Cities of the future Flashcards

1
Q

Article (n) /’ɑ:tikl/

A

bài báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Card reader /kɑrd ˈridər/

A

thiết bị đọc thẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

City dweller /ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ (n)

A

người sống ở đô thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Cycle path /ˈsaɪ.kəl ˌpæθ/

A

làn đường dành cho xe đạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Efficiently /ɪˈfɪʃ.ənt.li/ (adv)

A

một cách có năng suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

High-rise /ˈhaɪ.raɪz/ (adj)

A

hai tầng, có nhiều tầng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃɚ/ (n)

A

cơ sở hạ tầng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Interact /ˌɪn.təˈrækt/ (v)

A

tác động qua lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Liveable /ˈlɪv.ə.bəl/

A

đáng sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Neighborhood (n) /ˈneɪ.bɚ.hʊd/

A

khu dân cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Operate /ˈɒp.ər.eɪt/

A

vận hành, hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Pedestrian /pəˈdes.tri.ən/ (n)

A

người đi bộ, khách bộ hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Privacy (n) /ˈprɪv.ə.si/

A

sự riêng tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Roof garden /ˈruːf ˌɡɑː.dən/ (n)

A

vườn trên sân thượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Sensor /ˈsen.sər/

A

cảm biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Sense of community /sɛns ʌv kəmˈjunəti/

A

ý thức cộng đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/ (n)

A

nhà chọc trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Sustainable /səs’teinəbl/ (adj)

A

có thể chịu đựng được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Urban center /’ɜ:bən/

A

khu đô thị, trung tâm đô thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Upgrade /,ʌp’greid/ (v)

A

nâng cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Urban planner /ˈɜːbən ‘plænə(r)/ (n)

A

chuyên gia quy hoạch đô thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Optimistic /,ɒpti’mistik/ (adj)

A

lạc quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Overcrowded /’əʊvə’kraʊdid/ (adj)

A

chật ních, đông nghẹt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Pessimistic /’pesi’mistik/ (adj)

A

bi quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Quality of life /’kwɒləti əv laɪf/ (n)

A

chất lượng sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Renewable /ri’nju:əbl/ (adj)

A

có thể tái tạo được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Inhabitant /in’hæbitənt/ (n)

A

cư dân, người cư trú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Detect /di’tekt/ (v)

A

dò tìm, phát hiện ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Metropolitan /,metrə’pɒlitən/ (adj)

A

thuộc thủ đô, ở thủ đô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Cosmopolitan /,kɒzmə’pɒlitən/ (adj)

A

gồm người từ nhiều nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Futuristic /,fju:t∫ə’ristik/ (adj)

A

thuộc về tương lai

32
Q

Vehicle /ˈvɪə.kəl/ (n)

A

xe cộ

33
Q

Traffic jam /ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/ (np)

A

ách tắc giao thông

34
Q

Living conditions /kənˈdɪʃ·ənz/ (np)

A

điều kiện sống, điều kiện sinh hoạt

35
Q

Rush hour /ˈrʌʃ ˌaʊər/ (np)

A

giờ cao điểm

36
Q

Victim /ˈvɪk.təm/ (n)

A

nạn nhân

37
Q

Cybercrime /ˈsaɪ.bə.kraɪm/ (n)

A

tội phạm mạng

38
Q

Suburban /səˈbɜː.bən/ (adj)

A

thuộc ngoại ô

39
Q

Smoothly /ˈsmuːð.li/ (adv)

A

một cách êm ả, trôi chảy

40
Q

Emission /iˈmɪʃ.ən/ (n)

A

sự tỏa ra

41
Q

Exhibition (n) /,eksi’bi∫n/
Exhibit /ig’zibit/ (v)

A

cuộc triển lãm, sự biểu lộ
triển lãm, biểu lộ

42
Q

Efficiently /ɪˈfɪʃ.ənt.li/ (adv)
Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ (adj)
Efficiency /ɪˈfɪʃ.ən.si/ (n)

A

một cách hiệu quả
có năng lực, có hiệu suất cao
tính hiệu quả, hiệu suất

43
Q

Transport /ˈtræn.spɔːt/ (n)

A

sự chuyên chở, vận tải, phương tiện vận chuyển

44
Q

Architecture /ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/ (n)
Architect /ˈɑːr.kə.tekt/ (n)

A

công trình kiến trúc
kiến trúc sư

45
Q

Renewable (adj) /rɪˈnjuː.ə.bəl/
Non-renewable (adj) /ˌnɒn.rɪˈnjuː.ə.bəl/

A

có thể tái tạo được
không thể tái tạo được

46
Q

Pedestrian zone /pəˈdes.tri.ən/ (np)

A

khu vực dành cho người đi bộ

47
Q

Neighbour (n) /ˈneɪ.bər/
Neighborhood /ˈneɪ.bɚ.hʊd/ (n)

A

người hàng xóm
hàng xóm, vùng lân cận

48
Q

Innovation (n) /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/
Innovate (v) /ˈɪn.ə.veɪt/
Innovative /ˈɪn.ə.və.tɪv/ (adj)

A

sự đổi mới
đổi mới
đổi mới, sáng tạo

49
Q

Sustainability /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ (n)
Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ (adj)
Sustainably /səˈsteɪ.nə.bli/ (adv)

