test 7 Flashcards
appetizer platter
món khai vị
spend
chi tiêu
That is very unusual
điều này thật bất thường
Now semiretired
hiện đã nghỉ hưu nhưng vẫn tiếp tục làm việc bán thời gian
mass-produced
được sản xuất hàng loạt
exceptionally
= extremely
Sharp
sắc nhọn bén
agreeable
dễ chịu
instability
sự bất ổn, không ổn định
respectively
separately
typically
thông thường
represent 20 percent of all expenses
đại diện (chiếm) 20% tổng chi phí
temper
làm ôn hòa, kiềm chế
market volatility
biến động của thị trường
global trade
thương mại toàn cầu
staffing
nhân sự
toughen
làm cứng rắn (v)
moderate
làm cho dịu, kiềm chế = temper
beloved
được yêu mến
strange
kì lạ
national
(adj) quốc gia dân tộc
cord
dây
be of no use to me
không có ích gì với tôi
appearance
vẻ ngoài