B2 Wordlist Flashcards

1
Q

Audience

A

Nhóm người tụ tập lại, khán giả, thính giả
An audience of millions watched teh royal wedding on TV

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Theatre

A

Nhà hát
Giảng đường
Phòng mổ Operating theatre
Kịch bản, biên kịch,
The theatre. Giới sân khấu, nghề ca kịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Box office

A

Chỗ bán vé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Broadcast

A

Adj được lan truyền bằng phát thanh truyền hình
V phát tin tức bằng truyền thanh hoặc truyền hình
N chương trình phát thanh hoặc truyền hình
Broadcast appeal ( lời kêu gọi)
The VOV broadcast all over the world

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Cast

A

(N/V) quăng, ném, gieo(xúc xắc) , thả neo
Thử làm gì, sự cầu may - nghĩa bóng
Lột tuột, thay, bỏ snakes cast their skin
Cow has cast caft (bò đẻ non)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Channel

A

N: kênh mương, eo biển, lòng sông suối
Nghĩa bóng: đường,nguồn tin, kênh tin tức
V: đào mương rãnh, chảy xói thành khe rãnh, chuyển tin cho…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Credit

A

Lòng tin, sự uy tín của ai/danh tiếng của ai đó
Danh sách các diễn viên đạo diễn
Ghi vào hô sơ
Sự cho nợ, tín dụng
Tiền gửi ngân hàng
V: cấp chứng chỉ cho ai đó,tin rằng ai có cái gì
Until now, i’ve always credited you with more sense

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Sense

A

Ý thức,sự khôn ngoan,thông minh
Giác quan, tri giác, cảm giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Director

A

Giám đốc, người chỉ huy the orchestra’s musical director
Đạo diễn
Đường chuẩn (toán học), máy ngắm( súng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Flop

A

Sự rơi tõm, thất bại
Thán từ: thịch , tõm
Trạng từ: thịch một cái, đánh tõm một cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

On demand

A

Theo yêu cầu, đòi hỏi,cần phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Producer

A

Nhà sản xuất
Đạo diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Programme

A

Chương trình, cương lĩnh(đảng)
V: lập chương trình,lập trình (máy tính)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Reality show

A

Chương trình thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Release

A

Phát hành
Tháo ra, tách ra, nhả phanh, giải ngũ
Hoá: cho bay ra thoát ra
Phóng thích, thoát khỏi,đào tẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Satellite

A

Vệ tinh
Người tuỳ tùng,người hầu, tay sai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Screenplay

A

Kịch bản phim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Series

A

Chuỗi,đợt,loạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Sitcom

A

Hài kịch tình thế trên chương trình truyền hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Act out=perform

A

Cử hành, thi hành
Biểu diẽn, trình diễn
Diễn tả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Charade

A

Trò đố chữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Chill out

A

Relax

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Come on

A

Start to be broadcast

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Hand out

A

Spend time doing nothing on particular

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Particular

A

Cầu kì, hơn thông thường, đặc biệt, ngoại lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Sit through

A

Stay until thênd of sth, partiicularly if you are not enjoying it

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Take up

A

Use space or time
This class take up all my evening

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Revise

A

Đọc lại, xem lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Turn over

A

Change channel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Do sb a favour

A

Thiện ý,sự ân huệ, đặc ân với ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Do your best

A

Làm hết sức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Make an effort( e-fert)

A

Sự cố gắng, sự ráng sức , sự nỗ lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Abroad

A

Ra nước ngoài, đi nước ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Take a break

A

Hít một hơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Take part in

A

Tham gia, tham dự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Competition

A

Cuộc thi đấu, sự tranh đua, sự cạnh tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Take time off work

A

Dành thời gian nghỉ làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Take your time

A

Dành thời gian cho bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Appear

A

Xuất hiện, hiện ra, đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Disappearance(n)

A

Sự biến mất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Apparent (adj)
Apparently

A

Rõ ràng, bày tỏ ra ngoài,thấy rõ ra ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Decide(v)
(In)decision(n)
Deciding(adj)
(In)decisive(adj)

A

Giải quyết, phân xử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Pleasure

A

Niềm vui thích, điều thú vị
Khoái lạc
Ý muốn,ước mơ

44
Q

Impress

A

Sự đóng dấu, in vào
Nghĩa bóng: dấu ấn

45
Q

Popular

A

Bình dân,địa chúng, của nhân dân, phổ biến,nổi tiếng

46
Q

Course

A

Tiến trình, quá trình diễn biến
khoá, đợt,lớp
Hướng chiều hướng, đường đi

47
Q

Certificate

A

Chứng chỉ,chứng nhận, cấp văn bằng

48
Q

Coach

A

Thầy dạy,huấn luyện viên, người học kèm
Xe ngựa, toa tàu, xe buýt đường dài

49
Q

Degree

A

Mức độ,trình độ
Địa vị xã hội

50
Q

Instructor (n)
Instruct (v)

A

Người hướng dẫn, huấn luyện viên

51
Q

Lecturer

A

Giảng viên
Lecturer at university

52
Q

Licence (v) (n)/ license

A

Cho phép , cấp phép
Giấy phép, bằng,chứng chỉ

53
Q

Pupil

A

Học trò, học sinh
Pháp lý- trẻ em được giám họ
Giải phẫu- đồng tử

54
Q

Qualification (n)
Ex: The qualification for membership
A doctor’s qualification

A

Khả năng chuyên môn, trình độ chuyên môn, văn bằng, học vị, chứng chỉ
Phẩm chất,năng lực, sự đủ tư cách
Sự hạn chế sự dè dặt

55
Q

Undergraduate (n)

A

She still an undergraduate but she will finishher final year at university next summer

56
Q

Catch up with

A

Get to the same level as
Ex: if you work hard, you will soon catch up with the rest of the class

57
Q

Creep up behind

A

Slowly and quietly het closer to sb

58
Q

Dig up
Where did you dig that article( đồ,vật) up from?

