Brexit Flashcards
1
Q
Test, Versuch, Experiment
A
thử nghiệm
2
Q
Bündnis, Union, Liga
A
liên minh
3
Q
Anfang/Ende
A
khởi đầu/ chấm dứt
4
Q
Kette
A
dây chuyền
5
Q
wählen, stimmen (für)
A
bỏ phiếu
6
Q
Stimme
A
lá phiếu
7
Q
profitieren
A
hưởng/ làm lợi
8
Q
Grenze
A
biên giới
9
Q
Petition
A
đơn yêu cầu
10
Q
Parlament
A
quốc hội
11
Q
eintreten
A
gia nhập
12
Q
austreten
A
ra khỏi
13
Q
vereinigt
A
liên hiệp
14
Q
Referendum
A
trưng cầu dân ý