test 8 Flashcards
1
Q
Metric
A
a system for measuring something
2
Q
a packing slip
A
phiếu đóng gói
3
Q
seal
A
niêm phong
4
Q
be running low on
A
sắp hết cái gì đó
5
Q
give away
A
tặng
6
Q
twin
A
sinh đôi, Twin is used of two things that are the same or similar
7
Q
across
A
đối diện với
8
Q
property
A
tài sản
9
Q
groundskeeping
A
việc trông coi sân vườn
10
Q
garden plot
A
lô vườn
11
Q
lease
A
cho thuê
12
Q
corporation
A
tập đoàn
13
Q
goggles
A
kính chống hóa chất
14
Q
fire extinguishers
A
bình chữa cháy
15
Q
eye wash stations
A
bồn rửa mắt
16
Q
line
A
lót
17
Q
proprietary material
A
vật liệu độc quyền
18
Q
insulation
A
cách nhiệt/ cách điện/ cách âm thanh
19
Q
escape
A
thoát khỏi
20
Q
chest
A
rương, hòm
21
Q
general public
A
công chúng
22
Q
highlight
A
làm nổi bật
23
Q
who owns…
A
ai sở hữu
24
Q
an aging population
A
dân số già
25
needlework
đồ may vá
26
diary
nhật ký
27
Beyond
ngoài
28
businessperson
người kinh doanh
29
model
mô hình
30
sole
duy nhất, độc nhất
31
seek - sought - sought + out
tìm kiếm
32
argue that
lập luận rằng
33
expertly
một cách chuyên nghiệp
34
complement
bổ sung
35
strategically
một cách chiến lược
36
sandwich
(v) kẹp vào giữa, xen vào giữa
37
surprisingly
đáng ngạc nhiên
38
rather
khá là
39
flat
(adj) tẻ nhạt, vô duyên
40
nuggets of wisdom
quặng vàng thông tuệ
41
underlying
(adj) cơ bản
42
spontaneously
một cách tự phát
43
on the spur of the moment
used to say that a decision, action, etc. is sudden and done without any planning (nhất thời)
44
mistakenly
nhầm lẫn
45
cubicle
bàn làm việc cá nhân
46
look for
chờ đợi
47
sustainable
bền vững
48
acquire
mua lại
49
infrastructure
cơ sở hạ tầng
50
state-of-the-art
hiện đại nhất