7.4 Flashcards

1
Q

check in

A

(phrasal v.) làm thủ tục đăng ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

even

A

trạng từ (thậm chí)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

nevertheless

A

trạng từ liên kết (tuy nhiên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

By

A

bằng, bởi, trước, kế bên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

From

A

từ (có thể kết hợp với “to”)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

treamline

A

(v) sắp xếp hợp lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

inviting

A

(adj) hấp dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

cultural institution

A

(adj-n) cơ sở văn hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

expire

A

hết hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

instructions

A

hướng dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

redeem

A

(v) đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

apply to

A

(phrasal v.) áp dụng cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

highly regarded within the industry

A

(được đánh giá cao trong ngành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

oral hygiene

A

(adj-n) vệ sinh miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

toothpaste

A

(n) kem đánh răng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

award

A

(n) giải thưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

design for

A

(phrasal v) thiết kế cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

center turn lane

A

(np) làn đường quay đầu ở giữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

pedestrian path

A

(n-n) đường dành cho người đi bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

bicycle path

A

(n-n) đường dành cho xe đạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

streetlight

A

(n) đèn đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

gutter

A

(n) mương nước

23
Q

water flow

A

(n-n) dòng nước

24
Q

roadwork

A

(n) công việc trên đường, công trình đường

25
be unable to + Vnguyên mẫu
(không thể…)
26
having trouble + Ving
(gặp khó khăn trong…)
27
impatient
không kiên nhẫn
28
down
(adj) không hoạt động
29
respond
(v) phản hồi
30
please refrain from doing this
xin vui lòng không làm điều này
31
directional markers
dấu chỉ hướng
32
navigational tools
công cụ định hướng
33
intentionally
(adv) có chủ ý, cố ý
34
amusement
(n) sự giải trí, vui chơi
35
refrain
(v) kiêng, hạn chế
36
disrupt
(v) làm gián đoạn, làm hỏng
37
sensitive
(adj) nhạy cảm
38
navigational
(adj) định hướng
39
strategically
(adv) một cách chiến lược
40
misinformation
thông tin sai lệch
41
purveyor
(n) người cung cấp, nhà cung cấp
42
scrutiny
(n) sự kiểm tra kỹ lưỡng
43
pesticide
(n) thuốc trừ sâu
44
statement
(n) tuyên bố
45
procurement
(n) sự mua sắm, sự tìm kiếm và mua sắm
46
pertinent
(adj) liên quan, thích hợp
47
batch
(n) lô hàng, đợt
48
transparency
(n) tính minh bạch
49
assertion
(n) sự khẳng định, tuyên bố
50
course
(n) khóa học
51
woodworking
(n) nghề làm gỗ, chế tác gỗ
52
course
(n) khóa học
53
pace
(v) tốc độ
54
prerecord
(v) ghi sẵn