test7.1 Flashcards
1
Q
sales associate
A
(n-n) nhân viên bán hàng
2
Q
potential
A
(adj) tiềm năng
3
Q
up to
A
cho đến (thường đi kèm với số lượng)
4
Q
since
A
kể từ
5
Q
next to
A
bên cạnh, kế bên
6
Q
throughout
A
xuyên suốt, khắp
7
Q
official
A
(adj) chính thức
8
Q
skillfully
A
trạng từ (một cách tài tình)
9
Q
skillful
A
tính từ (khéo léo, tài năng)
10
Q
skill
A
danh từ (kỹ năng
11
Q
skilled
A
tính từ (có kỹ năng)
12
Q
guide
A
(v) chỉ đạo
13
Q
remotely
A
(adv) từ xa
14
Q
fill out
A
(phrasal verb) điền vào
15
Q
Beyond:
A
giới từ (vượt quá, ngoài)
16
Q
printed
A
(adj) được in ấn
17
Q
upcoming
A
(adj) sắp tới, sắp diễn ra
18
Q
musical
A
(n) buổi nhạc kịch
19
Q
theater director
A
(n-n) giám đốc nhà hát
20
Q
office
A
(n) văn phòng
21
Q
upper
A
trên cùng
22
Q
further
A
xa hơn
23
Q
chemical
A
(n) hóa chất
24
Q
all
A
lượng từ, đi với danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều (toàn bộ
25
total
tính từ, đi với danh từ số nhiều (tổng cộng)
26
much
tính từ, đi với danh từ không đếm được (nhiều)
27
highly
trạng từ (rất, ở mức độ cao)
28
vehicle fleet manager
(np) người quản lý đội xe
29
delivery van
(n-n) xe tải giao hàng
30
revise
(v) điều chỉnh, sửa đổi
31
baggage-check
(n) kiểm tra hành lý
32
passenger
(n) hành khách
33
suspect
nghi ngờ
34
forecast
(n) dự báo
35
optimistic
(adj) lạc quan
36
productivity
(n) năng suất
37
formerly
trước đây
38
briefly
một cách ngắn gọn, tóm tắt
39
barn
(n) chuồng, nhà kho
40
deteriorate
(v) làm hư hỏng, suy thoái
41
salvage
(v) cứu chữa, khôi phục
42
away from
giới từ chỉ hướng (xa khỏi)
43
similar to
tương tự
44
involved in
liên quan đến
45
happy with
hạnh phúc với
46
occupied by
bị chiếm bởi
47
look
(n) hình dáng, ngoại hình
48
head
(n) người đứng đầu
49
Research and Development (R&D)
(np) bộ phận Nghiên cứu và Phát triển.
50
environmentalist
danh từ (người bảo vệ môi trường, nhà môi trường học)
51
environmental
tính từ (liên quan đến môi trường)
52
environmentally
trạng từ (liên quan đến môi trường)
53
refine
(v) tinh lọc
54
motor
(n) động cơ