Never forget Flashcards

1
Q

kinh tế

A

Wirtschaft

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

kỹ sư

A

Ingenieur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tiệm, quán, nhà hàng, hiệu ăn

A

Fressbude

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

y tá

A

Krankenschwester

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

y tế

A

Gesundheits(-wesen)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

luật sư

A

Anwalt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

nội trợ

A

Hausfrau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

phi công

A

Pilot

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tiếc

A

bedauern, leider, bedauerlich

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

chừng, khoảng, độ

A

ungefähr

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tự tử

A

Selbstmord

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

hay, hoặc

A

oder

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

genau, wissen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ngã tư

A

Kreuzung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

quẹo, rẽ

A

abbiegen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ngược nhau, đối nhau

A

gegenüber

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

bằng, với

A

mit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

làm ơn cho tôi hỏi, xin cho tôi biết

A

……..

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

phục vụ

A

dienen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

mỗi, mọi, bất kỳ, bất cứ

A

……..

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

các, những

A

…….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

nổi tiếng

A

……

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

thực đơn

A

Speisekarte, Menü

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

tất cả mọi …. đều cũng

A

…….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

đặc biệt

A

……

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

xác định

A

festlegen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

nhất là

A

besonders

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

mục địch, mục tiêu

A

Ziel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

ước mơ

A

Traum

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

phiên dịch viên, dịch thuật

A

Dolmetscher

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

công sở

A

office, Firma, Unternehmen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

thư ký

A

Sekretärin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

hãy đi, đừng

A

……

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

trung bình, mực trung

A

Durchschnitt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

đồng nghĩa, trái nghĩa

A

……

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

lãng phí, phí phạm, phung phí, tốn, hao phí

A

veschwenden

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

chẳng, chả, không, đéo

A

……

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

dẫn, dắt đi chơi

A

……

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

đôi khi, có lúc, thỉnh thoảng

A

…….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

phá lời hứa

A

…..

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

khả năng, phương tiện

A

Mittel, Möglichkeit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

bàn phím

A

Tastatur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

nói dối, xạo

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

cẩn thận, để ý, chú ý

A

….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

ngạc nhiên

A

….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

dừng, ngừng

A

….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

không nhũng mà con

A

…..

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

hãnh diện, tự hảo

A

stolz

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

tự tin

A

….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

xấu hổ, lúng túng, mặc cơ, ngại, luống cuống

A

…..

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

khuyến khích

A

motivieren

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

ý tưởng, ý kiến, quan điểm

A

……

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

liên lạc

A

….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

tiến bộ

A

Fortschritt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

càng… càng, ngày càng

A

…..

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

thập kỷ

A

Jahrzehnt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

mạng lưới

A

Netz

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

cước phí

A

….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

hiếm, ít khi, hay, thỉnh thoảng, có lúc/khi, đôi khi, thường xuyên, không bao giờ, luôn

A

….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

giảm, nâng lên, cao

A

….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

chất lượng, số lượng

A

……

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

sở dĩ …. là vì

A

….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

hầu như, hầu hết

A

…..

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

hoạt động, hoạt sinh

A

….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

dân chủ

A

demokratisch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

cô đơn

A

einsam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

ung thư

A

Krebs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

cộng đồng

A

Gemeinschaft

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

ngoại hình

A

äußere Erscheinung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

nhất là

A

besonders

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

giả tạo, không tự nhiên

A

unnatürlich

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

thời kỳ

A

Zeitalter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

xu hướng

A

Trend

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

lắm mồm

A

…..

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

mỉa mai

A

sarkastisch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

lương tâm

A

Gewissen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

bí mật

A

Geheimnis

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

tự tử

A

Selbstmord

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

để, cho

A

……

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

hy vọng

A

….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

thất vọng

A

….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

tiết kiệm

A

…..

83
Q

công thức

A

Rezept

84
Q

niềm, nỗi

A

85
Q

A

nicht, kein

86
Q

nhất định

A

bestimmt, vorgegeben

87
Q

hấp dẫn

A

…..

88
Q

thưởng thức

A

genießen

89
Q

bí quyết

A

know how

90
Q

nghệ thuật, kỹ thuật

A

…..

91
Q

triết lý

A

Philosophie

92
Q

tôn giáo

A

Religion

93
Q

là, rằng

A

…..

94
Q

bảo, kể, dặn, nói

A

…..

95
Q

trừ phi, riêng

A

außer

96
Q

chim hót

A

….

97
Q

theo, tuỳ theo

A

….

98
Q

thiếu, đủ, thừa

A

…..

99
Q

quẩy sạch

A

feiern

100
Q

nhầm

A

….

101
Q

ồn, ầm ỹ, to tiếng, lớn tiếng

A

102
Q

cách đây, cách nhau, cách, trước đây

A

….

103
Q

khởi đầu, chấm dứt

A

Anfang, Ende

104
Q

thành thạo, thạo, chuẩn, chẩy trôi

A

…..

