early cinema Flashcards

1
Q

mass

A

số đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

initial

A

ban đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

peepshow

A

trình diễn lén lút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

format

A

khổ (giấy)
cấu trúc của một đơn vị dữ liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

project

A

dự án, kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

purpose

A

mục đích, ý định
intent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

device

A

tool
thiết bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

parlor

A

a sitting room in a private house.
a room in a public building for receiving guests.
a shop or business providing specified goods or services.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

arcade (n)

A

giải trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

customer

A

khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

prizefight

A

cuộc chiến có thưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

phonograph

A

máy quay đĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

proven

A

chứng minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

rough

A

thô, khó đi, cọc cằn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

approximately

A

khoảng, gần đúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

refuse

A

từ chối
đồ không giá trị, đồ vô dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

exhibit

A

triển lãm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

purchase

A

mua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

combine

A

kết hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

component

A

thành phần, hợp thành
cấu tạo (constructive)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

participation

A

sự tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

present

A

có mặt, trình bày, trình diễn

23
Q

profit

A

lợi nhuận

24
Q

handful

A

một nắm đầy tay

25
Q

admission

A

nhận vào. cho phép vào

26
Q

vaudeville

A

tạp kĩ

27
Q

legitimate

A

hợp pháp, chính thống

28
Q

makeshift

A

tạm thời, vật dùng tạm, bất đắc dĩ phải dùng

29
Q

fairground

A

khu hội chợ

30
Q

amusement

A

sự vui chơi

31
Q

advent

A

sự xuất hiện

32
Q

spectacle

A

cảnh tượng

33
Q

assemble

A

concentrate, convene, get together
Tập trung, lắp ráp

34
Q

striking

A

nổi bật, sự chiều qua, sự đánh người

35
Q

shore

A

beach, seaside, sand

36
Q

manipulation

A

thao thác, sự chuyển dụng

37
Q

insteal

A

ăn trộm

38
Q

compare

A

so sánh

39
Q

relative
relate

A

liên quan đến, thân thuộc
Kết hợp

40
Q

appropriate

A

đặc biệt, riêng biệt
special, specific, distinctive, singular
Thích hợp cho cái gì, dành riêng cho ai

41
Q

acquire

A

giành được, mua được

42
Q

Prizefight

A

Cuộc chiến giải thưởng
Trận đấu quyền anh

43
Q

illustrate

A

Dùng biểu đồ, tranh ảnh giải thích cái gì đó

44
Q

Require

A

depend

45
Q

Approval

A

Admiration, appreciation, support, agreement
Tán thành, chấp thuận

46
Q

Instead

A

Replace, alternative

47
Q

Strip

A

Dải, mảnh

48
Q

Celloloid

A

Phim chiếu bóng

49
Q

Spectator

A

Khán giả

50
Q

Expand

A

Bigger, increase, spread out

51
Q

Minuscule

A

Tiny, little

52
Q

Dimention

A

Element, factor, feature, component
Measurement(kích thước), height, width, breadth

53
Q

Proportion

A

Sự cân đối, cân xứng