A

Đào lên

59
Q

Investigate (v)

A

Khám phá,kiểm tra để tìm ra sự thật
Nghiên cứu tỉ mỉ
Kiểm tra nhanh

60
Q

End up

A

Be in a particular place or state after doing sth

61
Q

Hurry up

A

Do sth more quickly

62
Q

Look up

A

Try to find a particular piece of information

63
Q

Set up
Ex: set up a group on FB

A

Start a business, club

64
Q

Speak up

A

Talk louder

65
Q

Think up
Ex: i need to think up a good reason for being late

A

Create/ invent an excuse for sth

66
Q

Use up
Ex: have. You used up all the paper we had in the printer?

A

Use all of sth

67
Q

Bored of/with + v-ing
I am so bored with studing anatomy

A

Chán khi làm gì đó
Dùng với hoạt động, sự việc

68
Q

Concentrate on + v-ing
I could not concentrate on doing my home work because of the noise outside

A

Tập trung, không làm cái gì khác
Cô đặc dung dịch lại
Ex: an orange concentrate (bột cam) which you dilute(hoà tan) with water

69
Q

Criticise. (Sb) for + v-ing
Ex: People criticised the government for increasing taxes(thuế)

A

Phê bình, bình phẩm, chỉ trích

70
Q

Decide against+v-ing
We have decided against fishing on weekend

A

Quyết định không làm gì đó

71
Q

Experienced in+v-ing
Ex: they need a coach experianced in working with players of all different levels

A

Có kinh nghiệm trong làm gì đó

72
Q

Interested in+ v-ing
Ex: i am not interested in shopping in mall

A

Quan tâm, thích làm gì đó

73
Q

Pay attention to

A

Chú ý đến

74
Q

Qualify as
After 7 years,i finally qualify as a doctor

A

Đủ điều kiện như

75
Q

Succeed in+ v-ing
Ex: to succeeded in college, you need to work harder

A

Thành công trong

76
Q

Wrong with +v-ing
Ex: what’s wrong with telling someone you find them annoying?

A

Sai với (làm gì đó)

77
Q

Annoy (v)

A

Làm trái ý, làm bực mình, làm kho chịu
Quấy rầy, làm phiền

78
Q

Burglar (n)

A

Kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đêm

79
Q

Appliance
Ex: electrical appliance

A

Thiết bị, dụng cụ

80
Q

Create (v)

A

Tao ra, tạo nên, sáng tạo
Làm rối lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi

81
Q

Develop

A

Trình bày, thuyết minh
Phát triển,mở mang, phát đạt
Rửa ảnh

82
Q

Discover

A

Vỡ lẽ ra, nhận thức ra
Khám phá ra, tìm ra

83
Q

Engine [endʒɪn]
Ex: steam engine

A

(n) Máy,động cơ
Đầu máy xe lửa
(v) gắn động cơ vào

84
Q

Generate
Ex: You generate eclectricity by moving this handle in a circe

A

Sinh ra , đẻ ra
Phát , phát ra

85
Q

Invent

A

Phát minh, sáng thế
Hư cấu , sáng tác truyện, bịa đặt chuyện

86
Q

Machine (n/adj/v)

A

Thiết bị nhiều bộ phận chuyển động, bộ máy
Nhóm người kiếm soát một tổ chức,người làm việc như cái máy
Adj: thuộc mý móc, cơ giới, cơ khí
Machine age
V: gia công trên máy

87
Q

Manufacture (n/v)
Ex: germany manufature over 5 million cars every years

A

Sự chế tạo, sản xuất, hàng hoá sản xuất công nghiệp
V: sản xuất chế tạo

88
Q

Motor (n/adj/v)

A

Động cơ
Vận động
Đi moto

89
Q

Remote control

A

Điều khiển

90
Q

Tool

A

Đồ vật, dụng cụ
Rập hình trang trí, chạm, lái một cách phóng khoáng

91
Q

Carry out

A

Do work, research, experiments

92
Q

Survey n/v

A

Cuộc điều tra, khảo sát, cái nhìn tổng quát
Quan sát, nhìn chung,nghiên cứu

93
Q

Come up with

A

Think of an idea or a plan

94
Q

Figure out

A

Đoán ra, giải ra

95
Q

Calculate (v)

A

Tính, tính toán
Giả dụ rằng,cho rằng, suy tính, dự tính

96
Q

Solve (v)

A

Tìm ra lời giải
Làm sáng tỏ, tháo gỡ solve an equation

97
Q

Situation

A

Hoàn cảnh, tình hình
Chỗ làm, việc làm
Vị trí,địa thế A beautiful situation to watch clouds

98
Q

Achieve (v)

A

Đạt được, giành được, hoàn thành

99
Q

Fortunate

A

May mắn, có phúc

100
Q

Solve

A

Giải thích, làm sáng tỏ, phá(án)

101
Q

Evident

A

Hiển nhiên, rành rành

102
Q

Succeed in

A

Thành công trong

103
Q

Appliance

A

Use, utilization
Thieets bị

104
Q

Plug in

A

Cắm vào

105
Q

High priority

A

Sự ưu tiên