Test Flashcards

1
Q

Solemn

A

Trọng thể, chính thức, uy nghiêm, quy cách, theo nghi thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Typically

A

Điển hình, tiêu biểu, đặc trưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Moralistic

A

Đạo đức, phẩm hạnh
Luân lý
Chủ nghĩa đạo đức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Polite

A

Lễ phép, có lễ độ, lịch sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Narrative

A

Chuyện kể, bài tường thuật
Văn kể chuyện, văn tường thuật
Có tính tường thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Exotic

A

Ngoại lai, đẹp kỳ lạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Fiction

A

Điều hư cấu, điều tượng tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Acceptable

A

Có thể chấp nhận được
Đáng hoan nghênh, đáng tán thưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Expression

A

Sự biểu lộ (tình cảm)
Sự diễn cảm, sự biểu hiện (nghệ thuật)
Sự diễn đạt
Nét, vẻ mặt, giọng nói
Thành ngữ, tục ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Consider

A

Nghĩ về ai đó, ngắm nghía cái gì đó
Coi ai/cái gì như một cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Considerable

A

Đáng kể, to tát, lớn lao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Fulfil v

A

Thực hiện, hoàn thành, làm trọn
Đáp ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Measure

A

Thước đo, tiêu chuẩn đánh giá
Biện pháp, cách xử trí,
Nhịp, nhịp điệu
V: đo chừng, đo lường, dự liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Peer

A

Ngang hàng, bằng (ai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Designate

A

Được chỉ định, bổ nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Argument

A

Lý lẽ, luận cứ
Chủ đề (sách)
Sự tranh luận, sự không đồng ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Impel

A

Đẩy, đẩy về phía trước
Thúc ép, bắt buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Reform

A

Sửa đổi , cải cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Autonomuos

A

Tự trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Previous

A

Trước, ưu tiên,
vội vàng , hấp tấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Regard

A

Nhìn ai đó một cách chăm chú
Đánh giá, xem như, coi như
Lưu ý, để ý ( trong câu phủ định)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Emphasise

A

Nhấn mạnh, làm nổi bật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Contrast

A

Sự khác biệt, sự đối lập, sự tương phản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Approve

A

Chấp thuận, phê duyệt,
tán thành ưng thuận, bằng lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

surge

A

dâng trào
sóng lớn nổi lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

elegant

A

lịch sự = polite
thanh lịch, sang trọng, tao nhã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

emigrant

A

người di cư, di dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

pioneer

A

người tiên phong, người khai khẩn = developer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

exemplified

A

ví dụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

giant

A

người khổng lồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

innocent

A

vô tội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

cherish

A

trân trọng, âu yếm, nuôi hy vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

solitute

A

sự cô độc, nơi vắng vẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

migrate

A

di cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

recruit

A

tuyển dụng
recruited: được tuyển dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

undertake

A

đảm đương, gánh vác, bắt đầu làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

colony

A

thuộc địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

transform

A

biến đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

significant

A

có ý nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

craftspeople

A

người viết mẩu lưu niệm
Thợ thủ công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

liquefy

A

hóa lỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

tool

A

dụng cụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

weapon

A

vũ khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

utiliza

A

sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

combination

A

sự kết hợp

46
Q

bronze=copper

A

đồng đỏ kết hợp giữa đồng và thiếc

47
Q

durable

A

bền, bền chặt

48
Q

widespread

A

phổ biến rộng rãi

49
Q

inhabitant

A

dân cư

50
Q

complex

A

tổ hợp

51
Q

wealth

A

giàu có

52
Q

concentrate

A

tập trung

53
Q

survive

A

tồn tại

54
Q

existence

A

sự tồn tại

55
Q

element

A

yếu tố

56
Q

identify

A

nhận dạng, khám phá = explore

57
Q

evident

A

hiển nhiên, minh bạch, rõ ràng

58
Q

revolution

A

cách mạng

59
Q

religious

A

tôn giáo

60
Q

deem (v)

A

cho là

61
Q

crucial

A

chủ yếu
hình chữ thập
quyết định = determine

62
Q

fundamental

A

nền tảng, căn bản, nền móng

63
Q

arbitrary

A

bất kỳ
độc đoán, chuyên quyền, tự tiện

64
Q

disruptive

A

gây rối, làm bể vỡ

65
Q

suitable

A

thích hợp, thích đáng (appropriate, pertinent, suitable, right, fitting, advisable)
, thích nghi ( opportune, opportunist, congruous, apropos, becoming)

66
Q

cocoon

A

cái kén (tằm)

67
Q

silkworm

A

lụa tơ tằm

68
Q

cultivation

A

nuôi trồng, sự trồng trọt, cày cấy

69
Q

solely

A

một mình, cô độc, trơ trọi

70
Q

responsible

A

có trách nhiệm

71
Q

restrict

A

hạn chế

72
Q

weav

A

dệt

73
Q

symbol

A

biểu tượng

74
Q

entitle

A

có quyền, cho phép enable, permit, addmit

75
Q

peasant

A

tá điền, ở đồng ruộng

76
Q

caste

A

đẳng cấp, tầng lớp

77
Q

prized

A

được đánh giá cáo
assess, judge, rate, appreciate

78
Q

currency

A

tiền tệ

79
Q

pair

A

trả (tiền)

80
Q

diplomatic

A

(n) ngoại giao, (adj) khôn ngoan, khôn khéo

81
Q

lucrative

A

sinh lời

82
Q

convenient

A

thuận lợi

83
Q

profitable

A

có lợi nhuận

84
Q

spacious

A

rộng rãi

85
Q

commodity

A

hàng hóa

86
Q

merchant

A

thương gia, tàu buôn

87
Q

conquer (v)

A

chinh phục, xâm lược, chế ngự

88
Q

bowstring

A

dây cung

89
Q

expansive adj

A

mở rộng
extensive, big, wide
demonstrative thổ lộ tâm tình

90
Q

trade

A

sự buôn bán, trao đổi

91
Q

eventually

A

sau cùng

92
Q

magneficent

A

đẹp đẽ, tráng lệ

93
Q

capture

A

bắt, bắt được, chiếm lấy

94
Q

thus

A

do đó

95
Q

sweep–>swept

A

chạy dài, quét

96
Q

facilitate

A

thuận lợi, tạo điều kiện

97
Q

fibres

A

sợi

98
Q

parachute

A

dù bay,, nhảy (dù)

99
Q

position

A

vị trí, địa vị place, spot, space, office

100
Q

artificial

A

nhân tạo

101
Q

contribute

A

đóng góp

102
Q

decline

A

sự sụp đổ

103
Q

Formal

A

Chính thức, trang trong

104
Q

Alter

A

Thay đổi

105
Q

Intend

A

Có ý định, dự định

106
Q

Reduce

A

Giảm, giảm bớt, hạ

107
Q

Commercially

A

Thương mại

108
Q

Casting=molded

A

Đổ khuôn, đúc

109
Q

Replica

A

Mô hình
Bản sao như thâth

110
Q

Reproduction

A

Sự sao chép, sự mô phỏng

111
Q

Replace

A

Thay thế

112
Q

Monument

A

Vật kỉ niệm