7.2n Flashcards
1
Q
motor
A
(n) động cơ
2
Q
brake
A
(n) phanh
3
Q
graphics
A
đồ họa
4
Q
lessons
A
bài học
5
Q
purchases
A
mua sắm
6
Q
users
A
người dùng
7
Q
introductory
A
(adj) giới thiệu, mở đầu
8
Q
community
A
(n) cộng đồng
9
Q
takes
A
lấy, mất, tiêu tốn
10
Q
examines
A
kiểm tra, xem xét
11
Q
inspects
A
kiểm tra, thanh tra
12
Q
agency
A
(n) cơ quan
13
Q
which
A
đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, miêu tả danh từ chỉ vật/sự vật
14
Q
renovation
A
(n) cải tạo, sửa chữa
15
Q
yet
A
chưa
16
Q
lately
A
gần đây
17
Q
flaw
A
(n) khuyết điểm
18
Q
aware
A
(adj) nhận thức, biết
19
Q
Anyone
A
đại từ chỉ người số ít (bất kỳ ai)
20
Q
Whichever
A
đại từ chỉ vật (bất kỳ cái nào)
21
Q
Each other
A
lẫn nhau
22
Q
Those
A
đại từ chỉ người số nhiều (những người)