B2 Wordlist Flashcards
Audience
Nhóm người tụ tập lại, khán giả, thính giả
An audience of millions watched teh royal wedding on TV
Theatre
Nhà hát
Giảng đường
Phòng mổ Operating theatre
Kịch bản, biên kịch,
The theatre. Giới sân khấu, nghề ca kịch
Box office
Chỗ bán vé
Broadcast
Adj được lan truyền bằng phát thanh truyền hình
V phát tin tức bằng truyền thanh hoặc truyền hình
N chương trình phát thanh hoặc truyền hình
Broadcast appeal ( lời kêu gọi)
The VOV broadcast all over the world
Cast
(N/V) quăng, ném, gieo(xúc xắc) , thả neo
Thử làm gì, sự cầu may - nghĩa bóng
Lột tuột, thay, bỏ snakes cast their skin
Cow has cast caft (bò đẻ non)
Channel
N: kênh mương, eo biển, lòng sông suối
Nghĩa bóng: đường,nguồn tin, kênh tin tức
V: đào mương rãnh, chảy xói thành khe rãnh, chuyển tin cho…
Credit
Lòng tin, sự uy tín của ai/danh tiếng của ai đó
Danh sách các diễn viên đạo diễn
Ghi vào hô sơ
Sự cho nợ, tín dụng
Tiền gửi ngân hàng
V: cấp chứng chỉ cho ai đó,tin rằng ai có cái gì
Until now, i’ve always credited you with more sense
Sense
Ý thức,sự khôn ngoan,thông minh
Giác quan, tri giác, cảm giác
Director
Giám đốc, người chỉ huy the orchestra’s musical director
Đạo diễn
Đường chuẩn (toán học), máy ngắm( súng)
Flop
Sự rơi tõm, thất bại
Thán từ: thịch , tõm
Trạng từ: thịch một cái, đánh tõm một cái
On demand
Theo yêu cầu, đòi hỏi,cần phải
Producer
Nhà sản xuất
Đạo diễn
Programme
Chương trình, cương lĩnh(đảng)
V: lập chương trình,lập trình (máy tính)
Reality show
Chương trình thực tế
Release
Phát hành
Tháo ra, tách ra, nhả phanh, giải ngũ
Hoá: cho bay ra thoát ra
Phóng thích, thoát khỏi,đào tẩu
Satellite
Vệ tinh
Người tuỳ tùng,người hầu, tay sai
Screenplay
Kịch bản phim
Series
Chuỗi,đợt,loạt
Sitcom
Hài kịch tình thế trên chương trình truyền hình
Act out=perform
Cử hành, thi hành
Biểu diẽn, trình diễn
Diễn tả
Charade
Trò đố chữ
Chill out
Relax
Come on
Start to be broadcast
Hand out
Spend time doing nothing on particular
Particular
Cầu kì, hơn thông thường, đặc biệt, ngoại lệ
Sit through
Stay until thênd of sth, partiicularly if you are not enjoying it
Take up
Use space or time
This class take up all my evening
Revise
Đọc lại, xem lại
Turn over
Change channel
Do sb a favour
Thiện ý,sự ân huệ, đặc ân với ai đó
Do your best
Làm hết sức
Make an effort( e-fert)
Sự cố gắng, sự ráng sức , sự nỗ lực
Abroad
Ra nước ngoài, đi nước ngoài
Take a break
Hít một hơi
Take part in
Tham gia, tham dự
Competition
Cuộc thi đấu, sự tranh đua, sự cạnh tranh
Take time off work
Dành thời gian nghỉ làm
Take your time
Dành thời gian cho bạn
Appear
Xuất hiện, hiện ra, đến
Disappearance(n)
Sự biến mất
Apparent (adj)
Apparently
Rõ ràng, bày tỏ ra ngoài,thấy rõ ra ngoài
Decide(v)
(In)decision(n)
Deciding(adj)
(In)decisive(adj)
Giải quyết, phân xử