Reading Ocean Flashcards
1
Q
Dependence
A
Sự tin cậy tín nhiệm
Dự dẫm, phụ thuộc
2
Q
Quantitiy
A
Số lượng
Huge quantities
3
Q
Toiletry
A
Soap, shampoo,shaving cream, toothpase,skincare product
Các dung dịch trong nhà tắm
4
Q
Rest
A
Phần còn lại
5
Q
Documentary
A
Phim tài liệu
6
Q
Impact
A
Tác động, tương tác
Sự va chạm, va vào
7
Q
Alert
A
Sự báo động, lệnh cảnh báo nguy hiểm
8
Q
Devastate
A
Tàn phá, phá huỷ, phá phách
9
Q
Service
A
Dịch vụ
10
Q
Obvious adj
A
Rõ ràng
11
Q
Marine
A
Sinh vật biển
12
Q
Recycle
A
Tái chế
13
Q
Present (v)
A
Trình bày
14
Q
Short term
Long term
A
Giải pháp ngắn hạn
Giải pháp dài hạn
15
Q
Solutions
A
Giải pháp
16
Q
Convert
A
Chuyển đổi
17
Q
Fuel
A
Nhiên liệu
18
Q
Staggering
A
Làm kinh ngạc
19
Q
Amount
A
Số lượng
20
Q
Term
A
Điều khoản
21
Q
Annually
A
Hằng năm
22
Q
Ton
A
Tấn
23
Q
Realise
A
Nhận ra