7.2 Flashcards
1
Q
sales associate
A
(n-n) nhân viên bán hàng
2
Q
potential
A
(adj) tiềm năng
3
Q
up to
A
cho đến (thường đi kèm với số lượng)
4
Q
since
A
kể từ
5
Q
next to
A
bên cạnh, kế bên
6
Q
throughout
A
xuyên suốt, khắp
7
Q
official
A
(adj) chính thức
8
Q
skillfully
A
trạng từ (một cách tài tình)
9
Q
skillful
A
tính từ (khéo léo, tài năng)
10
Q
skill
A
danh từ (kỹ năng
11
Q
skilled
A
tính từ (có kỹ năng)
12
Q
guide
A
(v) chỉ đạo
13
Q
remotely
A
(adv) từ xa
14
Q
fill out
A
(phrasal verb) điền vào
15
Q
Beyond:
A
giới từ (vượt quá, ngoài)
16
Q
printed
A
(adj) được in ấn
17
Q
upcoming
A
(adj) sắp tới, sắp diễn ra
18
Q
musical
A
(n) buổi nhạc kịch
19
Q
theater director
A
(n-n) giám đốc nhà hát
20
Q
office
A
(n) văn phòng
21
Q
upper
A
trên cùng
22
Q
further
A
xa hơn
23
Q
chemical
A
(n) hóa chất
24
Q
all
A
lượng từ, đi với danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều (toàn bộ
25
total
tính từ, đi với danh từ số nhiều (tổng cộng)
26
much
tính từ, đi với danh từ không đếm được (nhiều)
27
highly
trạng từ (rất, ở mức độ cao)
28
vehicle fleet manager
(np) người quản lý đội xe
29
delivery van
(n-n) xe tải giao hàng
30
revise
(v) điều chỉnh, sửa đổi
31
baggage-check
(n) kiểm tra hành lý
32
passenger
(n) hành khách
33
suspect
nghi ngờ
34
forecast
(n) dự báo
35
optimistic
(adj) lạc quan
36
productivity
(n) năng suất
37
formerly
trước đây
38
briefly
một cách ngắn gọn, tóm tắt
39
barn
(n) chuồng, nhà kho
40
deteriorate
(v) làm hư hỏng, suy thoái
41
salvage
(v) cứu chữa, khôi phục
42
away from
giới từ chỉ hướng (xa khỏi)
43
similar to
tương tự
44
involved in
liên quan đến
45
happy with
hạnh phúc với
46
occupied by
bị chiếm bởi
47
look
(n) hình dáng, ngoại hình
48
head
(n) người đứng đầu
49
Research and Development (R&D)
(np) bộ phận Nghiên cứu và Phát triển.
50
environmentalist
danh từ (người bảo vệ môi trường, nhà môi trường học)
51
environmental
tính từ (liên quan đến môi trường)
52
environmentally
trạng từ (liên quan đến môi trường)
53
refine
(v) tinh lọc
54
motor
(n) động cơ
55
brake
(n) phanh
56
graphics
đồ họa
57
lessons
bài học
58
purchases
mua sắm
59
users
người dùng
60
introductory
(adj) giới thiệu, mở đầu
61
community
(n) cộng đồng
62
takes
lấy, mất, tiêu tốn
63
examines
kiểm tra, xem xét
64
inspects
kiểm tra, thanh tra
65
agency
(n) cơ quan
66
which
đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, miêu tả danh từ chỉ vật/sự vật
67
renovation
(n) cải tạo, sửa chữa
68
yet
chưa
69
lately
gần đây
70
flaw
(n) khuyết điểm
71
aware
(adj) nhận thức, biết
72
Anyone
đại từ chỉ người số ít (bất kỳ ai)
73
Whichever
đại từ chỉ vật (bất kỳ cái nào)
74
Each other
lẫn nhau
75
Those
đại từ chỉ người số nhiều (những người)
76
agents
người môi giới
77
monetary
