test 5 Flashcards
recover
khôi phục (mật khẩu)
initiate
cause
secure
bảo đảm (adj, siết chặt, đóng chặt, bảo đảm(v)
modem
mo đem wifi
a 30 minute window out of the four
ví dụ có 4 khoảng thời gian
khoảng 1 kéo dài: 2 phút
khoảng 2 kéo dài 15 phút
khoảng 3 kéo dài 30 phút
khoảng 4 kéo dài 60 phút
chọn cái khoảng 30 phút là khoảng 3
I’m all set
tôi xong tất cả rồi
rewarding
bổ ích, đáng làm, đáng xem
to set yourself apart from other job candidate
để tạo sự khác biệt với ứng viên khác
interactive
ảnh hưởng (adj)
virtual
trực tuyến
charm
quyến rũ (n) (v)
philosophy
triết lý
conserve
tiết kiệm, bảo tồn
model homes
nhà mẫu
cement
xi măng
accompany
đi kèm
narrative
story/ giải trình
bid
giá thầu
take on
đảm nhận
steep
tăng giá cao
election workers
nhân viên bầu cử
homemakers
người nội trợ
professionals
người có chuyên môn
self-employed
tự kinh doanh