Reading Test 1 Flashcards
attorney /əˈtɜː.ni/
Luật sư
asset (N) /ˈæset/
Tài sản
valuable (adj) /ˈvæl.jə.bəl/
Quý giá
directory /daɪˈrektəri/ (n)
Danh mục (điện thoại/phòng/ khu vực …)
accurate (adj) /ˈæk.jə.rət/
Chính xác, đúng đắn
objective (n) /əbˈdʒek.tɪv/
Mục tiêu
concession stand /kənˈseʃən/
Quầy bán hàng
eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/ (v)
Loại bỏ
real estate /ɪˈsteɪt/ (n)
Bất động sản (đất, nhà)
Care = maintenance = servicing
Bảo trì
Policyholder (n)
Người mua bảo hiểm
Professional (n,adj)
Người có chuyên môn
Familiar with /fəˈmɪliə/ (adj)
Làm quen với, biết, hiểu về ..
Celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v) = Commemorate
Tổ chức kỷ niệm
Retain /rɪˈteɪn/ (v)
Giữ lại
Milestone /ˈmaɪlstəun/ (n)
Cột mốc, sự kiện quan trọng
Fulfil (v) = carry out
Hoàn thành, làm tròn
Step in for
Nhận (nhiệm vụ, vai diễn …)
Acknowledge = express gratitude for
Bày tỏ lòng biết ơn
Acknowledge = admit, accept (v)
Thừa nhận, công nhận
Visual equipment /ˈvɪʒuəl/
Thiết bị hình ảnh
A rush job
Công việc cần h.thành gấp
Engrave /ɪnˈgreɪv/ = carve (v)
Khắc, chạm, trỗ
Promotion (n)
Quảng cáo, sự thăng chức
Place (put) an advertisement
Đăng quảng cáo
Variable = changeable
Có thể thay đổi, khác nhau
Page rate
Tiền trả theo trang quảng cáo
Customize = personalize = tailor (v)
Điều chỉnh, thay đổi cho p.hợp
Second to none
Xịn nhất, không thua kém ai
Texture /ˈtekstʃə/ (n)
Độ dày, cứng, mịn …
Circumstance = situation
Hoàn cảnh, tình huống
Conflict /kənˈflɪkt/ (v)
Xung đột
Dilemma /dɪˈlemə/
Vấn đề, khó khăn
Intricacy /ˈɪntrɪkəsi/ = complication
Sự phức tạp
Compel /kəmˈpel/ = force
Buộc phải làm gì
Omit = neglect /nɪˈglekt/
Bỏ qua
Competent /ˈkɔmpɪtənt/ (adj)
Giỏi, thành thạo
Capacity = position = role
Vai trò, vị trí
In dire need of sth
Đang thực sự cần …
Financial sense
Có ý nghĩa về mặt tài chính
Inevitable /ɪˈnevɪtəbəl/ = unavoidable
Chắc chắn xảy ra
Cultural identity /aɪˈdentɪti/
Bản sắc văn hóa
Intact = unbroken = undamaged (adj)
Nguyên vẹn
Invaluable
Quan trọng, vô giá
Demolish = destroy = tear down
Phá hủy