Listen Test 1 Flashcards
1
Q
Rearrange (v) / riː.əˈreɪndʒ /
A
Sắp xếp lại
2
Q
Microscope (n) / ˈmaɪ.krə.skəʊp /
A
Kính hiển vi
3
Q
Assemble (v) /əˈsem.bəl/
A
Lắp ráp
4
Q
Light fixture (N) /ˈfɪks.tʃər/
A
Đèn treo tường
5
Q
Bench (n) /bentʃ/
A
Ghế dài
6
Q
Cross an intersection /ɪntəˈsekʃən/
A
Băng qua ngã tư
7
Q
Be lined up /laind ʌp/
A
Đứng thành hàng
8
Q
Inspector (n) /ɪnˈspek.tər/
A
Người thanh tra
9
Q
Enter a contest
A
Tham gia một cuộc thi
10
Q
Give sb a ride
A
Cho ai đó đi quá giang
11
Q
Place a call = make a phone call
A
Gọi điện thoại
12
Q
Banquet /ˈbæŋkwɪt/ = big party
A
Buổi tiệc lớn
13
Q
Color scheme /skiːm/
A
Tông màu, bảng màu
14
Q
To ring up (the item, purchase)
A
Quét mã tính tiền (sản phẩm)
15
Q
Transaction (n) /trænˈzæk.ʃən/
A
Giao dịch