Listen Test 1 Flashcards
Rearrange (v) / riː.əˈreɪndʒ /
Sắp xếp lại
Microscope (n) / ˈmaɪ.krə.skəʊp /
Kính hiển vi
Assemble (v) /əˈsem.bəl/
Lắp ráp
Light fixture (N) /ˈfɪks.tʃər/
Đèn treo tường
Bench (n) /bentʃ/
Ghế dài
Cross an intersection /ɪntəˈsekʃən/
Băng qua ngã tư
Be lined up /laind ʌp/
Đứng thành hàng
Inspector (n) /ɪnˈspek.tər/
Người thanh tra
Enter a contest
Tham gia một cuộc thi
Give sb a ride
Cho ai đó đi quá giang
Place a call = make a phone call
Gọi điện thoại
Banquet /ˈbæŋkwɪt/ = big party
Buổi tiệc lớn
Color scheme /skiːm/
Tông màu, bảng màu
To ring up (the item, purchase)
Quét mã tính tiền (sản phẩm)
Transaction (n) /trænˈzæk.ʃən/
Giao dịch
Exhibit (n,v) /ɪɡˈzɪb.ɪt/
Vật trưng bày (n) trưng bày
Make a commitment
Đưa ra lời hứa, cam kết
Journalist /ˈdʒəːnəl-ɪst/
Nhà báo
Caterer /ˈkeɪtərə/
Nhà cung cấp tiệc, đồ ăn
Justify (v) /ˈdʒʌstɪfaɪ/
Chấp nhận được
(presentation) hand-out
Tài liệu phát ra
Qualify /ˈkwɔlɪfaɪ/
Phù hợp, đủ điều kiện
Represent (v) /reprɪˈzent/
Đại diện cho
Interact /ɪntərˈækt/
Tương tác, nói chuyện
Work in pairs
Làm việc theo cặp
Annoy /ə’nɔi/
Làm khó chịu , bực mình
Reveal (v) /rɪˈviːl/ = disclose
Tiết lộ
Railway line
Đường ray xe lửa
Meet the qualification
Đáp ứng được yêu cầu
Feature /’fi:tʃə/
Gồm có … đặc biệt
Exceed /ɪkˈsiːd/ = be more than
Vượt quá
Competitive /kəmˈpetɪtɪv/
Trở nên cạnh tranh
Keep up with
Đuổi kịp, bắt kịp
Employee orientation /ɔːriənˈteɪʃən/
Buổi định hướng cho nhân viên mới