Reading Test 2 Flashcards

1
Q

Process (v) / ˈprəʊ.ses / = deal with = handle

A

Xử lí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Identify (v) /aɪˈdentɪfaɪ/ = determine

A

Nhận ra, phát hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Properties /ˈprɔpəti/

A

Phòng ốc, đất đai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Payroll (n) /ˈpeɪrəul/

A

Bảng lương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Undervalued (adj)/ˌʌndəˈvæljuːd/

A

Bị đánh giá thấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Optimal performance /ˈɔptɪməl/

A

Hiệu suất tối ưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Door opening (cụm n)

A

Kích thước khung cửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Freight (n) /freɪt/ = goods, cargo

A

Hàng hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Venue (n) /ˈvenjuː/

A

Địa điểm tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tenant (n) /ˈtenənt/ = renter = lessee /leˈsiː/

A

Người thuê (nhà, phòng …)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Reference /ˈrefərəns/

A

Thư giới thiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Extensive /ɪkˈstensɪv/

A

Chuyên sâu, rộng, nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Endeavor to V /ɪnˈdevə/ = strive to V

A

Cố gắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Credit sb with sth

A

Tán dương, khen thưởng ai vì ..

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

because of = given = due to = as a result of

A

Bởi vì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Mandated /mænˈdeɪtɪd/

A

Bắt buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Specialization (n) /ˌspeʃ.ə.ləˈzeɪ.ʃən/

A

Chuyên môn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Revise (v) /rɪˈvaɪz/ = amend = alter = change

A

Thay đổi, điều chỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Fulfillment (n) /fʊlˈfɪl.mənt/ = accomplishment

A

Sự hoàn thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Clarify (v) /ˈklærɪfaɪ/ = make clear

A

Làm rõ hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Possess (v) /pəˈzes/ = have = own

A

sở hữu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Proposal (n) /prəˈpəuzəl/

A

Bản đề xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

On behalf of = represent a group

A

Thay mặt cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Detergent (n) /dɪˈtɜː.dʒənt/

A

Chất tẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Enhance (v) /ɪnˈhɑːns/ = build up

A

Nâng cao, làm nổi bật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Prescription (n) /prɪˈskrɪp.ʃən/

A

Đơn thuốc

27
Q

Mechanic (n) /mɪˈkænɪk/

A

Thợ cơ khí

28
Q

Trigger (v) /ˈtrɪɡ.ər/ = cause

A

Gây ra, khởi sử một hành động

29
Q

Assure (v) /əˈʃɔːr/ = guarantee

A

Đảm bảo

30
Q

Scheduling conflict

A

Sự trùng lịch

31
Q

Disclose (v) /dɪˈskləʊz/ = reveal, unveil

A

Vạch trần, phơi bày

32
Q

Be met with something

A

Vấp phải, nhận được (phản ứng, cái nhìn …)

33
Q

Turnout (n) /ˈtɜːn.aʊt/

A

Tỷ lệ (Số người có mặt)

34
Q

unconvinced /ʌnkən’vinst/

A

Không bị thuyết phục, còn hoài nghi

35
Q

Adjacent to (adj) /əˈdʒeɪ.sənt/

A

Gần, liền kề

36
Q

Ownership (n) /ˈəʊ.nə.ʃɪp/

A

Quyền sở hữu

37
Q

Complimentary (adj) /ˌkɒm.plɪˈmen.təri/

A

= free = free of charge = at no cost

38
Q

Itinerary (n) /aɪˈtɪ.nəre.ri/

A

Lịch trình

39
Q

Frustration (n) /frʌsˈtreɪ.ʃən/

A

Tâm trạng thất vọng

40
Q

Prototype (n) /ˈprəʊ.tə.taɪp/

A

Mẫu đầu tiên

41
Q

Praise (v) /preɪz/

A

Khen ngợi

42
Q

Goodwill (n) /ɡʊdˈwɪl/

A

Thiện chí

43
Q

Interrupt (v) /ˌɪn.təˈrʌpt/

A

Làm gián đoạn

44
Q

Make a name for sb

A

Tạo dựng tên tuổi cho ai

45
Q

Restriction (n) /rɪˈstrɪk.ʃən/

A

Sự giới hạn

46
Q

Verification (n) /ˌverɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

A

Sự xác minh

47
Q

Act up (v) = malfunction (v)

A

= go wrong = be defective = be faulty = bị hư

48
Q

Take advantage of = seize the opportunity

A

Nắm bắt, tận dụng ….

49
Q

In place = ready

A

Sẵn sàng

50
Q

Lodging (n) /ˈlɒ.dʒɪŋ/

A

accommodation: chỗ ở

51
Q

Satisfying (adj) /ˈsætɪsfaɪ-ɪŋ/

A

Sự thoả mãn, sự vừa ý

52
Q

Anticipate (v) /ænˈtɪs.ɪ.peɪt/ = expect = predict

A

Lường trước, đoán trước

53
Q

En masse /ɔn ˈmæs/ = all together = as a group

A

Tụ thành nhóm

54
Q

Reconfigure = change the structure

A

Thay đổi kết cấu

55
Q

Put on hold = postpone a project = to stop the progress of sth

A

Hoãn

56
Q

Administer = manage = control = oversee

A

Giám sát, quản lý

57
Q

Be in force

A

Có hiệu lực

58
Q

Interval = meantime = meanwhile

A

Khoảng thời gian chờ

59
Q

Customize = change = modify = alter

A

Thay đổi, điều chỉnh

60
Q

Expenditure = spending = outlay

A

Khoản chi tiêu

61
Q

Ultraviolet /ˌʌltrəˈvaɪəlɪt/

A

Tia cực tím

62
Q

Peach cake (dessert)

A

Bánh ngọt vị đào

63
Q

Exceed expectation /ˌekspekˈteɪʃən/

A

Vượt ngoài mong đợi