Test 3 full Flashcards

1
Q

Contractor (n) /kənˈtræktə(r)/

A

Nhà thầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Identify (v) = find out = determine

A

Xác định, tìm ra được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Efficiency (n) /ɪˈfɪʃnsi/

A

Hiệu quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Exceptional (adj) /ɪkˈsepʃənl/:
= outstanding = excellent

A

Xuất sắc, xuất chúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Audit (v) /ˈɔːdɪt/
Auditor (n)

A

Kiểm toán
Người kiểm toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Diplomat (n) /ˈdɪpləmæt/

A

Nhà ngoại giao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Greet (v)

A

= welcome: Chào mừng, chào đón

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Luncheon (n) /ˈlʌntʃən/

A

Lunch: Bữa ăn trưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Incentive (n)

A

Quà khích lệ (tiền, vật giá trị …)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Stimulate (v) /ˈstɪmjuleɪt/

A

Khuyến khích, thúc đẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Release (v) = launch = make public

A

Tung ra, phát hành, công bố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Inspect (v)

A

= examine = check: Kiểm tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Defect (n) /ˈdiːfekt/

A

= Error

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Be dedicated to sth (adj)

A

Dành riêng cho …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Demolition (n) /ˌdeməˈlɪʃn/

A

Sự phá dỡ, phá huỷ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Utterly (adj) /ˈʌtəli/

A

Complete

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Punctuality (n) /ˌpʌŋktʃuˈæləti/

A

Việc đúng giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

In other words (adv)

A

Nói cách khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Delicate (adj) /ˈdelɪkət/ = fragile

A

Mong manh, dễ vỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Justification (n) /ˌdʒʌstɪfɪˈkeɪʃn/

A

Lý do, biện minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Subsequent (adj) /ˈsʌbsɪkwənt/

A

Tiếp theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Streamline (v) /ˈstriːmlaɪn/

A

Sắp xếp hợp lí hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Be ADJ enough to do sth

A

Đủ…để làm gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Shield (v) /ʃiːld/

A

= protect: Che chở, bảo vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Obligation (n) /ˌɒb.lɪˈɡeɪ.ʃən/

A

Nghĩa vụ, bổn phận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Pursue (v) /pəˈsjuː/

A

Đuổi theo, đuổi bắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Walk-through (n)

A

Việc đi xem nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Symbol (n) /ˈsɪm.bəl/

A

Biểu tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Nourish (v) /ˈnʌr.ɪʃ/

A

Nuôi nấng, nuôi dưỡng

30
Q

Artificial (adj) /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl/

A

Nhân tạo

31
Q

Foray (n) /ˈfɒr.eɪ/

A

Sự đột nhập, bước độ phá

32
Q

Tackle (v) /ˈtæk.əl/

A

Giải quyết, xử trí

33
Q

Courtesy (n) /ˈkɜː.tə.si/

A

= politeness: Sự lịch sử, nhã nhặn

34
Q

Incidentally (ADV) /ˌɪn.sɪˈden.təl.i/

A

Ngẫu nhiên, tình cờ

35
Q

Query (n) /ˈkwɪə.ri/

A

Câu hỏi, thắc mắc
= Question = Inquiry = Concern

36
Q

Bothersome (adj) /ˈbɒð.ə.səm/

A

Làm khó chịu, gây phiền toái
= Annoying = Irritating

37
Q

Compatible (adj) /kəmˈpæt.ə.bəl/

A

Tương hợp, tương thích

38
Q

Exception (n) /ˈmeɪn.tən.əns/

A

Ngoại lệ

39
Q

Tile (n) /taɪl/

A

Ngói, đá lát

40
Q

Logical (adj) /ˈlɒdʒ.ɪ.kəl/

A

Hợp lí

41
Q

Entry way (n) /ˈen.tri.weɪ/

A

Lối vào

42
Q

Tollbooth (n) /ˈtɒl.buːθ/

A

Trạm thu phí

43
Q

Charity (n) /ˈtʃær.ə.ti/

A

Từ thiện

44
Q

First-aid (n) /ˌfɜːst ˈeɪd/

A

Sơ cứu

45
Q

Newsletter (n) /ˈnjuːzˌlet.ər/

A

Bản tin

46
Q

Craving (n) /ˈkreɪ.vɪŋ/

A

Sự thèm muốn

47
Q

Merchandise (n) /ˈmɜː.tʃən.daɪz/

A

= goods

48
Q

Stock (v) /stɒk/ = store

A

Tích trữ

49
Q

Adapt (v) /əˈdæpt/ (to sth)

A

Thích nghi

50
Q

Wholesale (n) /ˈhəʊl.seɪl//

A

Sự bán buôn, sự bán sỉ

51
Q

Advancement (n) /ədˈvɑːns.mənt/

A

=promotion: Thăng chức

52
Q

Referral (v) /rɪˈfɜː.rəl/

A

Sự giới thiệu

53
Q

Expansion (n) /ɪkˈspæn.ʃən/

A

Sự mở rộng

54
Q

Optimistic (adj) /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ + (about)

A

Lạc quan

55
Q

A wealth of something = a lot of sth useful or good

A

Có nhiều thứ hữu ích

56
Q

Compact (adj) /kəmˈpækt/

A

Nhỏ gọn, nhỏ mà rắn chắc

57
Q

Trustee (n) /ˌtrʌsˈtiː/

A

Người được ủy thác

58
Q

Dramatically (v) /drəˈmæt.ɪ.kəl.i/

A

Đột ngột

59
Q

Magnify (v) /ˈmæɡ.nɪ.faɪ/ = enlarge

A

Phóng đại

60
Q

Ultimate (adj) /ˈʌl.tɪ.mət/

A

Cuối cùng, sau cùng

61
Q

Reception (n) /rɪˈsep.ʃən/

A

Tiệc chiêu đãi

62
Q

Grant (n) /ɡrɑːnt/

A

= funding

63
Q

Terminal (n) /ˈtɝː.mə.nəl/

A

Nhà đón khách (sân bay…)

64
Q

Likewise (adj) /ˈlaɪk.waɪz/

A

Tương tự như vậy

65
Q

Withdrawn (adj) /wɪðˈdrɔːn/

A

Lãnh đạm, không chan hoà

66
Q

Change into/to sth

A

Thay đổi về thứ gì đó

67
Q

Be aware of sth

A

Có ý thức, nhận thức, nắm vững điều

68
Q

Specify (v) /ˈspes.ɪ.faɪ/

A

Chỉ rõ, nêu rõ (thường gặp trong quy định, điều khoản hợp đồng)

69
Q

Markedly (adv) /mɑːkt/

A

Rõ ràng, rõ rệt

70
Q

Be necessary to do sth

A

Cần thiết làm việc gì đó