(adj) liên quan tới tiền
78
retention
sự duy trì, giữ lại
79
coverage
sự bảo hiểm, phạm vi bảo hiểm
80
authentication
sự xác minh, xác thực
81
workforce
(n) lực lượng lao động
82
stable
(adj) ổn định
83
focus on
(v) tập trung vào
84
Owing to
cụm giới từ, theo sau là danh từ/cụm danh từ/Ving (do, bởi vì, nhờ vào)
85
Subsequently
: trạng từ liên kết, theo sau là dấu phẩy và mệnh đề (sau đó, tiếp theo)
86
At one time
trạng từ liên kết, theo sau là dấu phẩy và mệnh đề (một lúc nào đó)
87
user-friendly
(adj) dễ sử dụng
88
satisfaction
(n) sự hài lòng
89
overall
trạng từ (tổng cộng, tổng thể)
90
in addition to
trạng từ liên kết, theo sau là dấu phẩy và mệnh đề (ngoài ra)
91
despite
giới từ, theo sau là danh từ/cụm danh từ/Ving (mặc dù)
92
on the whole
trạng từ (tổng cộng)
93
reluctant
(adj) do dự, miễn cưỡng
94
interest
(n) sự quan tâm
95
Potential
tiềm năng
96
Distant
xa, xa xôi
97
appliances
thiết bị, dụng cụ
98
variety
(n) sự đa dạng
99
practical
(adj) thực tế, hữu ích
100
heavily used
(adv-adj) sử dụng nhiều, phổ biến
101
synthetic materia
(adj-n) vật liệu tổng hợp
102
interior
(n) nội thất
103
prompt
nhanh chóng, ngay lập tức; hoặc là gợi ý, hướng dẫn
104
overwhelmed
bị áp đặt, quá tải, bị lấn át (thông tin tiếp theo nói rằng nguyên nhân là do bộ sưởi bị hư, nên không phù hợp)
105
Otherwise
nếu không, ngược lại
106
Likewise
tương tự, cũng vậy
107
Otherwise
nếu không, ngược lại
108
heating unit
(n-n) bộ phận sưởi ấm
109
check in
(phrasal v.) làm thủ tục đăng ký
110
even
trạng từ (thậm chí)
111
nevertheless
trạng từ liên kết (tuy nhiên)
112
By
bằng, bởi, trước, kế bên
113
From
từ (có thể kết hợp với “to”)
114
treamline
(v) sắp xếp hợp lý
115
inviting
(adj) hấp dẫn
116
cultural institution
(adj-n) cơ sở văn hóa
117
expire
hết hạn
118
instructions
hướng dẫn
119
redeem
(v) đổi
120
apply to
(phrasal v.) áp dụng cho
121
highly regarded within the industry
(được đánh giá cao trong ngành
122
oral hygiene
(adj-n) vệ sinh miệng
123
toothpaste
(n) kem đánh răng
124
award
(n) giải thưởng
125
design for
(phrasal v) thiết kế cho
126
center turn lane
(np) làn đường quay đầu ở giữa
127
pedestrian path
(n-n) đường dành cho người đi bộ
128
bicycle path
(n-n) đường dành cho xe đạp
129
streetlight
(n) đèn đường
130
gutter
(n) mương nước
131
water flow
(n-n) dòng nước
132
roadwork
(n) công việc trên đường, công trình đường
133
be unable to + Vnguyên mẫu
(không thể…)
134
having trouble + Ving
(gặp khó khăn trong…)
135
impatient
không kiên nhẫn
136
down
(adj) không hoạt động
137
respond
(v) phản hồi
138
please refrain from doing this
xin vui lòng không làm điều này
139
directional markers
dấu chỉ hướng
140
navigational tools
công cụ định hướng
141
intentionally
(adv) có chủ ý, cố ý
142
amusement
