Test 3 full Flashcards
Contractor (n) /kənˈtræktə(r)/
Nhà thầu
Identify (v) = find out = determine
Xác định, tìm ra được
Efficiency (n) /ɪˈfɪʃnsi/
Hiệu quả
Exceptional (adj) /ɪkˈsepʃənl/:
= outstanding = excellent
Xuất sắc, xuất chúng
Audit (v) /ˈɔːdɪt/
Auditor (n)
Kiểm toán
Người kiểm toán
Diplomat (n) /ˈdɪpləmæt/
Nhà ngoại giao
Greet (v)
= welcome: Chào mừng, chào đón
Luncheon (n) /ˈlʌntʃən/
Lunch: Bữa ăn trưa
Incentive (n)
Quà khích lệ (tiền, vật giá trị …)
Stimulate (v) /ˈstɪmjuleɪt/
Khuyến khích, thúc đẩy
Release (v) = launch = make public
Tung ra, phát hành, công bố
Inspect (v)
= examine = check: Kiểm tra
Defect (n) /ˈdiːfekt/
= Error
Be dedicated to sth (adj)
Dành riêng cho …
Demolition (n) /ˌdeməˈlɪʃn/
Sự phá dỡ, phá huỷ
Utterly (adj) /ˈʌtəli/
Complete
Punctuality (n) /ˌpʌŋktʃuˈæləti/
Việc đúng giờ
In other words (adv)
Nói cách khác
Delicate (adj) /ˈdelɪkət/ = fragile
Mong manh, dễ vỡ
Justification (n) /ˌdʒʌstɪfɪˈkeɪʃn/
Lý do, biện minh
Subsequent (adj) /ˈsʌbsɪkwənt/
Tiếp theo
Streamline (v) /ˈstriːmlaɪn/
Sắp xếp hợp lí hơn
Be ADJ enough to do sth
Đủ…để làm gì đó
Shield (v) /ʃiːld/
= protect: Che chở, bảo vệ
Obligation (n) /ˌɒb.lɪˈɡeɪ.ʃən/
Nghĩa vụ, bổn phận
Pursue (v) /pəˈsjuː/
Đuổi theo, đuổi bắt
Walk-through (n)
Việc đi xem nhà
Symbol (n) /ˈsɪm.bəl/
Biểu tượng
Nourish (v) /ˈnʌr.ɪʃ/
Nuôi nấng, nuôi dưỡng
Artificial (adj) /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl/
Nhân tạo
Foray (n) /ˈfɒr.eɪ/
Sự đột nhập, bước độ phá
Tackle (v) /ˈtæk.əl/
Giải quyết, xử trí
Courtesy (n) /ˈkɜː.tə.si/
= politeness: Sự lịch sử, nhã nhặn
Incidentally (ADV) /ˌɪn.sɪˈden.təl.i/
Ngẫu nhiên, tình cờ
Query (n) /ˈkwɪə.ri/
Câu hỏi, thắc mắc
= Question = Inquiry = Concern
Bothersome (adj) /ˈbɒð.ə.səm/
Làm khó chịu, gây phiền toái
= Annoying = Irritating
Compatible (adj) /kəmˈpæt.ə.bəl/
Tương hợp, tương thích
Exception (n) /ˈmeɪn.tən.əns/
Ngoại lệ
Tile (n) /taɪl/
Ngói, đá lát
Logical (adj) /ˈlɒdʒ.ɪ.kəl/
Hợp lí
Entry way (n) /ˈen.tri.weɪ/
Lối vào
Tollbooth (n) /ˈtɒl.buːθ/
Trạm thu phí
Charity (n) /ˈtʃær.ə.ti/
Từ thiện
First-aid (n) /ˌfɜːst ˈeɪd/
Sơ cứu
Newsletter (n) /ˈnjuːzˌlet.ər/
Bản tin
Craving (n) /ˈkreɪ.vɪŋ/
Sự thèm muốn
Merchandise (n) /ˈmɜː.tʃən.daɪz/
= goods
Stock (v) /stɒk/ = store
Tích trữ
Adapt (v) /əˈdæpt/ (to sth)
Thích nghi
Wholesale (n) /ˈhəʊl.seɪl//
Sự bán buôn, sự bán sỉ
Advancement (n) /ədˈvɑːns.mənt/
=promotion: Thăng chức
Referral (v) /rɪˈfɜː.rəl/
Sự giới thiệu
Expansion (n) /ɪkˈspæn.ʃən/
Sự mở rộng
Optimistic (adj) /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ + (about)
Lạc quan
A wealth of something = a lot of sth useful or good
Có nhiều thứ hữu ích
Compact (adj) /kəmˈpækt/
Nhỏ gọn, nhỏ mà rắn chắc
Trustee (n) /ˌtrʌsˈtiː/
Người được ủy thác
Dramatically (v) /drəˈmæt.ɪ.kəl.i/
Đột ngột
Magnify (v) /ˈmæɡ.nɪ.faɪ/ = enlarge
Phóng đại
Ultimate (adj) /ˈʌl.tɪ.mət/
Cuối cùng, sau cùng
Reception (n) /rɪˈsep.ʃən/
Tiệc chiêu đãi
Grant (n) /ɡrɑːnt/
= funding
Terminal (n) /ˈtɝː.mə.nəl/
Nhà đón khách (sân bay…)
Likewise (adj) /ˈlaɪk.waɪz/
Tương tự như vậy
Withdrawn (adj) /wɪðˈdrɔːn/
Lãnh đạm, không chan hoà
Change into/to sth
Thay đổi về thứ gì đó
Be aware of sth
Có ý thức, nhận thức, nắm vững điều
Specify (v) /ˈspes.ɪ.faɪ/
Chỉ rõ, nêu rõ (thường gặp trong quy định, điều khoản hợp đồng)
Markedly (adv) /mɑːkt/
Rõ ràng, rõ rệt
Be necessary to do sth
Cần thiết làm việc gì đó