Listen Test 2 Flashcards
Prototype (n) /ˈprəʊ.tə.taɪp/ = first model
Mẫu đầu tiên, nguyên mẫu
Outsell (v) /ˌaʊtˈsel/
Bán chạy hơn, bán được nhiều hơn
Reimbursement (n) /ˌriː.ɪmˈbɜːs.mənt/
= refund = compensation
Sự hoàn lại
Transaction (n) /trænˈzæk.ʃən/
Giao dịch
Inspector (n) /ɪnˈspek.tər/
Người thanh tra
Generously (ADV) /ˈdʒenə.rəs.li/
Một cách hào phóng
Abstract (adj) /ˈæb.strækt/
Trừu tượng, khó hiểu
Documentary (n) /ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/
Phim tài liệu
Avenue (n) /ˈæ.və.njuː/
Đại lộ
Cruise (n) /kruːz/ = boat trip
Cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)
Compact (adj) /kəmˈpækt/
Rắn chắc, đặc, nhỏ gọn
Speculiar (adj) /ˈspe.kjə.lər/
Phản chiếu, long lanh
Workload (n) /ˈwɜːk.ləʊd/
Khối lượng công việc
Pattern (n) /ˈpæ.tən/
= sample: Mẫu
- Appropriate (adj) /əˈprəʊ.pri.ət/ (to/for sth)
Thích hợp