A long and healthy life Flashcards
Học thuộc 30 từ vựng
Antibiotic (n): /,æntibai’ɒtik/
Thuốc kháng sinh
Bacteria : /bæk’tiəriə/
Vi khuẩn
Balanced (a) ; /’bælənst/
Cân bằng, cân đối
Diameter (n) /dai’æmitə/r//
Đường kính
Cut down on :/kʌt daʊn ɑn/
Cắt giảm
Energy /’enədʒi/
Sinh lượng, năng lượng
Disease (n) /di’zi:z/
Bệnh
Examine /ig’zæmin/
Nghiên cứu, kiểm tra
Fitness (n) /’fitnis/
Sự khỏe mạnh, sự sung sức
Food poisoning (n) /ˈfuːd ˌpɔɪ.zən.ɪŋ/
Ngộ độc thức ăn
Germ (n) /dʒɝːm/
Vi trùng
Give up /ɡɪv/
Từ bỏ
Infection (n) /in’fek∫ən/
Sự lây nhiễm,bệnh lây nhiễm
Ingredient (n)
/in’gri:diənt/
Thành phần
Life expectancy (n) /ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/
Tuổi thọ
Muscle (n) /’mʌsl/
Sức mạnh cơ bắp
Nutrient (n) /’nju:triənt/ /’nu:triənt/
Chất dinh dưỡng
Organism /’ɔ:gənizəm/
Sinh vật
Press-up /ˈpres.ʌp/
Động tác chống đẩy
Properly (adv) /ˈprɑːpɚli/
Một cách điều độ, hợp lý
Recipe /’resəpi/
Công thức chế biến
Regular /’regjulə/r/
Đều đặn
Spread (n) /spred/
Sự lan truyền
Star jump (np) /ˈstɑːr ˌdʒʌmp/
Động tác nhảy dang tay chân
Strength (n) /streηθ/
Sức mạnh
Suffer (+from) /ˈsʌf.ɚ/
Chịu đựng, mắc bệnh
Treatment /’tri:tmənt/
Cuộc điều trị
Tuberculosis (n) /tju:,bɜ:kjʊ’ləʊsis/
Bệnh lao
Virus (n) /ˈvaɪ.rəs/
Vi rút
Work out /wɝːk/
Tập thể dục
Repetitive (adj) /rɪˈpɛtətɪv/
Lặp đi lặp lại (thường xấu)
Injury (n) /ˈɪndʒəri/
Vết thương
Kidney (n) /ˈkɪdni/
Thận
Liver (n) /ˈlɪvər/
Gan
Lung (n) /lʌŋ/
Phổi
Nausea (n) /ˈnɔːziə/
Buồn nôn
Dizzy (Adj) /ˈdɪzi/
Chóng mặt
Fever (n) /ˈfiːvər/
Sốt
Diabetes (n) /ˌdaɪəˈbiːtiːz/
Bệnh tiểu đường
Anxious (Adj) /ˈæŋkʃəs/
Lo lắng, bồn chồn
Therapy (n) /ˈθɛrəpi/
Trị liệu
Pass away (v)
Qua đời
Accident (n) /ˈæk.sɪ.dənt/
Tai nạn
Filter (v) /’filtə[r]/
Lọc
Monotonous (adj) /mə,nɒtnəs/
Đơn điệu
Allergy (n) /’ælədgi/
Dị ứng
Asparagus (n) /ə’spærəgəs/
Măng tây
Squat (v) /skwɒt/
Gập chân,ngồi xổm
Target (v) /’tɑ:git/
Tập trung
Decade (n) /ˈdɛkeɪd/
Thập kỷ
Wellness (n) /ˈwɛlnɪs/
Sự khỏe mạnh
Meditation (n) /,medi’tei∫n/
Sự suy ngẫm, trầm tư,dùng thuốc
Mindfulness (n) /ˈmaɪnd.fəl.nəs/
Sự chú ý, lo lắng
Condition (n) /kənˈdɪʃən/
Điều kiện, trạng thái
Preventive (adj) /prɪˈvɛntɪv/
Ngăn ngừa
Detect (v) /di’tekt/
Phát hiện ra
Stamina /’stæminə/
Sức bền
Hygiene /’haidʒi:n/
Vệ sinh
Mineral
khoáng chất
Tiny
nhỏ xíu
Fear /fiə[r]/
sự sợ,nỗi sợ
Idle /’aidl/
nhàn rỗi,thất nghiệp
Routine = Habit /ru:’ti:n/
thói quen
Treat = Cure /kjʊə[r]/
điều trị, chữa trị
Get rid of = Remove
thoát khỏi ai đó/điều gì/vật gì gây khó chịu
Immune /i’mju:n/ = Resistant /ri’zistəns/
miễn dịch
Boost /bu:st/ = Increase
tăng
Life expectancy = longevity/lɒη’dʒevəti/ = lifespan /ˈlaɪf.spæn/
Tuổi thọ
Susceptible /sə’septəbl/
có thể, dễ xúc cảm
Fragile /ˈfrædʒ.əl/
dễ vỡ, mỏng manh, yếu mệt
Principle /’prinsəpl/ = rule
quy tắc, nguyên lý , luật lệ
Consume (v) /kənˈsuːm/ = Eat
ăn
Recover /ri’kʌvə[r]/ = Get well
bình phục, phục hồi
Caution /’kɔ:∫n/ = Warn
