early cinema Flashcards
1
Q
mass
A
số đông
2
Q
initial
A
ban đầu
3
Q
peepshow
A
trình diễn lén lút
4
Q
format
A
khổ (giấy)
cấu trúc của một đơn vị dữ liệu
5
Q
project
A
dự án, kế hoạch
6
Q
purpose
A
mục đích, ý định
intent
7
Q
device
A
tool
thiết bị
8
Q
parlor
A
a sitting room in a private house.
a room in a public building for receiving guests.
a shop or business providing specified goods or services.
9
Q
arcade (n)
A
giải trí
10
Q
customer
A
khách hàng
11
Q
prizefight
A
cuộc chiến có thưởng
12
Q
phonograph
A
máy quay đĩa
13
Q
proven
A
chứng minh
14
Q
rough
A
thô, khó đi, cọc cằn
15
Q
approximately
A
khoảng, gần đúng
16
Q
refuse
A
từ chối
đồ không giá trị, đồ vô dụng
17
Q
exhibit
A
triển lãm
18
Q
purchase
A
mua
19
Q
combine
A
kết hợp
20
Q
component
A
thành phần, hợp thành
cấu tạo (constructive)
21
Q
participation
A
sự tham gia