7.2 Flashcards

1
Q

sales associate

A

(n-n) nhân viên bán hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

potential

A

(adj) tiềm năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

up to

A

cho đến (thường đi kèm với số lượng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

since

A

kể từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

next to

A

bên cạnh, kế bên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

throughout

A

xuyên suốt, khắp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

official

A

(adj) chính thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

skillfully

A

trạng từ (một cách tài tình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

skillful

A

tính từ (khéo léo, tài năng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

skill

A

danh từ (kỹ năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

skilled

A

tính từ (có kỹ năng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

guide

A

(v) chỉ đạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

remotely

A

(adv) từ xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

fill out

A

(phrasal verb) điền vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Beyond:

A

giới từ (vượt quá, ngoài)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

printed

A

(adj) được in ấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

upcoming

A

(adj) sắp tới, sắp diễn ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

musical

A

(n) buổi nhạc kịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

theater director

A

(n-n) giám đốc nhà hát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

office

A

(n) văn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

upper

A

trên cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

further

A

xa hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

chemical

A

(n) hóa chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

all

A

lượng từ, đi với danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều (toàn bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

total

A

tính từ, đi với danh từ số nhiều (tổng cộng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

much

A

tính từ, đi với danh từ không đếm được (nhiều)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

highly

A

trạng từ (rất, ở mức độ cao)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

vehicle fleet manager

A

(np) người quản lý đội xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

delivery van

A

(n-n) xe tải giao hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

revise

A

(v) điều chỉnh, sửa đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

baggage-check

A

(n) kiểm tra hành lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

passenger

A

(n) hành khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

suspect

A

nghi ngờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

forecast

A

(n) dự báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

optimistic

A

(adj) lạc quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

productivity

A

(n) năng suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

formerly

A

trước đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

briefly

A

một cách ngắn gọn, tóm tắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

barn

A

(n) chuồng, nhà kho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

deteriorate

A

(v) làm hư hỏng, suy thoái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

salvage

A

(v) cứu chữa, khôi phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

away from

A

giới từ chỉ hướng (xa khỏi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

similar to

A

tương tự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

involved in

A

liên quan đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

happy with

A

hạnh phúc với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

occupied by

A

bị chiếm bởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

look

A

(n) hình dáng, ngoại hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

head

A

(n) người đứng đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

Research and Development (R&D)

A

(np) bộ phận Nghiên cứu và Phát triển.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

environmentalist

A

danh từ (người bảo vệ môi trường, nhà môi trường học)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

environmental

A

tính từ (liên quan đến môi trường)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

environmentally

A

trạng từ (liên quan đến môi trường)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

refine

A

(v) tinh lọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

motor

A

(n) động cơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

brake

A

(n) phanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

graphics

A

đồ họa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

lessons

A

bài học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

purchases

A

mua sắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

users

A

người dùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

introductory

A

(adj) giới thiệu, mở đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

community

A

(n) cộng đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

takes

A

lấy, mất, tiêu tốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

examines

A

kiểm tra, xem xét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

inspects

A

kiểm tra, thanh tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

agency

A

(n) cơ quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

which

A

đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, miêu tả danh từ chỉ vật/sự vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

renovation

A

(n) cải tạo, sửa chữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

yet

A

chưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

lately

A

gần đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

flaw

A

(n) khuyết điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

aware

A

(adj) nhận thức, biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

Anyone

A

đại từ chỉ người số ít (bất kỳ ai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

Whichever

A

đại từ chỉ vật (bất kỳ cái nào)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

Each other

A

lẫn nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

Those

A

đại từ chỉ người số nhiều (những người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

agents

A

người môi giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

monetary

A

(adj) liên quan tới tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

retention

A

sự duy trì, giữ lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

coverage

A

sự bảo hiểm, phạm vi bảo hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

authentication

A

sự xác minh, xác thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

workforce

A

(n) lực lượng lao động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

stable

A

(adj) ổn định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

focus on

A

(v) tập trung vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

Owing to

A

cụm giới từ, theo sau là danh từ/cụm danh từ/Ving (do, bởi vì, nhờ vào)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

Subsequently

A

: trạng từ liên kết, theo sau là dấu phẩy và mệnh đề (sau đó, tiếp theo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