A

sự bền vững
bền vững
một cách bền vững

50
Q

Urbanization /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ (n)
Urbanize /ˈɜː.bən.aɪz/ (v)
Urban (adj) /ˈɜː.bən/

A

sự đô thị hóa
đô thị hóa
đô thị

51
Q

Technological /ˌtek.nəˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ (adj)
Technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/ (n)
Technologically /ˌtek.nəˈlɒdʒ.ɪ.kəl.i/ (adv)

A

thuộc về công nghệ
công nghệ
một cách công nghệ

52
Q

Reduce /rɪˈdʒuːs/ (v)
Reduction /rɪˈdʌk.ʃən/ (n)
Reduced /rɪˈdjuːst/ (adj)

A

giảm
sự giảm
giảm đi, thu nhỏ

53
Q

Impact /ˈɪm.pækt/ (v)
Impacted /ɪmˈpæk.tɪd/ (adj)

A

tác động
bị tác động mạnh mẽ

54
Q

Traffic congestion /kənˈdʒes.tʃən/ (np)

A

tắc đường

55
Q

Dweller (n) /ˈdwel.ər/
Dwell (v) /dwel/
Dwelling (n) /ˈdwel.ɪŋ/

A

người sống, cư trú tại một nơi
ở, sinh sống
nơi ở, nhà cửa

56
Q

Infrastructure (n) /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/
Infrastructural /ˌɪn.frəˈstrʌk.tʃər.əl/ (adj)

A

cơ sở hạ tầng
liên quan đến cơ sở hạ tầng

57
Q

Expected /ɪkˈspek.tɪd/ (adj)
Expectation (n) /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/
Expect (v) /ɪkˈspekt/

A

được mong đợi, dự kiến
sự kỳ vọng
mong đợi, dự kiến

58
Q

Predict /prɪˈdɪkt/ (v)
Prediction (n) /prɪˈdɪk.ʃən/
Predictive (adj) /prɪˈdɪk.tɪv/

A

dự đoán
sự dự đoán
có tính dự đoán

59
Q

Sensor (n) /ˈsen.sər/
Sensory (adj) /ˈsen.sər.i/

A

cảm biến
liên quan đến cảm giác

60
Q

Operate (v) /ˈɒp.ər.eɪt/
Operation (n) /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/
Operational (adj) /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən.əl/

A

vận hành, hoạt động
sự vận hành
liên quan đến hoạt động

61
Q

Biodiversity (n) /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/
Biodiverse (adj) /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜːs/
Biodiversity loss (np) /lɒs/

A

đa dạng sinh học
có đa dạng sinh học
sự mất đa dạng sinh học

62
Q

Eco-friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/ (adj)
Eco-friendliness /ˈfrend.li.nəs/ (n)

A

thân thiện với môi trường
tính thân thiện với môi trường

63
Q

Liveable (adj) /ˈlɪv.ə.bəl/
Live (v) /lɪv/
Liveability (n) /ˌlɪv.əˈbɪl.ə.ti/

A

đáng sống
sinh sống
sự thích hợp để sinh sống

64
Q

Prescription /prɪˈskrɪp.ʃən/ (n)
Prescribe /prɪˈskraɪb/ (v)

A

đơn thuốc
kê đơn thuốc

65
Q

Pedestrian (n) /pəˈdes.tri.ən/
Pedestrianise (v) /pəˈdes.tri.ə.naɪz/
Pedestrian-friendly (adj)

A

người đi bộ
làm một khu vực cho người đi bộ
thân thiện với người đi bộ

66
Q

Resident (n) /ˈrez.ɪ.dənt/
Residency (n) /ˈrez.ɪ.dən.si/
Reside (v) /rɪˈzaɪd/

A

cư dân
sự cư trú
cư trú

67
Q

Industry /ˈɪn.də.stri/ (n)
Industrial /ɪnˈdʌs.tri.əl/ (adj)
Industrialization /ɪnˌdʌs.tri.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/ (n)

A

ngành công nghiệp
liên quan đến công nghiệp
sự công nghiệp hóa

68
Q

Employment (n) /ɪmˈplɔɪ.mənt/
Employ (v) /ɪmˈplɔɪ/
Unemployment (n) /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/

A

việc làm
tuyển dụng, việc làm
sự thất nghiệp

69
Q

Pollution (n) /pəˈluː.ʃən/
Pollute (v) /pəˈluːt/
Pollutant (n) /pəˈluː.tənt/

A

ô nhiễm
gây ô nhiễm
chất gây ô nhiễm

70
Q

Agriculture (n) /ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/
Agricultural (adj) /ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.əl/

A

nông nghiệp
liên quan đến nông nghiệp

71
Q

Amenity (n) /əˈmiː.nə.ti/
Amenity-rich (adj)

A

tiện ích
có nhiều tiện ích

72
Q

Get around (phr-v)

A

di chuyển xung quanh

73
Q

Close down (phr-v)

A

đóng cửa

74
Q

Hit the road (idiom)

A

bắt đầu hành trình hoặc xuất phát

75
Q

Hustle and bustle

A

sự náo nhiệt và hối hả của cuộc sống đô thị