sự cẩn trọng, thẩn trọng
Threaten /’θretn/
đe dọa
Intake (n) /’inteik/ = consumption (n) /kən’sʌmp∫n/
sự tiêu dùng
Relieve (v) /ri’li:v/= Reduce = Decrease
giảm
Alcohol /’ælkəhɒl/
rượu,cồn
Swelling /’sweliη/
sự phồng ra, sự căng ra
Wide = Broad /brɔ:d/ (adj)
rộng
Pimple /’pimpl/
mụn (mọc trên da)
Obesity /əʊˈbiː.sə.ti/ = Being overweight /ˌəʊ.vəˈweɪt/
béo phì
Medicien /ˈmed.ɪ.sən/
thuốc, y học
Fertilizer /ˈfɜː.tɪ.laɪ.zər/
phân bón
Prohibit /prə’hibit/
cấm
Headache /ˈhed.eɪk/
đau đầu
Essential (adj) /ɪˈsen.ʃəl/
thiết yếu, cơ bản
Expression (n) /ɪkˈspreʃ.ən/
sự bày tỏ, cách nói, biểu thức (toán học), nét mặt
Friendliness (n) /ˈfrend.li.nəs/
sự thân thiện, tính chất giao hữu (trong cuộc thi đấu)
Superior (adj) /suːˈpɪə.ri.ər/
ở cấp trên, tự đắc
Nervous /ˈnɜː.vəs/
(thuộc )thần kinh, sợ sệt, bị căng thẳng
Verbal (adj) /ˈvɜː.bəl/
bằng miệng, theo từng một chữ
Polite /pə’lait/
lễ phép, lịch sự
Operate /’ɒpəreit/
(y học) phẫu thuật, quản lý, điều hành
Cultivate (v) /ˈkʌl.tɪ.veɪt/
canh tác, trồng trọt, trau dồi
Acupuncture (n) /’ækjupʌηkt∫ə[r]/
châm cứu
Establishment (n) /i’stæbli∫mənt/
sự thành lập, thiết lập
Dangerous /’deindʒərəs/
nguy hiểm
Unhealthy /ʌn’helθi/
ốm yếu
Capture /’kæpt∫ə[r]/
chụp hình được, bắt giữ, chiếm được
Discharge /dis’t∫ɑ:dʒ/
dỡ hàng, đổ ra, phóng ra
Exhaust (n,v) /ig’zɔ:st/
khí thải,làm kiệt sức
Advertisement /ædvər’taizmənt/
sự quảng cáo, thông báo
Exploit (n,v) /’eksplɔit/
kỳ công, kỳ tích ,khai thác, bóc lột
Hectic /’hektik/
bận rộn
Crucial /’kru:∫l/ = Vital /vaitl/
cốt yếu ,quan trọng
Deteriorate /di’tiəriəreit/ = Suffer
làm hư hỏng,bị ảnh hưởng chất lượng
Advance /əd’væns/ = Breakthrough /’breikθru:/
sự tiến bộ , quan trọng
Raise /reiz/ = Lift
nâng lên
Instructor /in’strʌktə[r]/ = Trainer /’treinə[r]/
huấn luyện viên
Precaution /pri’kɔ:∫n/ = Safe measure /’meʒə[r]/
biện pháp phòng ngừa
Fluid /’flu:id/ =Liquid /’likwid/
chất lỏng
Pause /pɔ:z/ = Break off
tạm ngừng , tạm nghỉ
Warm-up /’wɔ:mʌp/ = Exercise lightly
bài tập khởi động
Shrink /∫riŋk/
co lại
Stretch /stret∫/
giãn ra
Approval /ə’pru:vl/
sự chấp thuận
Rejection /ri’dʒek∫n/
sự bác bỏ
Serious /’siəriəs/
nghiêm trọng
Trivial /’triviəl/
bình thường
Digest /’daidʒest/
tiêu hóa
Fatal /ˈfeɪ.təl/
gây tử vong
Desire (n,v) /di’zaiə[r]/
sự mong muốn, khao khát
Pressure /’pre∫ə[r]/
áp lực,áp suất,sức ép
Prescription /’pri’skrip∫n/
đơn thuốc
Exacerbate /ig’zæsəbeit/
làm cho trầm trọng hơn
Excessive /ekˈses.ɪv/
thái quá
Squeeze /skwi:z/
nặn,ép,vắt
Supplies /sə’plaiz/
cung cấp
Mass media /ˌmæs ˈmiː.di.ə/
phương tiện thông tin đại chúng
Fitness trainer
huấn luyện viên thể hình
Engage /in’geidʒ/
tham gia
Overheat /ˌəʊ.vəˈhiːt/
trở nên nóng hơn
Property /ˈprɒp.ə.ti/
tài sản
Joint /dʒɔint/
khớp (xương)
Demolish /di’mɒli∫/ (v)
phá bỏ
Wholeheartedly /ˌhəʊlˈhɑː.tɪd.li/
(một cách) hết lòng
Acquire /ə’kwaiə[r]/
nhận được,đạt được
Lightning strike /straik/
sét đánh
Negligible /ˈneɡ.lɪ.dʒə.bəl/
không đáng kể