test 2 Flashcards
1
Q
presence
A
sự hiện diện
2
Q
credit card
A
thẻ tín dụng
3
Q
its new base of operations
A
cơ sở hoạt động mới của nó
4
Q
as
A
vì
5
Q
relocate
A
chuyển đến
6
Q
along with
A
cùng với
7
Q
company’s workforce
A
lực lượng lao động của công ty
8
Q
will remain
A
tiếp tục
9
Q
should not purchase
A
không nên mua
10
Q
director
A
giám đốc
11
Q
offer
A
cung cấp
12
Q
recent graduate
A
sinh viên mới tốt nghiệp
13
Q
tailor
A
điều chỉnh cái gì đó phù hợp tới
14
Q
credential
A
giấy chứng nhận
15
Q
take advantage of
A
tận dụng
16
Q
fit
A
lắp đặt
17
Q
underused
A
chưa được sử dụng
18
Q
publicize
A
công khai
19
Q
major
A
phần lớn
20
Q
corporation
A
tập đoàn
21
Q
vacate
A
bỏ trống
22
Q
beyond
A
vượt ra ngoài giới hạn
23
Q
amenity
A
tiện nghi
24
Q
revision
A
sự sửa đổi
25
crate
cái thùng
26
innovative
cải tiến
27
outpace
vượt xa
28
shortage
sự thiếu hụt
29
ship out of
ship ra khỏi
30
substantially
một cách đáng kể
31
stakeholders
những bên liên quan
32
though
mặc dù
33
suffer
trải qua (cái gì đó khó chịu)
34
apparel
y phục
35
overcome
vượt qua
36
refocus
tái tập trung
37
western countries
những nước phương tây
38
come in
đi cùng với
39
They are in short supply
Chúng đang khan hiếm
40
long-term storage
lưu trữ lâu dài
41
sharp increase
tăng mạnh
42
relaxation
nới lỏng
43
affect
ảnh hưởng
44
start date for
ngày bắt đầu
45
job site
khu vực làm việc
46
pour the concrete
đổ xi măng
47
sidewalk
vỉa hè
48
break ground
động thổ
49
finisher
người hoàn thiện
50
The rest of the project
phần sau của dự án
51
keep me posted
cập nhật cho tôi
52
at the same time
Đồng thời
53
will do
sẽ làm
54
obtain
get
55
outcome of a meeting
kết quả của cuộc họp
56
be consistent
nhất quán
57
target market
thị trường mục tiêu
58
figure out how to proceed
tìm ra cách để tiến hành
59
on a scale of 1 to 5
trên thang từ 1 đến 5
60
agency
công ty
61
a diverse range of clients
many clients
62
be passionate about
đam mê về
63
ideal candidate
ứng viên lí tưởng
64
fast-paced evironment
môi trường có nhịp độ nhanh
65
enclosed
được gửi kèm theo thư
66
women's collections
các bộ sưu tập dành cho phụ nữ
67
oversee
giám sát
68
initial market research
nghiên cứu thị trường ban đầu
69
finished product
thành phẩm
70
work in close partnership with
làm việc khăng khít, chặt chẽ với
71
To whom it may concern
gửi đến ai có liên quan
72
itemize
ghi thành từng khoản, từng món
73
In apology for the inconvenience
xin lỗi về sự bất tiện
74
I noticed that
tôi nhận thấy rằng
75
identical
giống hệt nhau
76
particular
riêng biệt, đặc biệt
77
Recurring order
đơn hàng định kỳ
78
Look into
xem xét
79
brick-and-mortar store
cửa hàng vật lý
80
boast
lấy làm kiêu hãnh về cái gì đó
81
light snacks
đồ ăn nhẹ
82
make sth easier to v
làm cái gì đó dễ hơn để
83
a department store
cửa hàng bách hóa
84
predetermined theme
chủ đề định sẵn
85
be broken into teams
chia thành các đội
86
facilitator
người điều phối, hướng dẫn
87
peace of mind
yên tâm
88
enact
perform thực hiện
89
vary
change
90
exclusively
một cách độc quyền
91
teammate
đồng đội
92
adequate
enough
93
sail
đi (tàu), chèo thuyền, cánh buồm
94
rope
dây thừng
95
solely
duy nhất độc nhất
96
vetted group
nhóm được chỉ định
97
fellow
member (n), equivalent/ associated/ related (adj)
98
infusion
sự truyền, sự pha (trà)
99
exceed
vượt quá