Test Vocabulary Flashcards

1
Q

accompanied

A

đi cùng với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

emerge

A

nổi lên, hiện lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

variety

A

đa dạng, nhiều cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

abundance

A

phong phú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

onset

A

tấn công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

settlement

A

sự giải quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

transcontinel

A

liên lục địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

urban

A

thuộc thành thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

seismic/seismal

A

địa chấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

earthquake

A

cơn động đất, địa chấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

gradually

A

slowly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

assist

A

hỗ trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

thorough adj

A

hoàn toàn, triệt để

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

individual

A

cá thể, cá nhân, độc đáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

substance

A

chất
vấn đề có thật
sự vững vàng, sự vững chắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

harmless

A

vô hại, không độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

wholesome

A

không độc, bổ ích, lành mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

wheat

A

cây lúa mì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

suffer

A

trải qua, chịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

interval

A

khoảng trống giữa 2 sự kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

varying

A

hay thay đổi, không ổn định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

rash

A

mày đay, phát ban sẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

hive

A

phát ban dát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

irritability

A

dễ bị kích thích
dễ cáu, dễ tức giận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

depression

A

sự suy nhược, buồn rầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

infant

A

trẻ nhỏ (còn bế ngửa)
trẻ vị thành niên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

mature adj/v

A

trưởng thành, chín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

breast

A


phần trước ngực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

tend

A

chăm sóc, bảo vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

ripe adj

A

chín
ripe bananas

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

supplement

A

thêm vào, bổ sung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

effective

A

có hiệu quả, có hiệu lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

circumstance

A

condition hoàn cảnh, trường hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

region

A

vùng, miền, lĩnh vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

force

A

lực, sức mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

destructive
destroy

A

phá hủy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

crust

A

vỏ trái đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

extensive

A

Rộng về diện tích, kéo dài ra xa
Lớn về số lượng, có phạm vi rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

fault

A

khiếm khuyết, khuyết hổng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

repetition

A

nhắc lại, làm lại, tái hiện lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

detect

A

tìm ra, khám phá ra, khái phá ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

construction

A

xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

demonstrate

A

biểu thị, biểu hiện ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

tectonic

A

mảng kiến tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

convection

A

sự đối lưu (trên vỏ trái đất)

46
Q

gravitational

A

hấp dẫn

47
Q

molten
melt

A

nấu chảy, nung chảy
chảy ra

48
Q

consist

A

bao gồm: include, embrace, comprice
phù hợp: fit, conform

49
Q

contribute

A

góp phần

50
Q

magnetic field

A

từ trường, tính từ

51
Q

compress

A

nén, ép, đè

52
Q

immeasurable

A

mênh mông, vô hạn

53
Q

dilate

A

giãn nở

54
Q

immense

A

bao la

55
Q

width

A

bề rộng

56
Q

stimulation

A

kích thích

57
Q

frequency

A

luôn luôn, thường thường

58
Q

velocity

A

tốc độ

59
Q

determine

A

quyết tâm
định rõ, định trước

60
Q

occur

A

lóe lên (ý tưởng)
xuất hiện, hiện lên

61
Q

duration

A

thời gian, thời hạn
time, period

62
Q

amplitude

A

độ lớn

63
Q

comparable

A

có thể so sánh được

64
Q

explosive

A

gây nổ, dễ vỡ

65
Q

vertically

A

thẳng đứng, dọc, chiều dọc

66
Q

transmission

A

truyền

67
Q

material

A

vật chất = substance
hữu hình, cụ thể = concrete
không cao thượng

68
Q

alternately

A

luân phiên

69
Q

propagation

A

phổ biến rộng
sự truyền bá = spread, currentcy

70
Q

density

A

mật độ

71
Q

stiffness

A

sự cứng
sự khó khăn = hardness

72
Q

dynamo

A

máy phát điện

73
Q

sort

A

hạng, thứ hạng
kiểu, cách

74
Q

plate

A

mảng

75
Q

increase

A

tăng lên, thêm, gia tăng, lên giá

76
Q

decrease

A

giảm

77
Q

divide

A

phân ra, riêng

78
Q

consistent

A

phù hợp, nhất quán
rắn, chắc, đặc
inconsistent: trái ngược

79
Q

distinct

A

riêng biệt

80
Q

basin

A

chỗ trũng

81
Q

rapid

A

nhanh chóng

82
Q

constantly

A

luôn luôn, liên tục, trung hậu
constant: không thay đổi

83
Q

supply

A

cung cấp, tiếp tế
provide

84
Q

association

A

sự liên kết

85
Q

bury

A

chôn, mai táng

85
Q

expose

A

phô ra, phơi bày

86
Q

source

A

nguyên nhân, nguồn
cause, root, occasion

87
Q

advance

A

đề nghị, đề xướng, tăng lên

88
Q

pair

A

cặp, đôi, hai cái đi với nhau

89
Q

mutually

A

lẫn nhau

90
Q

cone

A

hình nón

91
Q

distribute

A

phát tán (hạt)

92
Q

correspond (v)

A

đổi nhau
trao đổi thư từ
xứng nhau match
giống nhau

93
Q

consumption

A

tiêu thụ, tiêu dùng ( hàng hoá, điện, nước)

94
Q

harmmer

A

búa
đóng, đè

95
Q

shell

A

vỏ (hạt, trứng)

96
Q

fungi

A

nấm

97
Q

absorb

A

hấp thu, hút, nuốt

98
Q

prevent

A

ngăn chặn

99
Q

invasion

A

cuộc xâm chiếm. sự xâm nhập, sự tràn vào, sự lấn vào

100
Q

pollen

A

hạt giống

101
Q

pollination

A

sự thụ phấn

102
Q

nectar

A

mật hoa

103
Q

fertilization

A

thụ tinh

104
Q

seek out

A

tìm kiếm

105
Q

rid

A

giải thoát

106
Q

insect

A

côn trùng

107
Q

predatory

A

động vật ăn thịt

108
Q

dwell

A

trú ngụ

109
Q

evolve

A

suy ra, giảng giải, giãi bày
tiến hóa

110
Q

Remarkably

A

Đáng chú ý
Xuất sắc, đặc biệt, ngoại lệ