7.5 Flashcards

1
Q

brake

A

(n) phanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

graphics

A

đồ họa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

lessons

A

bài học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

purchases

A

mua sắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

users

A

người dùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

introductory

A

(adj) giới thiệu, mở đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

community

A

(n) cộng đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

takes

A

lấy, mất, tiêu tốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

examines

A

kiểm tra, xem xét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

inspects

A

kiểm tra, thanh tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

agency

A

(n) cơ quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

which

A

đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, miêu tả danh từ chỉ vật/sự vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

renovation

A

(n) cải tạo, sửa chữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

yet

A

chưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

lately

A

gần đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

flaw

A

(n) khuyết điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

aware

A

(adj) nhận thức, biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Anyone

A

đại từ chỉ người số ít (bất kỳ ai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Whichever

A

đại từ chỉ vật (bất kỳ cái nào)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Each other

A

lẫn nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Those

A

đại từ chỉ người số nhiều (những người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

agents

A

người môi giới

23
Q

monetary

A

(adj) liên quan tới tiền

24
Q

retention

A

sự duy trì, giữ lại

25
coverage
sự bảo hiểm, phạm vi bảo hiểm
26
authentication
sự xác minh, xác thực
27
workforce
(n) lực lượng lao động
28
stable
(adj) ổn định
29
focus on
(v) tập trung vào
30
Owing to
cụm giới từ, theo sau là danh từ/cụm danh từ/Ving (do, bởi vì, nhờ vào)
31
Subsequently
: trạng từ liên kết, theo sau là dấu phẩy và mệnh đề (sau đó, tiếp theo)
32
At one time
trạng từ liên kết, theo sau là dấu phẩy và mệnh đề (một lúc nào đó)
33
user-friendly
(adj) dễ sử dụng
34
satisfaction
(n) sự hài lòng
35
overall
trạng từ (tổng cộng, tổng thể)
36
in addition to
trạng từ liên kết, theo sau là dấu phẩy và mệnh đề (ngoài ra)
37
despite
giới từ, theo sau là danh từ/cụm danh từ/Ving (mặc dù)
38
on the whole
trạng từ (tổng cộng)
39
reluctant
(adj) do dự, miễn cưỡng
40
interest
(n) sự quan tâm
41
Potential
tiềm năng
42
Distant
xa, xa xôi
43
appliances
thiết bị, dụng cụ
44
variety
(n) sự đa dạng
45
practical
(adj) thực tế, hữu ích
46
heavily used
(adv-adj) sử dụng nhiều, phổ biến
47
synthetic materia
(adj-n) vật liệu tổng hợp
48
interior
(n) nội thất
49
prompt
nhanh chóng, ngay lập tức; hoặc là gợi ý, hướng dẫn
50
overwhelmed
bị áp đặt, quá tải, bị lấn át (thông tin tiếp theo nói rằng nguyên nhân là do bộ sưởi bị hư, nên không phù hợp)
51
Otherwise
nếu không, ngược lại
52
Likewise
tương tự, cũng vậy
53
Otherwise
nếu không, ngược lại
54
heating unit
(n-n) bộ phận sưởi ấm