Reading Test 2 Flashcards
Process (v) / ˈprəʊ.ses / = deal with = handle
Xử lí
Identify (v) /aɪˈdentɪfaɪ/ = determine
Nhận ra, phát hiện
Properties /ˈprɔpəti/
Phòng ốc, đất đai
Payroll (n) /ˈpeɪrəul/
Bảng lương
Undervalued (adj)/ˌʌndəˈvæljuːd/
Bị đánh giá thấp
Optimal performance /ˈɔptɪməl/
Hiệu suất tối ưu
Door opening (cụm n)
Kích thước khung cửa
Freight (n) /freɪt/ = goods, cargo
Hàng hóa
Venue (n) /ˈvenjuː/
Địa điểm tổ chức
Tenant (n) /ˈtenənt/ = renter = lessee /leˈsiː/
Người thuê (nhà, phòng …)
Reference /ˈrefərəns/
Thư giới thiệu
Extensive /ɪkˈstensɪv/
Chuyên sâu, rộng, nhiều
Endeavor to V /ɪnˈdevə/ = strive to V
Cố gắng
Credit sb with sth
Tán dương, khen thưởng ai vì ..
because of = given = due to = as a result of
Bởi vì
Mandated /mænˈdeɪtɪd/
Bắt buộc
Specialization (n) /ˌspeʃ.ə.ləˈzeɪ.ʃən/
Chuyên môn
Revise (v) /rɪˈvaɪz/ = amend = alter = change
Thay đổi, điều chỉnh
Fulfillment (n) /fʊlˈfɪl.mənt/ = accomplishment
Sự hoàn thành
Clarify (v) /ˈklærɪfaɪ/ = make clear
Làm rõ hơn
Possess (v) /pəˈzes/ = have = own
sở hữu
Proposal (n) /prəˈpəuzəl/
Bản đề xuất
On behalf of = represent a group
Thay mặt cho
Detergent (n) /dɪˈtɜː.dʒənt/
Chất tẩy
Enhance (v) /ɪnˈhɑːns/ = build up
Nâng cao, làm nổi bật