/

A

khớp (xương)

136
Q

Demolish /di’mɒli∫/ (v)

A

phá bỏ

137
Q

Wholeheartedly /ˌhəʊlˈhɑː.tɪd.li/

A

(một cách) hết lòng

138
Q

Acquire /ə’kwaiə[r]/

A

nhận được,đạt được

139
Q

Lightning strike /straik/

A

sét đánh

140
Q

Negligible /ˈneɡ.lɪ.dʒə.bəl/

A

không đáng kể