test 7 Flashcards
appetizer platter
món khai vị
spend
chi tiêu
That is very unusual
điều này thật bất thường
Now semiretired
hiện đã nghỉ hưu nhưng vẫn tiếp tục làm việc bán thời gian
mass-produced
được sản xuất hàng loạt
exceptionally
= extremely
Sharp
sắc nhọn bén
agreeable
dễ chịu
instability
sự bất ổn, không ổn định
respectively
separately
typically
thông thường
represent 20 percent of all expenses
đại diện (chiếm) 20% tổng chi phí
temper
làm ôn hòa, kiềm chế
market volatility
biến động của thị trường
global trade
thương mại toàn cầu
staffing
nhân sự
toughen
làm cứng rắn (v)
moderate
làm cho dịu, kiềm chế = temper
beloved
được yêu mến
strange
kì lạ
national
(adj) quốc gia dân tộc
cord
dây
be of no use to me
không có ích gì với tôi
appearance
vẻ ngoài
misleading
(adj) gây hiểu lầm
compatible accessories
phụ kiện tương thích
credit card readers
đầu đọc thẻ tín dụng
refer
ám chỉ/ tham khảo
The phone unit
thiết bị gắn điện thoại
little unit
thiết bị nhỏ
charge mobile phone
sạc điện thoại di động
amount
số tiền
thoroughly
một cách kỹ lưỡng
crib
cũi e bé
credit
sự trả tiền
touch
dính líu
repeatedly
lặp đi lặp lại nhiều lần
administer
(v) phân phát =hand out
form
thành lập
recyclables
vật liệu tái chế
program setup costs
chi phí thiết lập chương trình
cardboard
bìa cứng
squeeze
nhét, vắt, siết chặt
stringent guidelines
nguyên tắc nghiêm ngặt
anonymously
một cách ẩn danh
eyewear department
bộ phận kính mắt
eye-care need
nhu cầu chăm sóc mắt
by far
cho đến nay
steer
lái (tàu), nghĩa bóng là hướng ai đó đến một cái gì đó
coating
lớp phủ
incredulous
hoài nghi = doubtful
stock
tích trữ, cất hàng, cung cấp
gently
từ tốn, nhẹ nhàng, êm ái