7.4 Flashcards
check in
(phrasal v.) làm thủ tục đăng ký
even
trạng từ (thậm chí)
nevertheless
trạng từ liên kết (tuy nhiên)
By
bằng, bởi, trước, kế bên
From
từ (có thể kết hợp với “to”)
treamline
(v) sắp xếp hợp lý
inviting
(adj) hấp dẫn
cultural institution
(adj-n) cơ sở văn hóa
expire
hết hạn
instructions
hướng dẫn
redeem
(v) đổi
apply to
(phrasal v.) áp dụng cho
highly regarded within the industry
(được đánh giá cao trong ngành
oral hygiene
(adj-n) vệ sinh miệng
toothpaste
(n) kem đánh răng
award
(n) giải thưởng
design for
(phrasal v) thiết kế cho
center turn lane
(np) làn đường quay đầu ở giữa
pedestrian path
(n-n) đường dành cho người đi bộ
bicycle path
(n-n) đường dành cho xe đạp
streetlight
(n) đèn đường
gutter
(n) mương nước
water flow
(n-n) dòng nước
roadwork
(n) công việc trên đường, công trình đường