At one time

A

trạng từ liên kết, theo sau là dấu phẩy và mệnh đề (một lúc nào đó)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

user-friendly

A

(adj) dễ sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

satisfaction

A

(n) sự hài lòng

89
Q

overall

A

trạng từ (tổng cộng, tổng thể)

90
Q

in addition to

A

trạng từ liên kết, theo sau là dấu phẩy và mệnh đề (ngoài ra)

91
Q

despite

A

giới từ, theo sau là danh từ/cụm danh từ/Ving (mặc dù)

92
Q

on the whole

A

trạng từ (tổng cộng)

93
Q

reluctant

A

(adj) do dự, miễn cưỡng

94
Q

interest

A

(n) sự quan tâm

95
Q

Potential

A

tiềm năng

96
Q

Distant

A

xa, xa xôi

97
Q

appliances

A

thiết bị, dụng cụ

98
Q

variety

A

(n) sự đa dạng

99
Q

practical

A

(adj) thực tế, hữu ích

100
Q

heavily used

A

(adv-adj) sử dụng nhiều, phổ biến

101
Q

synthetic materia

A

(adj-n) vật liệu tổng hợp

102
Q

interior

A

(n) nội thất

103
Q

prompt

A

nhanh chóng, ngay lập tức; hoặc là gợi ý, hướng dẫn

104
Q

overwhelmed

A

bị áp đặt, quá tải, bị lấn át (thông tin tiếp theo nói rằng nguyên nhân là do bộ sưởi bị hư, nên không phù hợp)

105
Q

Otherwise

A

nếu không, ngược lại

106
Q

Likewise

A

tương tự, cũng vậy

107
Q

Otherwise

A

nếu không, ngược lại

108
Q

heating unit

A

(n-n) bộ phận sưởi ấm

109
Q

check in

A

(phrasal v.) làm thủ tục đăng ký

110
Q

even

A

trạng từ (thậm chí)

111
Q

nevertheless

A

trạng từ liên kết (tuy nhiên)

112
Q

By

A

bằng, bởi, trước, kế bên

113
Q

From

A

từ (có thể kết hợp với “to”)

114
Q

treamline

A

(v) sắp xếp hợp lý

115
Q

inviting

A

(adj) hấp dẫn

116
Q

cultural institution

A

(adj-n) cơ sở văn hóa

117
Q

expire

A

hết hạn

118
Q

instructions

A

hướng dẫn

119
Q

redeem

A

(v) đổi

120
Q

apply to

A

(phrasal v.) áp dụng cho

121
Q

highly regarded within the industry

A

(được đánh giá cao trong ngành

122
Q

oral hygiene

A

(adj-n) vệ sinh miệng

123
Q

toothpaste

A

(n) kem đánh răng

124
Q

award

A

(n) giải thưởng

125
Q

design for

A

(phrasal v) thiết kế cho

126
Q

center turn lane

A

(np) làn đường quay đầu ở giữa

127
Q

pedestrian path

A

(n-n) đường dành cho người đi bộ

128
Q

bicycle path

A

(n-n) đường dành cho xe đạp

129
Q

streetlight

A

(n) đèn đường

130
Q

gutter

A

(n) mương nước

131
Q

water flow

A

(n-n) dòng nước

132
Q

roadwork

A

(n) công việc trên đường, công trình đường

133
Q

be unable to + Vnguyên mẫu

A

(không thể…)

134
Q

having trouble + Ving

A

(gặp khó khăn trong…)

