test 4 Flashcards
1
Q
crisp
A
khoai tây chiên giòn
2
Q
transaction
A
giao dịch
3
Q
accessories
A
phụ kiện
4
Q
recording artist
A
nghệ sĩ thu âm
5
Q
all day long
A
suốt cả ngày
6
Q
well-known
A
nổi tiếng
7
Q
lesser-known
A
ít nổi tiếng hơn
8
Q
showcase
A
giới thiệu
9
Q
Advertising time
A
thời gian quảng cáo
10
Q
shout-out
A
an occasion when someone mentions a person or thing in order to thank them or praise them
11
Q
professional
A
chuyên nghiệp
12
Q
redeem
A
chuộc lại
13
Q
expedited shipping
A
vận chuyển hỏa tốc
14
Q
qualify for
A
đủ điều kiện cho
15
Q
given
A
căn cứ vào
16
Q
chapter
A
chi nhánh
17
Q
unlike
A
không giống như
18
Q
meet
A
gặp, họp, đáp ứng
19
Q
weekdays
A
các ngày trong tuần
20
Q
rarest plants
A
những thực vật quý hiếm nhất
21
Q
aesthetic
A
tính thẩm mĩ
22
Q
rooftop
A
sân thượng
23
Q
waterproofing
A
chống thấm, chống nước
24
Q
contractor
A
nhà thầu
25
irrigation
sự tưới tiêu
26
handle
support
27
professionalism
sự chuyên nghiệp
28
wrap up
kết thúc
29
commemorative plaque
kỷ niệm chương
30
RSVP
trả lời lại
31
Present
trao tặng
32
client questionnair
bảng câu hỏi dành cho khách hàng
33
make the question
đặt câu hỏi
34
bookkeeping
công việc ghi chép tài liệu kế toán
35
open-ended question
câu hỏi mở, mà người trả lời phải trình bày quan điểm của họ chứ ko trả lời yes or no được. vd: How do you see your future?
36
respondent
người trả lời (bị đơn)
37
third question
câu hỏi số 3
38
be mislabeled
bị dán sai nhãn
39
It should be reworded
Nó nên được diễn đạt lại
40
It should be made optional
Nó nên được coi là không bắt buộc
41
come along
arrive or appear at a place
42
take up space
chiếm không gian
43
Greece
Hy Lạp
44
Egypt
Ai Cập
45
is now in effect
bây giờ thì có hiệu lực
46
policy number
số hợp đồng bảo hiểm
47
coverage
bảo hiểm
48
is based on
dựa trên
49
in the event of a vehicle incident
Khi xe xảy ra sự cố xe
50
electronic transfer
chuyển khoản điện tử
51
by personal check
bằng séc cá nhân, đây là 1 cách thanh toán
52
at each appearance
ở mỗi lần xuất hiện
53
excerpt
đoạn trích
54
autograph
ký tặng = write signature by self
55
detective
thám tử trinh thám
56
see
cho thấy
57
work
sản phẩm, tác phẩm
58
mysterious
huyền bí, bí ẩn, khó giải thích
59
ski
(v) trượt tuyết/ (n) ván trượt tuyết
60
come a long way
đi được một chặng đường dài
61
storytelling
cách kể chuyện
62
captivated
bị mê hoặc
63
suspense
sự hồi hộp
64
humour
sự hài hước
65
devoted
tận tâm, tận tụy
66
mystery fans
fan theo thể loại bí ẩn
67
character
nhân vật
68
citrus
any of a group of plants that produce acidic sour fruits
69
grapefruit
bưởi
70
revenue
lợi nhuận
71
fund
tài trợ
72
agritourism
du lịch nông nghiệp
73
surpass
(v) vượt trội hơn
74
unlikely
(adj) không chắc
75
be poised to
trong trạng thái sẵn sàng để làm gì đó
76
named
be promoted to
77
keen
(adj) sắc bén, sắc sảo
78
keen insight
cái nhìn sắc sảo
79
cultivate
cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng
80
praise
khen ngợi
81
a vacation destination
điểm đến cho kỳ nghỉ
82
Pending
đang chờ xử lý
83
alumni
cựu sinh viên
84
private
riêng tư, tư nhân
85
stay current with
liên tục cập nhật cái gì đó
86
be up to sth
đang làm cái gì đó
87
graduate
(n), (v) người tốt nghiệp, tốt nghiệp
88
check out
xem, hãy xem
89
carry out
= do, implement,…
90
emerging market
thị trường mới nổi
91
pursue
theo đuổi, đeo đuổi
92
come across
tình cờ thấy cái gì đó
93
I have been based here in Bac Ninh ever since
tôi đã sống ở đây kể từ đó
94
ever since
kể từ đó
95
venture
dự án
96
I was hoping I could put you both in touch
tôi hy vọng có thể kết nối cả 2 bạn
97
expertise
khả năng chuyên môn
98
in common
điểm chung
99
academy
học viện
100
hands-on training
đào tạo thực tế, trực tiếp tại hiện trường
101
professional
chuyên gia
102
foundational knowledge
kiến thức nền tảng
103
highly regarded
được đánh giá cao
104
admit
nhận ai đó vào, tuyển sinh
105
city limits
phạm vi thành phố
106
satellite
vệ tinh
107
admission requirements
Yêu cầu nhập học
108
career
ngành nghề
109
make periodic updates
cập nhật định kỳ
110
be contingent upon sth
phụ thuộc vào, tùy thuộc vào
111
consent
sự đồng ý (n)/ bằng lòng, tán thành (v)
112
controversy
sự tranh cãi
113
evolution
sự tiến hóa
114
evolve
tiến hóa, phát triển
115
rescue
cứu
116
branch location
địa điểm chi nhánh
117
occupy
chiếm giữ
118
jump on the opportunity
chớp lấy cơ hội
119
neighborhood grocery store
cửa hàng tạp hóa lân cận
120
likewise
tương tự
121
range
phạm vi
122
in one's quest to v
trong hành trình làm gì đó
123
alternatives
khác (n) (adj)
124
discard
loại bỏ
125
The plant's leaves
lá của cây
126
ordinarily
thông thường
127
landfill
bãi chôn lấp (bãi rác
128
lately
gần đây
129
commentary
bình luận (n)
130
commerce
thương mại
131
scenic
phong cảnh
132
prestigious
có uy tín