Listen Test 1 Flashcards

1
Q

Rearrange (v) / riː.əˈreɪndʒ /

A

Sắp xếp lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Microscope (n) / ˈmaɪ.krə.skəʊp /

A

Kính hiển vi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Assemble (v) /əˈsem.bəl/

A

Lắp ráp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Light fixture (N) /ˈfɪks.tʃər/

A

Đèn treo tường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bench (n) /bentʃ/

A

Ghế dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Cross an intersection /ɪntəˈsekʃən/

A

Băng qua ngã tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Be lined up /laind ʌp/

A

Đứng thành hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Inspector (n) /ɪnˈspek.tər/

A

Người thanh tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Enter a contest

A

Tham gia một cuộc thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Give sb a ride

A

Cho ai đó đi quá giang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Place a call = make a phone call

A

Gọi điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Banquet /ˈbæŋkwɪt/ = big party

A

Buổi tiệc lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Color scheme /skiːm/

A

Tông màu, bảng màu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

To ring up (the item, purchase)

A

Quét mã tính tiền (sản phẩm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Transaction (n) /trænˈzæk.ʃən/

A

Giao dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Exhibit (n,v) /ɪɡˈzɪb.ɪt/

A

Vật trưng bày (n) trưng bày

17
Q

Make a commitment

A

Đưa ra lời hứa, cam kết

18
Q

Journalist /ˈdʒəːnəl-ɪst/

A

Nhà báo

19
Q

Caterer /ˈkeɪtərə/

A

Nhà cung cấp tiệc, đồ ăn

20
Q

Justify (v) /ˈdʒʌstɪfaɪ/

A

Chấp nhận được

21
Q

(presentation) hand-out

A

Tài liệu phát ra

22
Q

Qualify /ˈkwɔlɪfaɪ/

A

Phù hợp, đủ điều kiện

23
Q

Represent (v) /reprɪˈzent/

A

Đại diện cho

24
Q

Interact /ɪntərˈækt/

A

Tương tác, nói chuyện

25
Q

Work in pairs

A

Làm việc theo cặp

26
Q

Annoy /ə’nɔi/

A

Làm khó chịu , bực mình

27
Q

Reveal (v) /rɪˈviːl/ = disclose

A

Tiết lộ

28
Q

Railway line

A

Đường ray xe lửa

29
Q

Meet the qualification

A

Đáp ứng được yêu cầu

30
Q

Feature /’fi:tʃə/

A

Gồm có … đặc biệt

31
Q

Exceed /ɪkˈsiːd/ = be more than

A

Vượt quá

32
Q

Competitive /kəmˈpetɪtɪv/

A

Trở nên cạnh tranh

33
Q

Keep up with

A

Đuổi kịp, bắt kịp

34
Q

Employee orientation /ɔːriənˈteɪʃən/

A

Buổi định hướng cho nhân viên mới