Suboi Flashcards
1
Q
Boom
A
bùng nổ
2
Q
Fan
A
người hâm mộ
3
Q
Identität
A
bản sắc
4
Q
Unterricht
A
bài học, giờ học
5
Q
Gebiet, Bereich, Tätigkeitsfeld
A
lĩnh vực
6
Q
Presse, Zeitung
A
báo chí
7
Q
anerkennen
A
công nhận
8
Q
akzeptieren
A
chấp nhận
9
Q
Aufzeichnungen, Notizen machen
A
ghi chép
10
Q
downloaden
A
tải xuống, tải về
11
Q
Arena
A
đấu trường
12
Q
Erfolg, erfolg haben
A
thành công
13
Q
Einschränkung, einschränken
A
giới hạn
14
Q
Herausforderung
A
thách thức
15
Q
uploaden
A
tải ra, nạp lên