thời trang Flashcards
1
Q
konkretisieren, konkret
A
cụ thể
2
Q
Outfit, Kleidung
A
trang phục
3
Q
schminken
A
trang điểm
Vietnamesisch > thời trang > Flashcards
konkretisieren, konkret
cụ thể
Outfit, Kleidung
trang phục
schminken
trang điểm