test7.1 Flashcards
1
Q
sales associate
A
(n-n) nhân viên bán hàng
2
Q
potential
A
(adj) tiềm năng
3
Q
up to
A
cho đến (thường đi kèm với số lượng)
4
Q
since
A
kể từ
5
Q
next to
A
bên cạnh, kế bên
6
Q
throughout
A
xuyên suốt, khắp
7
Q
official
A
(adj) chính thức
8
Q
skillfully
A
trạng từ (một cách tài tình)
9
Q
skillful
A
tính từ (khéo léo, tài năng)
10
Q
skill
A
danh từ (kỹ năng
11
Q
skilled
A
tính từ (có kỹ năng)
12
Q
guide
A
(v) chỉ đạo
13
Q
remotely
A
(adv) từ xa
14
Q
fill out
A
(phrasal verb) điền vào
15
Q
Beyond:
A
giới từ (vượt quá, ngoài)
16
Q
printed
A
(adj) được in ấn
17
Q
upcoming
A
(adj) sắp tới, sắp diễn ra
18
Q
musical
A
(n) buổi nhạc kịch
19
Q
theater director
A
(n-n) giám đốc nhà hát
20
Q
office
A
(n) văn phòng
21
Q
upper
A
trên cùng