105
Q

trình độ, mức

A

….

106
Q

nghiên cứu

A

erforschen

107
Q

khá, hơi, rất, lắm, quá, tương đối

A

……

108
Q

cơ hội

A

….

109
Q

dịp

A

….

110
Q

phong tục

A

Brauch, Tradition

111
Q

thảo luận

A

….

112
Q

đối với, cho

A

für

113
Q

quan trọng

A

…..

114
Q

công chức

A

Beamter

115
Q

đồng chí

A

Genosse

116
Q

văn phòng

A

…..

117
Q

thanh niên

A

…..

118
Q

thanh thiếu niên

A

….

119
Q

nếu thì, khi thì, giá như thì,

A

…..

120
Q

rơi ra/ khỏi

A

…..

121
Q

xung quanh, vòng quanh, dọc theo

A

…..

122
Q

khám

A

untersuchen

123
Q

nhức, đau đầu

A

….

124
Q

chóng mặt, choáng váng

A

….

125
Q

kết quả, có kết quả

A

Ergebnis, produktiv

126
Q

tập trung, chú tâm về

A

….

127
Q

ghi, viết

A

….

128
Q

chỉ dẫn

A

….

129
Q

công

A

öffentlich

130
Q

tư nhân, riêng

A

privat

131
Q

nơi, chỗ

A

….

132
Q

viện trợ

A

unterstützen

133
Q

uy tín

A

Prestige

134
Q

điều trị

A

behandeln

135
Q

hiểu quả

A

Wirkung, Effekt

136
Q

đáp ứng

A

entsprechen

137
Q

nhu cầu

A

Bedürfnisse

138
Q

điều kiện

A

Bedingung

139
Q

bảo hiểm

A

Versicherung

140
Q

trả tiền, gửi tiền, tính tiền, thanh toán

A

…..

141
Q

quy định

A

festgelegt, vorgeschrieben

142
Q

được, bị

A

….

143
Q

giả trí

A

unternehmen, Freizeitaktivität

144
Q

chiếu

A

….

145
Q

phát

A

….

146
Q

hình như thì phải

A

147
Q

kết thúc

A

…..

148
Q

hợp đồng

A

Vertrag

149
Q

công tác

A

Zusammenarbeit

150
Q

nghiện

A

abhängig.

151
Q

pha, trộn với nhau

A

….

152
Q

kiên nhẫn

A

geduldig

153
Q

thế kỷ

A

Jahrhundert

154
Q

phản ứng

A

Reaktion

155
Q

thái độ, cư xử

A

Verhalten, Benehmen

156
Q

thậm chí

A

sogar

157
Q

tụ họp/tập

A

….

158
Q

thu nhập (qua)

A

einnehmen (durch)

159
Q

sân khấu

A

Bühne

160
Q

thuần tuý

A

typisch

161
Q

cặp đôi

A

….

162
Q

lý tưởng

A

ideal

163
Q

công viên

A

Park

164
Q

tình nhân

A

Geliebte

165
Q

cứ đi

A

….

166
Q

suốt (cả), cả, khắp cả, tất cả

A

….

167
Q

tự mình

A

….

168
Q

chương trình

A

….

169
Q

thời sự, tin tức

A

News

170
Q

ưa chuộng

A

171
Q

hâm mộ

A

….

172
Q

tạo ra

A

verursachen, hervorrufen

173
Q

nhộn nhịp

A

lebhaft

174
Q

phát minh

A

erfinden

175
Q

thu hút

A

anziehen

176
Q

gắn bó

A

Zusammenhalt, zusammenhalten

177
Q

không nổi/ xuể

A

….

178
Q

so với

A

….

179
Q

so sánh

A

….

180
Q

đoạn , bộ phận

A

….

181
Q

phần mềm, phần cứng

A

….

182
Q

dịch vụ

A

Dienstleistung

183
Q

ngân hàng

A

184
Q

chuyên về

A

….

185
Q

định/ tính

A

….

186
Q

cứ là

A

jedes mal, wenn … , dann…

187
Q

thơ mộng, lãng mạn

A

romantisch

188
Q

điều, thứ, cái gì,

A

….

189
Q

vùng/ miền

A

….

190
Q

sắp

A

191
Q

thấy/ ra/được

A

….

192
Q

có thì mới

A

….

193
Q

khởi hành

A

aufbrechen, starten

194
Q

chi tiết

A

detail

195
Q

hành lý

A

196
Q

bao gồm

A

… umfassen

197
Q

vai trò

A

….

198
Q

đầu tư

A

investieren

199
Q

đồng thời

A

gleichzeitig

200
Q

quyền

A

Recht

201
Q

cúng tổ tiên

A

….

202
Q

thiêng liêng

A

heilig

203
Q

mặc dù/tuy …. nhưng

A

….

204
Q

Narbe

A

sẹo, vết sẹo