Random shit Flashcards
1
Q
Erinnerung/en, Gedächtnis
A
ký ức, kỷ niệm
2
Q
mit jmd. Kontakt aufnehmen
A
tiếp xúc
3
Q
verbinden/ verknüpfen
A
kết nối
4
Q
unterstreichen, betonen
A
nhấn mạnh
5
Q
analysieren
A
phân tích, phân giải
6
Q
Vergangenheit
A
thời gian quá khứ/ đã qua
7
Q
Staatsangehörigkeit
A
quốc tịch
8
Q
Sprache
A
ngôn ngữ
9
Q
Verhältnisse, Beziehung/en
A
quan hệ
10
Q
Seminar
A
hội thảo
11
Q
Angelegenheit, Arbeit
A
công chuyện/ việc
12
Q
Formalitäten
A
thủ tục
13
Q
Kunst
A
nghệ/ mỹ thuật
14
Q
Architektur, Bauwesen, bauen
A
kiến trúc
15
Q
Situation, Umstände, Zustand, Sachlage
A
tình huống