135
Q

impatient

A

không kiên nhẫn

136
Q

down

A

(adj) không hoạt động

137
Q

respond

A

(v) phản hồi

138
Q

please refrain from doing this

A

xin vui lòng không làm điều này

139
Q

directional markers

A

dấu chỉ hướng

140
Q

navigational tools

A

công cụ định hướng

141
Q

intentionally

A

(adv) có chủ ý, cố ý

142
Q

amusement

A

(n) sự giải trí, vui chơi

143
Q

refrain

A

(v) kiêng, hạn chế

144
Q

disrupt

A

(v) làm gián đoạn, làm hỏng

145
Q

sensitive

A

(adj) nhạy cảm

146
Q

navigational

A

(adj) định hướng

147
Q

strategically

A

(adv) một cách chiến lược

148
Q

misinformation

A

thông tin sai lệch

149
Q

purveyor

A

(n) người cung cấp, nhà cung cấp

150
Q

scrutiny

A

(n) sự kiểm tra kỹ lưỡng

151
Q

pesticide

A

(n) thuốc trừ sâu

152
Q

statement

A

(n) tuyên bố

153
Q

procurement

A

(n) sự mua sắm, sự tìm kiếm và mua sắm

154
Q

pertinent

A

(adj) liên quan, thích hợp

155
Q

batch

A

(n) lô hàng, đợt

156
Q

transparency

A

(n) tính minh bạch

157
Q

assertion

A

(n) sự khẳng định, tuyên bố

158
Q

course

A

(n) khóa học

159
Q

woodworking

A

(n) nghề làm gỗ, chế tác gỗ

160
Q

course

A

(n) khóa học

161
Q

pace

A

(v) tốc độ

162
Q

prerecord

A

(v) ghi sẵn

163
Q

appropriate

A

(adj) phù hợp

164
Q

fundamental

A

(n) nguyên tắc cơ bản

165
Q

instruction guide

A

(n-n) hướng dẫn sử dụng

166
Q

artisan

A

(n) nghệ nhân

167
Q

accompany

A

≈ along with: đi kèm

168
Q

receipt

A

nhận

169
Q

entitlement

A

(n) quyền, đặc quyền

170
Q

individually

A

(adv) từng cái, riêng lẻ

171
Q

itemised

A

(adj) chi tiết từng món

172
Q

guarantee

A

(v) đảm bảo

173
Q

specialist

A

(n) chuyên viên

174
Q

relentless

A

(adj) không ngừng nghỉ, không nản lòng

175
Q

initiative

A

(n) sáng kiến

176
Q

strategic

A

(adj) chiến lược

177
Q

shareholders’ meeting

A

(n-n) cuộc họp cổ đông

178
Q

insight

A

(n) hiểu biết sâu sắc

179
Q

reframe

A

(v) tái cơ cấu

180
Q

cord

A

(n) dây điện

181
Q

power outlet

A

(n-n) ổ cắm điện

182
Q

labor

A

(n) công việc lao động, công việc thủ công

183
Q

wiring

A

(n) hệ thống dây điện

184
Q

relocating

A

chuyển nhà

185
Q

field

A

(n) lĩnh vực

186
Q

appease

A

(v) nhân nhượng, xoa dịu

187
Q

concise

A

(adj) ngắn gọn, súc tích

188
Q

instructive

A

(adj) có tính giáo dục, đầy kiến thức

189
Q

insightful

A

(adj) sâu sắc, thông thái

190
Q

take S.T to S.O ≈ bring S.T for S.O

A

đưa gì đó cho ai

191
Q

rectangular

A

(adj) hình chữ nhật

192
Q

light fixture

A

(n-n) đèn trang trí

193
Q

rack

A

(n) kệ để đồ

194
Q

circular

A

(adj) hình tròn

195
Q

drawing

A

(n) bản vẽ, sơ đồ

196
Q

cashier

A

(n) thu ngân

197
Q

grand opening

A

(adj-n) buổi khai trương lớn

198
Q

merchandise

A

(n) hàng hóa, sản phẩm

199
Q

mannequin

A

(n) búp bê mẫu

200
Q

a rental contract

A

một hợp đồng cho thuê

201
Q

corporate

A

(n) doanh nghiệp

202
Q

downtown

A

(adj) trung tâm thành phố

203
Q

amenity

A

(n) tiện ích

204
Q

pilot testing

A

(n-n) thử nghiệm thí điểm

205
Q

nursing staff

A

(adj-n) nhân viên chăm sóc bệnh nhân

206
Q

groundbreaking

A

(adj) đột phá, mới mẻ

207
Q

programme

A

(v) lập trình

208
Q

socialize

A

(v) giao tiếp xã hội

209
Q

demonstrated

A

(adj) đã chứng minh được

210
Q

awareness

A

(n) nhận thức

211
Q

in-depth

A

(adj) chuyên sâu

212
Q

nutritional

A

(adj) dinh dưỡng

213
Q

applicant pool

A

(n-n) nguồn ứng viên

214
Q

forthcoming

A

(adj) sắp tới

215
Q

facilitate

A

(v) tạo điều kiện

216
Q

innovative

A

(adj) đầy sáng tạo

217
Q

nutritionist

A

(n) chuyên gia dinh dưỡng

218
Q

prestigious

A

(adj) uy tín, danh giá