(n) sự giải trí, vui chơi
143
refrain
(v) kiêng, hạn chế
144
disrupt
(v) làm gián đoạn, làm hỏng
145
sensitive
(adj) nhạy cảm
146
navigational
(adj) định hướng
147
strategically
(adv) một cách chiến lược
148
misinformation
thông tin sai lệch
149
purveyor
(n) người cung cấp, nhà cung cấp
150
scrutiny
(n) sự kiểm tra kỹ lưỡng
151
pesticide
(n) thuốc trừ sâu
152
statement
(n) tuyên bố
153
procurement
(n) sự mua sắm, sự tìm kiếm và mua sắm
154
pertinent
(adj) liên quan, thích hợp
155
batch
(n) lô hàng, đợt
156
transparency
(n) tính minh bạch
157
assertion
(n) sự khẳng định, tuyên bố
158
course
(n) khóa học
159
woodworking
(n) nghề làm gỗ, chế tác gỗ
160
course
(n) khóa học
161
pace
(v) tốc độ
162
prerecord
(v) ghi sẵn
163
appropriate
(adj) phù hợp
164
fundamental
(n) nguyên tắc cơ bản
165
instruction guide
(n-n) hướng dẫn sử dụng
166
artisan
(n) nghệ nhân
167
accompany
≈ along with: đi kèm
168
receipt
nhận
169
entitlement
(n) quyền, đặc quyền
170
individually
(adv) từng cái, riêng lẻ
171
itemised
(adj) chi tiết từng món
172
guarantee
(v) đảm bảo
173
specialist
(n) chuyên viên
174
relentless
(adj) không ngừng nghỉ, không nản lòng
175
initiative
(n) sáng kiến
176
strategic
(adj) chiến lược
177
shareholders' meeting
(n-n) cuộc họp cổ đông
178
insight
(n) hiểu biết sâu sắc
179
reframe
(v) tái cơ cấu
180
cord
(n) dây điện
181
power outlet
(n-n) ổ cắm điện
182
labor
(n) công việc lao động, công việc thủ công
183
wiring
(n) hệ thống dây điện
184
relocating
chuyển nhà
185
field
(n) lĩnh vực
186
appease
(v) nhân nhượng, xoa dịu
187
concise
(adj) ngắn gọn, súc tích
188
instructive
(adj) có tính giáo dục, đầy kiến thức
189
insightful
(adj) sâu sắc, thông thái
190
take S.T to S.O ≈ bring S.T for S.O
đưa gì đó cho ai
191
rectangular
(adj) hình chữ nhật
192
light fixture
(n-n) đèn trang trí
193
rack
(n) kệ để đồ
194
circular
(adj) hình tròn
195
drawing
(n) bản vẽ, sơ đồ
196
cashier
(n) thu ngân
197
grand opening
(adj-n) buổi khai trương lớn
198
merchandise
(n) hàng hóa, sản phẩm
199
mannequin
(n) búp bê mẫu
200
a rental contract
một hợp đồng cho thuê
201
corporate
(n) doanh nghiệp
202
downtown
(adj) trung tâm thành phố
203
amenity
(n) tiện ích
204
pilot testing
(n-n) thử nghiệm thí điểm
205
nursing staff
(adj-n) nhân viên chăm sóc bệnh nhân
206
groundbreaking
(adj) đột phá, mới mẻ
207
programme
(v) lập trình
208
socialize
(v) giao tiếp xã hội
209
demonstrated
(adj) đã chứng minh được
210
awareness
(n) nhận thức
211
in-depth
(adj) chuyên sâu
212
nutritional
(adj) dinh dưỡng
213
applicant pool
(n-n) nguồn ứng viên
214
forthcoming
(adj) sắp tới
215
facilitate
(v) tạo điều kiện
216
innovative
(adj) đầy sáng tạo
217
nutritionist
(n) chuyên gia dinh dưỡng
218
prestigious
(adj) uy tín, danh giá